Thông tin chung
Hình ảnh, giá

Đồng hồ Garmin Forerunner 945

8.990.000 ₫

Giá Niêm Yết: 14.990.000 ₫

Garmin Forerunner 965

16.490.000 ₫

Bạn muốn so sánh thêm sản phẩm?

Khuyến mại
Bộ sản phẩm tiêu chuẩn
Bảo hànhBảo hành chính hãng 12 thángBảo hành chính hãng 24 tháng 1 ĐỔI 1 bởi Garmin Việt Nam
Tổng quan
Hãng sản xuất Garmin (Mỹ)Garmin
Xuất xứ/Nơi lắp ráp Đài Loan
Model Garmin Forerunner 945Forerunner 965
Mặt kính Kính cường lực Corning® Gorilla® Glass DXCorning Gorilla Glass 3 DX
Viền Bezel Titanium
Chất liệu thân máy Polymer cường lực
Dây silicone, Quickfit 22 mm
QuickRelease™
QuickFit™ Có ( Tương thích cỡ dây 22 mm )
Kích thước 47 x 47 x 13.7 mm
  1. 47.2 x 47.2 x 13.2 (mm)
  2. Phù hợp với cổ tay có chu vi từ 135-205mm
Trọng lượng 53 g
Nguồn ra
Chống nước 5 ATM (50m)5 ATM
Chất liệu
Bộ nhớ/Lịch sử 200 giờ lưu trữ dữ liệu hoạt động32 GB
Màn hình
Loại màn hình
  1. Màn hình chống chói: Có
  2. Màn hình màu: Có
Màn hình màu cẳm ứng, Tùy chọn Chế độ AMOLED luôn bật
Kích thước màn hình 1.2" (30.4 mm)Đường kính 1,4” (35,4 mm)
Độ phân giải 240 x 240 pixels454 x 454 pixels
Pin
Dung lượng pin
Thời gian sử dụng Chế độ Smartwatch : Lên tới 2 tuần. Chế độ GPS/HR : Lên tới 36 giờ sử dụng(không mở nhạc). Chế độ UltraTrac™ : Lên tới 60 giờ sử dụng không sử dụng cảm biến đo nhịp tim .
  1. Chế độ đồng hồ thông minh: Lên đến 23 ngày
  2. Chế độ GPS không có nhạc: Lên đến 31 giờ
  3. Chế độ GNSS SatIQ (chọn tự động): Lên đến 22 giờ
  4. Chế độ GNSS mọi hệ thống và Đa băng tần: Lên đến 19 giờ
  5. Chế độ GNSS chỉ GPS có nhạc: Lên tới 10,5 giờ
  6. Chế độ GNSS SatIQ (chọn tự động): Lên tới 9,5 giờ
  7. Chế độ GNSS cho tất cả hệ thống và Đa băng tần với tính năng âm nhạc: Lên đến 8,5 giờ
  8. *Thời lượng pin sẽ thay đổi tùy vào cách sử dụng và chế độ hoạt động đã chọn.
Tính năng
Bản đồ và Bộ nhớ
Cảm biến
  1. Galileo
  2. Pulse Ox
  3. GPS
  4. GLONASS
  5. Garmin Elevate™ wrist heart rate monitor
  6. Áp suất kế
  7. Cảm biến độ cao
  8. La bàn
  9. Con quay hồi chuyển
  10. Gia tốc kế
  11. Nhiệt kế
  1. GPS
  2. GLONASS
  3. GALILEO
  4. MULTI-FREQUENCY POSITIONING
  5. SATIQ™ TECHNOLOGY
  6. ĐO NHỊP TIM Ở CỔ TAY GARMIN ELEVATE™
  7. CAO ÁP KẾ
  8. LA BÀN
  9. CON QUAY HỒI CHUYỂN
  10. GIA TỐC KẾ
  11. NHIỆT KẾ
  12. CẢM BIẾN ÁNH SÁNG XUNG QUANH
  13. ĐO ĐỘ BÃO HÒA OXY TRONG MÁU PULSE OX
Tính năng giờ
  1. Ngày / Giờ
  2. GPS Time Sync
  3. Automatic daylight saving time
  4. Báo thức
  5. Timer
  6. Stopwatch
  7. Thời gian bình minh / hoàng hôn
  8. Tạo mặt đồng hồ với Face It™
  1. GIỜ/NGÀY
  2. ĐỒNG BỘ THỜI GIAN VỚI GPS
