Gọi mua hàng
Thông tin chung | |||
---|---|---|---|
Hình ảnh, giá |
Garmin Fenix 7X - Sapphire Solar23.990.000 ₫ |
Garmin Edge 105019.990.000 ₫ |
Bạn muốn so sánh thêm sản phẩm? |
Khuyến mại | |||
Bộ sản phẩm tiêu chuẩn | |||
Bảo hành | Bảo hành chính hãng 24 tháng 1 ĐỔI 1 bởi Garmin Việt Nam | Bảo hành chính hãng 12 tháng 1 ĐỔI 1 bởi Garmin Việt Nam | |
Tổng quan | |||
Hãng sản xuất | Garmin (Mỹ), Sản xuất tại Đài Loan | Garmin | |
Xuất xứ/Nơi lắp ráp | |||
Model | Garmin Fenix 7X - Sapphire Solar, Carbon Gray Ti with Black Silicone Band | EDGE 1050 | |
Mặt kính | Power Sapphire | ||
Viền Bezel | titanium | ||
Chất liệu thân máy | Polyme gia cố bằng sợi với vỏ sau bằng kim loại | ||
Dây | |||
QuickRelease™ | |||
QuickFit™ | có (26 mm) | ||
Kích thước | 51 x 51 x 14.9 mm | 2.4" x 4.7" x 0.6" (60.2 x 118.5 x 16.3 mm) | |
Trọng lượng | 5.7 oz (161 g) | ||
Nguồn ra | |||
Chống nước | 10 ATM | IPX7 | |
Chất liệu | |||
Bộ nhớ/Lịch sử | |||
Màn hình | |||
Loại màn hình | công nghệ MIP (bộ nhớ trong từng điểm ảnh) chống chói, có thể nhìn rõ dưới ánh sáng mặt trời | Màu, Cảm ứng LCD | |
Kích thước màn hình | Đường chéo 3,5" | ||
Độ phân giải | 280 x 280 pixels | 480 x 800 pixels | |
Pin | |||
Dung lượng pin | |||
Thời gian sử dụng |
|
|
|
Tính năng | |||
Bản đồ và Bộ nhớ |
|
||
Cảm biến |
|
|
|
Tính năng giờ |
| ||
Tính năng thông minh hằng ngày |
|
|
|
Tính năng hoạt động thể chất hằng ngày |
| ||
Theo Dõi Sức Khỏe | |||
Hỗ Trợ Tập Luyện, Lên Giáo Án và Phân Tích Hiệu Suất | |||
Thể dục/thể hình |
| ||
Các tính năng luyện tập, kế hoạch và phân tích |
|
|
|
Đo Lường Hiệu Quả Vận Động |
|
||
Hồ sơ hoạt động | |||
Tính năng theo dõi và cảnh báo nguy hiểm |
|
|
|
Tính năng hoạt động ngoài trời |
|
|
|
Tính năng Tatical | |||
Tính năng chiến thuật | Tọa độ lưới kép | ||
Tính năng hàng không | |||
Tính năng Lặn | |||
Các tính năng chèo thuyền | |||
Tính năng đạp xe |
|
|
|
Tính năng bơi lội |
| ||
Tính năng chạy bộ |
| ||
Tính năng chơi Golf |
| ||
Các tính năng về nhịp tim |
| ||
Hỗ Trợ Theo Dõi Hoạt Động Của Trẻ Em | |||
Khả năng kết nối |
|
||
Tính năng khác | |||
Thông số kỹ thuật | |||
Trọng lượng | 89 g (case only: 61 g) | ||
VẬT LIỆU THẤU KÍNH | |||
Kích thước | |||
Thời lượng pin | |||
Thông tin khác | |||
Hệ điều hành | |||
Kết nối | |||
Radar Metrics | |||
Radar Accuracy | |||
Các tính năng ra-đa | |||
Tính năng phần mềm | |||
Bộ bán hàng chuẩn | |||
Chi tiết sản phẩm | Chi tiết sản phẩm |