  3. TỰ ĐỘNG TIẾT KIỆM ÁNH SÁNG VÀO BAN NGÀY
  4. ĐỒNG HỒ BÁO THỨC
  5. ĐỒNG HỒ HẸN GIỜ
  6. ĐỒNG HỒ BẤM GIÂY
  7. THỜI GIAN BÌNH MINH/HOÀNG HÔN
Tính năng thông minh hằng ngày
  1. Chơi nhạc trực tiếp trên đồng hồ
  2. Bộ lưu trữ nhạc: Lên tới 1000 bài hát
  3. Trả lời văn bản / từ chối cuộc gọi điện thoại với văn bản (chỉ dành cho Android ™)
  4. Kết nối Bluetooth® Smart, ANT+®, Wi-Fi®
  5. Đồng bộ Connect IQ™ (Tải watch faces, data fields, widgets và apps)
  6. Smart notifications
  7. Smart calendar
  8. Weather
  9. Điều khiển nhạc
  10. Find my Phone ( Tìm điện thoại )
  11. Find My Watch ( Tìm đồng hồ )
  12. VIRB® remote
  13. Tương thích với các dòng điện thoại iPhone®, Android™, Windows®
  14. Tương thích với ứng dụng Garmin Connect™
  15. Garmin Pay™
  1. KHẢ NĂNG KẾT NỐI: Bluetooth®, ANT+®, Wi-Fi®
  2. CONNECT IQ™ (MẶT ĐỒNG HỒ CÓ THỂ TẢI XUỐNG, TRƯỜNG DỮ LIỆU, TIỆN ÍCH VÀ ỨNG DỤNG)
  3. CONNECT IQ
  4. THÔNG BÁO THÔNG MINH
  5. TRẢ LỜI TIN NHẮN/TỪ CHỐI CUỘC GỌI ĐIỆN THOẠI BẰNG TIN NHẮN VĂN BẢN MẪU SOẠN SẴN (CHỈ ÁP DỤNG CHO ANDROID™)
  6. LỊCH
  7. THỜI TIẾT
  8. TỰ ĐỘNG ĐỒNG BỘ DỮ LIỆU VỚI GARMIN CONNECT MOBILE
  9. CHẾ ĐỘ TIẾT KIỆM PIN (CÓ THỂ TÙY CHỈNH MỨC ĐỘ TIẾT KIỆM NĂNG LƯỢNG)
  10. ĐIỀU KHIỂN NHẠC TRÊN ĐIỆN THOẠI THÔNG MINH
  11. PHÁT VÀ ĐIỀU KHIỂN NHẠC TRÊN ĐỒNG HỒ
  12. MUSIC STORAGE
  13. FIND MY PHONE
  14. FIND MY WATCH
  15. ĐIỀU KHIỂN TỪ XA VIRB®
  16. KHẢ NĂNG TƯƠNG THÍCH VỚI ĐIỆN THOẠI THÔNG MINH iPhone®, Android™
  17. KẾT NỐI VỚI GARMIN CONNECT™ TRÊN ĐIỆN THOẠI THÔNG MINH
  18. STOCKS có (ứng dụng Connect IQ tùy chọn)
  19. GARMIN PAY™
Tính năng hoạt động thể chất hằng ngày
  1. Theo dõi stress cả ngày
  2. Body Battery™ Energy Monitor
  3. Đếm bước
  4. Move bar (hiển thị trên thiết bị sau một thời gian không hoạt động; đi bộ một vài phút để thiết lập lại nó)
  5. Auto goal (học mức độ hoạt động của bạn và chỉ định một mục tiêu bước hàng ngày)
  6. Đo giấc ngủ (học mức độ hoạt động của bạn và chỉ định một mục tiêu bước hàng ngày)
  7. Năng lượng tiêu hao
  8. Đếm số bước bậc thang
  9. Distance traveled ( quãng đường đi được )
  10. Intensity minutes
  11. TrueUp™
  12. Move IQ™
  13. Tuổi thể chất: Trong app
Theo Dõi Sức Khỏe
  1. NHỊP TIM TRÊN CỔ TAY (LIÊN TỤC, MỖI GIÂY)
  2. NHỊP TIM KHI NGHỈ NGƠI HÀNG NGÀY
  3. CẢNH BÁO NHỊP TIM BẤT THƯỜNG có (cao và thấp)
  4. ĐO NHỊP THỞ (24/7)
  5. ĐỘ BÃO HÒA OXY TRONG MÁU PULSE OX có (kiểm tra ngẫu nhiên, và tùy chọn thích nghi độ cao cả ngày và trong giấc ngủ)
  6. TUỔI THỂ CHẤT
  7. ĐO NĂNG LƯỢNG CƠ THỂ BODY BATTERY
  8. THEO DÕI MỨC CĂNG THẲNG CẢ NGÀY
  9. LỜI NHẮC THƯ GIÃN
  10. BỘ HẸN GIỜ THỞ THƯ GIÃN
  11. THEO DÕI GIẤC NGỦ có (Nâng cao)
  12. CHẤM ĐIỂM GIẤC NGỦ & LỜI KHUYÊN CẢI THIỆN
  13. THEO DÕI LƯỢNG NƯỚC UỐNG: có (trong Garmin Connect™ và tiện ích Connect IQ™ tùy chọn)
  14. THEO DÕI SỨC KHỎE PHỤ NỮ: có (trong Garmin Connect™ và tiện ích Connect IQ™ tùy chọn)
  15. HEALTH SNAPSHOT
Hỗ Trợ Tập Luyện, Lên Giáo Án và Phân Tích Hiệu Suất
  1. VÙNG HR
  2. CẢNH BÁO HR
  3. CALO HR
  4. % HR TỐI ĐA
  5. % HRR
  6. THỜI GIAN PHỤC HỒI
  7. HR TỐI ĐA TỰ ĐỘNG
  8. MORNING REPORT
  9. TIỆN ÍCH CUỘC ĐUA
  10. HRV STATUS
  11. TRAINING READINESS
  12. TRUYỀN DỮ LIỆU HR (TRUYỀN DỮ LIỆU HR QUA ANT+™ ĐẾN CÁC THIẾT BỊ ĐƯỢC GHÉP ĐÔI)
  13. NHỊP THỞ (TRONG KHI TẬP LUYỆN) có (với phụ kiện tương thích)
  14. TỐC ĐỘ VÀ KHOẢNG CÁCH GPS
  15. CÁC TRANG DỮ LIỆU CÓ THỂ TÙY CHỈNH
  16. TÙY CHỈNH CÁC MÔN TẬP LUYỆN
  17. AUTO PAUSE®
  18. BÀI TẬP BIẾN TỐC
  19. KHOẢNG THỜI GIAN ĐÃ CẢI THIỆN (BAO GỒM CÁC VÒNG LẶP MỞ, TRANG DỮ LIỆU KHOẢNG THỜI GIAN, MÀN HÌNH NGHỈ VÀ TỰ ĐỘNG DÒ TÌM)
  20. TẬP LUYỆN NÂNG CAO
  21. TẢI XUỐNG CÁC KẾ HOẠCH TẬP LUYỆN
  22. HRM RUNNING PACE AND DISTANCE
  23. AUTO LAP®
  24. CHUYỂN VÒNG LẶP (LAP) THỦ CÔNG
  25. BỘ ĐẾM GIỜ NGHỈ NGƠI
  26. CẢNH BÁO VÒNG LẶP CÓ THỂ THIẾT LẬP
  27. ĐÁNH GIÁ KHẢ NĂNG THÍCH NGHI VỚI ĐỘ CAO VÀ NHIỆT ĐỘ
  28. VO2 MAX
  29. VO2 MAX (CHẠY BỘ ĐỊA HÌNH)
  30. SỨC BỀN THEO THỜI GIAN THỰC
  31. TRẠNG THÁI TẬP LUYỆN (CHO PHÉP BẠN ĐÁNH GIÁ MỨC ĐỘ HIỆU QUẢ CỦA VIỆC TẬP LUYỆN DỰA TRÊN LỊCH SỬ TẬP LUYỆN VÀ MỨC ĐỘ THỂ CHẤT CỦA BẠN) Được cải thiện
  32. CƯỜNG ĐỘ TẬP LUYỆN (TỔNG CƯỜNG ĐỘ TẬP LUYỆN CỦA BẠN TRONG 7 NGÀY QUA TỪ EPOC ƯỚC TÍNH)
  33. TRỌNG TÂM CỦA CƯỜNG ĐỘ TẬP LUYỆN
  34. HIỆU QUẢ TẬP LUYỆN
  35. HIỆU QUẢ TẬP LUYỆN (ANAEROBIC)
  36. LỢI ÍCH CHÍNH (ĐÁNH DẤU HIỆU QUẢ TẬP LUYỆN)
  37. THỜI GIAN PHỤC HỒI NÂNG CAO
  38. ĐỀ XUẤT BÀI TẬP HÀNG NGÀY Có (7 ngày)
  39. CẢNH BÁO TÙY CHỈNH
  40. LỜI NHẮC BẰNG ÂM THANH
  41. THỜI GIAN KẾT THÚC
  42. BẠN ĐỒNG HÀNH ẢO (VIRTUAL PARTNER)
  43. ĐỀ XUẤT MỘT HOẠT ĐỘNG
  44. CHẾ ĐỘ NHIỀU MÔN THỂ THAO PHỐI HỢP TỰ ĐỘNG
  45. CHẾ ĐỘ NHIỀU MÔN THỂ THAO PHỐI HỢP THỦ CÔNG
  46. HƯỚNG DẪN VỀ HÀNH TRÌNH
  47. GARMIN LIVE SEGMENTS
  48. STRAVA LIVE SEGMENTS
  49. TẠO HÀNH TRÌNH KHỨ HỒI (CHẠY BỘ/ĐẠP XE)
  50. ĐỊNH TUYẾN CUNG ĐƯỜNG PHỔ BIẾN TRENDLINE™
  51. CHẠM, KHÓA NÚT
  52. PHÍM TẮT
  53. TỰ ĐỘNG CUỘN
  54. NHẬT KÝ TẬP LUYỆN TRÊN ĐỒNG HỒ
  55. ĐỒNG BỘ DỮ LIỆU THỂ CHẤT GIỮA CÁC THIẾT BỊ
  56. UNIFIED TRAINING STATUS
Thể dục/thể hình Các dữ liệu thể dục hỗ trợ : Strength, Cardio and Elliptical Training, Stair Stepping, Indoor Rowing and Yoga
  1. TỰ ĐỘNG ĐẾM SỐ REP TẬP
  2. BÀI TẬP TIM MẠCH (CARDIO)
  3. BÀI TẬP SỨC BỀN
  4. HIIT WORKOUTS
  5. BÀI TẬP YOGA
  6. BÀI TẬP PILATES
  7. BÀI TẬP HÌNH ĐỘNG HƯỚNG DẪN TỪNG ĐỘNG TÁC
  8. HIỂN THỊ VÙNG CƠ BẮP MỤC TIÊU
Các tính năng luyện tập, kế hoạch và phân tích
  1. Round-trip course creator (chạy bộ / đạp xe)
  2. Trendline™ Popularity Routing
  3. Heat and altitude acclimation
  4. Tốc độ và quãng đường qua GPS
  5. Màn hình tùy chỉnh
  6. Tự do tùy chỉnh hoạt động thể thao
  7. Dừng tự động® (tạm dừng và tiếp tục đếm thời gian dựa trên tốc độ)
  8. Tập thể hình nâng cao
  9. Tải các kế hoạch luyện tập
  10. Vòng chạy tự động® ( tự động bắt đầu một vòng mới)
  11. Tự động lặp ( Tự lặp lại vòng chạy )
  12. Đối thủ ảo™ (so sánh tốc độ hiện tại với mục tiêu)
  13. Khả năng tuỳ chỉnh cảnh báo vòng lặp
  14. V02 max
  15. Training Status ( Để bạn thấy được hiệu quả của việc luyện tập bằng cách theo dõi lịch sử luyện tập của bạn và xu hướng về mức độ thể chất )
  16. Training Load (Tổng hợp các bài tập rèn luyện trong suốt một tuần, phân tích kĩ lưỡng, chi tiết và đưa ra giải pháp tốt hơn cho các bài tập rèn luyện tiếp theo trong tuần tới.)
  17. Tranning effect ( khi không có đủ oxy )
  18. Tranning effect ( quá trình sản sinh năng lượng khi có đầy đủ oxy )
  19. Tuỳ chỉnh cảnh báo
  20. Nhắc nhở bằng âm thanh
  21. Báo cáo thời gian/ khoảng cách ( kích hoạt thông báo khi bạn đạt được mục tiêu)
  22. Thi đua hoạt động
  23. Tạo điều hướng
  24. Segments (Live, Garmin)
  25. LiveTrack
  26. LiveTrack theo nhóm
  27. Khoá nút hoặc cảm ứng
  28. Các phím tắt
  29. Auto scroll
  30. Lịch sử hoạt động trên đồng hồ
Đo Lường Hiệu Quả Vận Động
  1. ĐẾM BƯỚC CHÂN
  2. NHẮC NHỞ VẬN ĐỘNG (HIỂN THỊ TRÊN THIẾT BỊ SAU MỘT THỜI GIAN KHÔNG HOẠT ĐỘNG; ĐI BỘ VÀI PHÚT ĐỂ TẮT NHẮC NHỞ)
  3. MỤC TIÊU TỰ ĐỘNG (TÌM HIỂU MỨC ĐỘ HOẠT ĐỘNG CỦA BẠN VÀ GỢI Ý MỤC TIÊU BƯỚC CHÂN HẰNG NGÀY)
  4. LƯỢNG CALO ĐÃ ĐỐT CHÁY
  5. SỐ TẦNG ĐÃ LEO
  6. KHOẢNG CÁCH ĐÃ DI CHUYỂN
  7. THỜI GIAN VẬN ĐỘNG LIÊN TỤC (INTENSITY MINUTES)
  8. TRUEUP™
  9. MOVE IQ™
  10. ỨNG DỤNG GARMIN CONNECT™ CHALLENGES có (ứng dụng Connect IQ tùy chọn)
Hồ sơ hoạt động
Tính năng theo dõi và cảnh báo nguy hiểm
  1. Tự động phát hiện ngã
  2. Trợ lý sử dụng
  3. Chia sẻ hoạt động thời gian thực
  4. LiveTrack
  1. LIVETRACK
  2. NHẮN TIN DÀNH CHO KHÁN GIẢ có (với điện thoại thông minh tương thích)
  3. LIVETRACK THEO NHÓM
  4. CHIA SẺ SỰ KIỆN TRỰC TIẾP Chỉ dành cho Android™
  5. PHÁT HIỆN SỰ CỐ TRONG MỘT SỐ HOẠT ĐỘNG THỂ THAO
  6. CẢNH BÁO PHÁT HIỆN SỰ CỐ TRÊN ĐIỆN THOẠI DÀNH CHO THIẾT BỊ ĐEO
  7. TRỢ GIÚP
Tính năng hoạt động ngoài trời
  1. Vị trí XERO™
  2. ClimbPro™ Ascent Planner
  3. Các dữ liệu gỉai trí ngoài trời hỗ trợ: Hiking, Climbing, Skiing, Snowboarding, XC Skiing, Stand Up Paddleboarding, Rowing, Jumpmaster, Tactical
  4. Dẫn đường theo điểm đầu và cuối
  5. Breadcumb trail thời gian thực
  6. Back to start
  7. TracBack®
  8. Chế độ UltraTrac™
  9. Dữ liệu độ cao
  10. Khoảng cách tới đích đến
  11. Cảnh báo xu hướng tăng áp suất không khí
  12. Cảnh báo bão
  13. Tự động đo độ cao đường mòn
  14. Vertical speed
  15. Total ascent/descent
  16. Tương thích với BaseCamp™
  17. Toạ độ GPS
  18. Projected waypoint
  19. Sight 'N Go Có
  20. Tính toán khu vực ( với Connect IQ™)
  21. Lịch săn/ câu cá ( với Connect IQ™)
  22. Thông tin mặt trời và mặt trăng ( với Connect IQ™)
  1. TÍCH HỢP SẴN NHIỀU CHẾ ĐỘ GIẢI TRÍ NGOÀI TRỜI: Đi bộ đường dài, leo núi, trượt tuyết, trượt tuyết bằng ván, trượt tuyết nơi hẻo lánh, trượt tuyết cổ điển XC và trượt ván, lướt ván đứng, chèo thuyền kayak, chèo thuyền, chèo thuyền kayak, đi bộ trên tuyết, lập bản đồ, điều hướng, quần vợt, bóng ném, padel, theo dõi tôi, chiếu tọa độ điểm, đĩa golf
  2. ĐIỀU HƯỚNG ĐIỂM TỚI ĐIỂM
  3. THẺ ĐIỀU HƯỚNG BREADCRUMB THEO THỜI GIAN THỰC
  4. QUAY LẠI ĐIỂM XUẤT PHÁT
  5. LỘ TRÌNH KHỨ HỒI TRACBACK®
  6. CHẾ ĐỘ ULTRATRAC
  7. CHẾ ĐỘ TÌM KIẾM XUNG QUANH
  8. UP AHEAD
  9. NEXTFORK™ NAVIGATION
  10. CẤU HÌNH ĐỘ CAO
  11. KHOẢNG CÁCH TỚI ĐIỂM ĐẾN
  12. NHẬN BIẾT KHÍ ÁP VỚI CẢNH BÁO BÃO
  13. LÊN KẾ HOẠCH LEO DỐC VỚI CLIMBPRO™
  14. CHỈ SỐ TỐC ĐỘ THẲNG ĐỨNG (VERTICAL SPEED)
  15. TỔNG SỐ LẦN LEO DỐC/XUỐNG DỐC
  16. REST TIMER (ULTRA RUN ONLY)
  17. AUTO REST
  18. BIỂU ĐỒ ĐỘ CAO TRONG TƯƠNG LAI
  19. BẢN ĐỒ ĐỊA HÌNH ĐƯỢC TÍCH HỢP SẴN
  20. TÍCH HỢP SẴN BẢN ĐỒ ĐƯỜNG ROAD VÀ TRAIL
  21. HỖ TRỢ BẢN ĐỒ CÓ THỂ TẢI XUỐNG
  22. TỌA ĐỘ GPS
  23. SIGHT 'N GO
  24. TÍNH TOÁN DIỆN TÍCH có (qua Connect IQ™)
  25. LỊCH CÂU CÁ/ĐI SĂN có (qua Connect IQ™)
  26. ĐIỂM THAM CHIẾU
  27. THÔNG TIN VỀ MẶT TRỜI VÀ MẶT TRĂNG
  28. VỊ TRÍ XERO™
Tính năng Tatical
Tính năng chiến thuật LƯỚI TỌA ĐỘ KÉP
Tính năng hàng không
Tính năng Lặn
Các tính năng chèo thuyền
Tính năng đạp xe
  1. Các dữ liệu xe đạp hỗ trợ: Biking, Indoor Biking, Mountain Biking
  2. Courses (compete against previous activities)
  3. Bike lap and lap maximum power (with power sensor)
  4. Thi đua hoạt động
  5. Time/distance alerts (triggers alarm when you reach goal)
  6. Interval training
  7. Strava features (Beacon, live segments)
  8. Garmin Cycle Map
  9. Tương thích với Vector™ (power meter)
  10. Power meter compatible (displays power data from compatible third-party ANT+™-enabled power meters)
  11. Tương thích với Varia Vision™
  12. Tương thích Varia™ radar
  13. Tương thích Varia™ lights
  14. Hỗ trợ với cảm biến Speed và Cadence ( tương thích với Sensor ) (ANT+® và Bluetooth® Smart sensors)
  1. BẢN ĐỒ ĐẠP XE (BẢN ĐỒ ĐƯỜNG PHỐ DÀNH RIÊNG CHO ĐẠP XE)
  2. TÍCH HỢP SẴN CÁC MÔN ĐẠP XE: Đạp xe, đạp xe đường trường, đạp xe đường núi, đạp xe trên sỏi, đạp xe đi làm, đạp xe theo tour, đạp xe điện tử, đạp xe điện tử leo núi, đạp xe trong nhà, đạp xe xích lô
  3. BÁO ĐẠT MỤC TIÊU (THÔNG BÁO KHI BẠN ĐẠT ĐƯỢC MỤC TIÊU BAO GỒM THỜI GIAN, KHOẢNG CÁCH, NHỊP TIM HOẶC CALO)
  4. BẢN ĐỒ HÀNH TRÌNH
  5. HƯỚNG DẪN LỰC ĐẠP
  6. GRIT & FLOW DÀNH CHO ĐẠP XE LEO NÚI
  7. TÁCH VÒNG ĐẠP XE VÀ CÔNG SUẤT TỐI ĐA CỦA VÒNG (VỚI CẢM BIẾN CÔNG SUẤT)
  8. CHỌN "ĐUA" MỘT MÔN THỂ THAO
  9. FTP (CÔNG SUẤT NGƯỠNG THRESHOLD) có (với phụ kiện tương thích)
  10. POWER CURVE AND % FTP WORKOUTS
  11. TƯƠNG THÍCH VỚI VECTOR™ (THIẾT BỊ ĐO CÔNG SUẤT)
  12. TƯƠNG THÍCH VỚI THIẾT BỊ ĐO CÔNG SUẤT
  13. HỖ TRỢ VECTOR NÂNG CAO
  14. TƯƠNG THÍCH VỚI VARIA VISION™ (MÀN HÌNH GẮN ĐẦU XE)
  15. TƯƠNG THÍCH VỚI RA-ĐA VARIA™ (RA-ĐA CHIẾU HẬU)
  16. TƯƠNG THÍCH VỚI ĐÈN VARIA™
  17. TƯƠNG THÍCH VỚI CẢM BIẾN TỐC ĐỘ VÀ GUỒNG CHÂN (VỚI CẢM BIẾN)
Tính năng bơi lội
  1. Các dữ liệu bơi lội hỗ trợ: Pool Swimming, Open Water Swimming
  2. Các chỉ số khi bơi ở hồ (chiều dài, quãng đường, nhịp độ, số lần quạt tay/tốc độ, calo)
  3. Tự động phát hiện kiểu bơi ( Bơi tự do, bơi ngửa , bơi sải , bơi bướm )
  4. Các bài luyện tập bơi ở hồ
  5. Tính số lần đổi động tác
  6. Các chỉ số khi bơi ngoài trời (chiều dài, quãng đường, nhịp độ, số lần quạt tay/tốc độ, calo)
  7. Cự ly bơi ngoài trời
  8. Đo nhịp tim ( Đo thời gian thực trong lúc nghỉ,các chỉ số theo từng bài tập hoặc chu kỳ bơi ) (with HRM-Tri™ và HRM-Swim™)
  1. TÍCH HỢP SẴN NHIỀU CHẾ ĐỘ BƠI LỘI: Bơi trong hồ bơi, bơi ở nguồn nước tự nhiên, Bơi/Chạy
  2. CÁC CHỈ SỐ BƠI NGOÀI TRỜI (KHOẢNG CÁCH, PACE, SỐ LẦN/TỐC ĐỘ SẢI TAY/ĐẠP CHÂN, KHOẢNG CÁCH SẢI TAY/ĐẠP CHÂN, HIỆU QUẢ BƠI (SWOLF), CALO)
  3. CÁC CHỈ SỐ BƠI TRONG HỒ BƠI (KHOẢNG CÁCH, PACE, SỐ LẦN/TỐC ĐỘ SẢI TAY/ĐẠP CHÂN, KHOẢNG CÁCH SẢI TAY/ĐẠP CHÂN, HIỆU QUẢ BƠI (SWOLF), CALO)
  4. PHÁT HIỆN KIỂU SẢI TAY/ĐẠP CHÂN (BƠI TỰ DO, BƠI NGỬA, BƠI ẾCH, BƠI BƯỚM) (CHỈ DÀNH CHO BƠI TRONG HỒ BƠI)
  5. GHI CHÉP NHẬT KÝ TẬP LUYỆN (CHỈ DÀNH CHO BƠI TRONG HỒ BƠI)
  6. BỘ ĐẾM GIỜ NGHỈ CƠ BẢN (ĐẾM TỪ 0) (CHỈ DÀNH CHO BƠI TRONG HỒ BƠI)
  7. BỘ ĐẾM GIỜ NGHỈ "LẶP LẠI" (CHỈ DÀNH CHO BƠI TRONG HỒ BƠI)
  8. NGHỈ NGƠI TỰ ĐỘNG (CHỈ DÀNH CHO BƠI TRONG HỒ BƠI)
  9. CẢNH BÁO KHOẢNG CÁCH VÀ THỜI GIAN
  10. CẬP NHẬT PACE (CHỈ DÀNH CHO BƠI TRONG TRONG HỒ BƠI)
  11. ĐẾM NGƯỢC THỜI GIAN BẮT ĐẦU (CHỈ DÀNH CHO BƠI TRONG TRONG HỒ BƠI)
  12. BÀI TẬP BƠI TRONG HỒ BƠI
  13. TỐC ĐỘ BƠI GIỚI HẠN
  14. ĐO NHỊP TIM TRÊN CỔ TAY KHI DƯỚI NƯỚC
  15. HIỂN THỊ NHỊP TIM TỪ THIẾT BỊ HRM BÊN NGOÀI (THỜI GIAN THỰC KHI NGHỈ NGƠI, SỐ LIỆU THỐNG KÊ VỀ KHOẢNG THỜI GIAN VÀ PHIÊN KHI NGHỈ NGƠI, NHỊP TIM TỰ ĐỘNG TẢI XUỐNG SAU KHI BƠI) yes (with HRM-Swim, HRM-Pro or HRM-Pro Plus)
Tính năng chạy bộ
  1. GPS-cự ly chạy, thời gian và tốc độ chạy
  2. Biểu đồ cường độ chạy
  3. Các phép đo sinh lý học
  4. Tình trạng hiệu suất ( sau khi chạy 6 đến 20 phút, so sánh điều kiện thời gian thực với mức trung bình của bạn )
  5. Ngưỡng Lactate (dựa vào việc phân tích tốc độ,nhịp tim đưa ra thời điểm bạn bắt đầu mệt mỏi ) ( Tương thích với thiết bị hỗ trợ )
  6. Chạy luyện tập
  7. Các dữ liệu chạy bộ hỗ trợ: Running, Indoor Running, Trail Running
  8. Vertical oscillation and ratio ( Đo tỉ lệ dao động dọc và chỉ số dao động dọc ) ( Tương thích với thiết bị hỗ trợ )
  9. Ground contact time và balance ( Thời gian tiếp đất và độ cân bằng ) ( Tương thích với thiết bị hỗ trợ )
  10. Chiều dài sản chân ( Thời gian thực ) ( Tương thích với thiết bị hỗ trợ )
  11. Chu kỳ chạy
  12. Dự đoán đường chạy
  13. Foot pod capable
  1. TÍCH HỢP SẴN NHIỀU CHẾ ĐỘ CHẠY BỘ Chạy, chạy trên đường chạy ngoài trời, chạy bộ trên máy chạy, chạy trong nhà, chạy địa hình, chạy ảo, chạy cự ly siêu dài
  2. KHOẢNG CÁCH, THỜI GIAN VÀ PACE DỰA TRÊN GPS
  3. ĐỘNG LỰC HỌC CHẠY BỘ
  4. MỨC ĐỘ VÀ TỈ LỆ NẢY CỦA CƠ THỂ (MỨC ĐỘ “NẢY” TRONG DÁNG CHẠY VÀ MỨC ẢNH HƯỞNG ĐẾN ĐỘ DÀI SẢI CHÂN)
  5. THỜI GIAN TIẾP XÚC MẶT ĐẤT VÀ CÂN BẰNG (CHO BIẾT THỜI GIAN CHÂN CHẠM ĐẤT TRONG SUỐT QUÁ TRÌNH CHẠY VÀ GIÚP KIỂM TRA ĐỘ ĐỐI XỨNG CỦA CƠ THỂ KHI CHẠY) có (với phụ kiện tương thích)
  6. ĐỘ DÀI SẢI CHÂN (THỜI GIAN THỰC)
  7. GUỒNG CHÂN (ĐẾM SỐ BƯỚC CHÂN MỖI PHÚT TRONG THỜI GIAN THỰC)
  8. RUNNING POWER
  9. GRADE-ADJUSTED PACE
  10. ĐÁNH GIÁ HIỆU SUẤT (ĐƯỢC ĐO SAU KHI CHẠY 6–20 PHÚT, GIÚP SO SÁNH HIỆU SUẤT HIỆN TẠI VỚI MỨC THỂ LỰC TRUNG BÌNH)
  11. NGƯỠNG LACTATE (THÔNG QUA PHÂN TÍCH PACE VÀ NHỊP TIM ĐỂ ƯỚC TÍNH ĐƯỢC THỜI ĐIỂM CƠ BẮP CỦA BẠN BẮT ĐẦU MỎI) có (với phụ kiện tương thích)
  12. CHIẾN LƯỢC PACEPRO™
  13. BÀI TẬP CHẠY BỘ
  14. LEO ĐƯỜNG MÒN TỰ ĐỘNG
  15. DỰ ĐOÁN THÀNH TÍCH CUỘC ĐUA
  16. DỰ ĐOÁN CUỘC ĐUA VÀ CẬP NHẬT TUYẾN ĐƯỜNG VÀ THỜI TIẾT NGÀY ĐUA
  17. TƯƠNG THÍCH VỚI CẢM BIẾN GẮN CHÂN
  18. RUN/WALK/STAND DETECTION
Tính năng chơi Golf
  1. Tải trước dữ liệu của 41,000 sân trên khắp thế giới
  2. Yardage to F/M/B (distance to front, middle and back of green)
  3. Yardage to layups/doglegs
  4. Đo khoảng cách của mỗi cú đánh bóng (tính toán chính xác chiều dài bằng yard cho cú đánh bóng từ mọi vị trí trên sân)
  5. Bảng hoạt động (strokes, putts per round, greens and fairways hit and average shot distance)
  6. Garmin AutoShot™
  7. Tự động cập nhật sân bóng
  8. Tự ghim vị trí cây
  9. Khóa các mục tiêu nguy hiểm
  10. Tương thích TruSwing™
  11. Round timer/odometer
  1. TÍCH HỢP SẴN 42.000 BẢN ĐỒ GOLF TRÊN TOÀN THẾ GIỚI
  2. KHOẢNG CÁCH TÍNH BẰNG YARD ĐẾN F/M/B (KHOẢNG CÁCH ĐẾN PHÍA TRƯỚC, CHÍNH GIỮA VÀ PHÍA SAU VÙNG GREEN)
  3. KHOẢNG CÁCH TÍNH BẰNG YARD ĐỂ THỰC HIỆN CÚ ĐÁNH LAYUPS/DOGLEGS
  4. ĐO KHOẢNG CÁCH CÚ ĐÁNH (TÍNH TOÁN CHÍNH XÁC KHOẢNG CÁCH TÍNH BẰNG YARD CHO CÁC CÚ ĐÁNH TỪ BẤT KỲ ĐÂU TRÊN SÂN GOLF) Tự động
  5. THẺ ĐIỂM KỸ THUẬT SỐ
  6. THEO DÕI THỐNG KÊ (CÚ ĐÁNH, CÚ GẠT BÓNG MỖI VÒNG, CÚ PHÁT BÓNG VÀO VÙNG GREEN VÀ FAIRWAY)
  7. GARMIN AUTOSHOT™
  8. CẬP NHẬT COURSEVIEW TỰ ĐỘNG
  9. CHẾ ĐỘ XEM VÙNG GREEN VỚI THAO TÁC GHIM VỊ TRÍ THỦ CÔNG
  10. CHƯỚNG NGẠI VẬT VÀ MỤC TIÊU SÂN GOLF
  11. PINPOINTER
  12. ĐIỂM HANDICAP
  13. TÍNH GIỜ VÀ QUÃNG ĐƯỜNG MỖI LƯỢT CHƠI (ROUND)
  14. KẾT NỐI VỚI ỨNG DỤNG GARMIN GOLF
  15. ĐẠT CHUẨN SỬ DỤNG TRONG TOURNAMENT
Các tính năng về nhịp tim
  1. Năng lượng tiêu hao theo nhịp tim
  2. Vùng nhịp tim
  3. Cảnh báo nhịp tim
  4. % HR max
  5. Phát sóng dữ liệu nhịp tim đến các thiết bị hỗ trợ
  6. Thời gian phục hồi thể lực
  7. Tự đông đo nhịp tim tối đa
  8. Kiểm tra HRV Stress ( giúp bạn dự đoán được mức độ sẵn sàng của cơ thể trước khi bạn bắt đầu bài chạy bộ của mình, được tính toán dựa trên kết quả của 3 phút đầu khởi động và chia theo cấp độ từ 1 đến 100
  9. Đo nhịp tim trong khi bơi lội
  10. % HRR
  11. Nhịp thở (trong lúc luyện tập)
Hỗ Trợ Theo Dõi Hoạt Động Của Trẻ Em ỨNG DỤNG THỬ THÁCH TOE-TO-TOE™: có (tùy chọn trên Connect IQ với ứng dụng Toe-to-Toe Challenges)
Khả năng kết nối KIỂM SOÁT HUẤN LUYỆN VIÊN THÔNG MINH
Tính năng khác
Thông số kỹ thuật
Trọng lượng 50 g
VẬT LIỆU THẤU KÍNH
Kích thước
Thời lượng pin
Thông tin khác
Hệ điều hành
Kết nối
Radar Metrics
Radar Accuracy
Các tính năng ra-đa
Tính năng phần mềm
Bộ bán hàng chuẩn
Chi tiết sản phẩm Chi tiết sản phẩm