Thông tin chung
Hình ảnh, giá

Đồng hồ Garmin Forerunner 945

8.990.000 ₫

Giá Niêm Yết: 14.990.000 ₫

Bạn muốn so sánh thêm sản phẩm?

Khuyến mại
Bộ sản phẩm tiêu chuẩn
Bảo hànhBảo hành chính hãng 12 tháng
Tổng quan
Hãng sản xuất Garmin (Mỹ)
Xuất xứ/Nơi lắp ráp
Model Garmin Forerunner 945
Mặt kính Kính cường lực Corning® Gorilla® Glass DX
Viền Bezel
Chất liệu thân máy Polymer cường lực
Dây
QuickRelease™
QuickFit™ Có ( Tương thích cỡ dây 22 mm )
Kích thước 47 x 47 x 13.7 mm
Trọng lượng
Nguồn ra
Chống nước 5 ATM (50m)
Chất liệu
Bộ nhớ/Lịch sử 200 giờ lưu trữ dữ liệu hoạt động
Màn hình
Loại màn hình
  1. Màn hình chống chói: Có
  2. Màn hình màu: Có
Kích thước màn hình 1.2" (30.4 mm)
Độ phân giải 240 x 240 pixels
Pin
Dung lượng pin
Thời gian sử dụng Chế độ Smartwatch : Lên tới 2 tuần. Chế độ GPS/HR : Lên tới 36 giờ sử dụng(không mở nhạc). Chế độ UltraTrac™ : Lên tới 60 giờ sử dụng không sử dụng cảm biến đo nhịp tim .
Tính năng
Bản đồ và Bộ nhớ
Cảm biến
  1. Galileo
  2. Pulse Ox
  3. GPS
  4. GLONASS
  5. Garmin Elevate™ wrist heart rate monitor
  6. Áp suất kế
  7. Cảm biến độ cao
  8. La bàn
  9. Con quay hồi chuyển
  10. Gia tốc kế
  11. Nhiệt kế
Tính năng giờ
  1. Ngày / Giờ
  2. GPS Time Sync
  3. Automatic daylight saving time
  4. Báo thức
  5. Timer
  6. Stopwatch
  7. Thời gian bình minh / hoàng hôn
  8. Tạo mặt đồng hồ với Face It™
Tính năng thông minh hằng ngày
  1. Chơi nhạc trực tiếp trên đồng hồ
  2. Bộ lưu trữ nhạc: Lên tới 1000 bài hát
  3. Trả lời văn bản / từ chối cuộc gọi điện thoại với văn bản (chỉ dành cho Android ™)
  4. Kết nối Bluetooth® Smart, ANT+®, Wi-Fi®
  5. Đồng bộ Connect IQ™ (Tải watch faces, data fields, widgets và apps)
  6. Smart notifications
  7. Smart calendar
  8. Weather
  9. Điều khiển nhạc
  10. Find my Phone ( Tìm điện thoại )
  11. Find My Watch ( Tìm đồng hồ )
  12. VIRB® remote
  13. Tương thích với các dòng điện thoại iPhone®, Android™, Windows®
  14. Tương thích với ứng dụng Garmin Connect™
  15. Garmin Pay™
Tính năng hoạt động thể chất hằng ngày
  1. Theo dõi stress cả ngày
  2. Body Battery™ Energy Monitor
  3. Đếm bước
  4. Move bar (hiển thị trên thiết bị sau một thời gian không hoạt động; đi bộ một vài phút để thiết lập lại nó)
  5. Auto goal (học mức độ hoạt động của bạn và chỉ định một mục tiêu bước hàng ngày)
  6. Đo giấc ngủ (học mức độ hoạt động của bạn và chỉ định một mục tiêu bước hàng ngày)
  7. Năng lượng tiêu hao
  8. Đếm số bước bậc thang
  9. Distance traveled ( quãng đường đi được )
  10. Intensity minutes
  11. TrueUp™
  12. Move IQ™
  13. Tuổi thể chất: Trong app
Theo Dõi Sức Khỏe
Hỗ Trợ Tập Luyện, Lên Giáo Án và Phân Tích Hiệu Suất
Thể dục/thể hình Các dữ liệu thể dục hỗ trợ : Strength, Cardio and Elliptical Training, Stair Stepping, Indoor Rowing and Yoga
Các tính năng luyện tập, kế hoạch và phân tích
  1. Round-trip course creator (chạy bộ / đạp xe)
  2. Trendline™ Popularity Routing
  3. Heat and altitude acclimation
  4. Tốc độ và quãng đường qua GPS
  5. Màn hình tùy chỉnh
  6. Tự do tùy chỉnh hoạt động thể thao
  7. Dừng tự động® (tạm dừng và tiếp tục đếm thời gian dựa trên tốc độ)
  8. Tập thể hình nâng cao
  9. Tải các kế hoạch luyện tập
  10. Vòng chạy tự động® ( tự động bắt đầu một vòng mới)
  11. Tự động lặp ( Tự lặp lại vòng chạy )
  12. Đối thủ ảo™ (so sánh tốc độ hiện tại với mục tiêu)
  13. Khả năng tuỳ chỉnh cảnh báo vòng lặp
  14. V02 max
  15. Training Status ( Để bạn thấy được hiệu quả của việc luyện tập bằng cách theo dõi lịch sử luyện tập của bạn và xu hướng về mức độ thể chất )
  16. Training Load (Tổng hợp các bài tập rèn luyện trong suốt một tuần, phân tích kĩ lưỡng, chi tiết và đưa ra giải pháp tốt hơn cho các bài tập rèn luyện tiếp theo trong tuần tới.)
  17. Tranning effect ( khi không có đủ oxy )
  18. Tranning effect ( quá trình sản sinh năng lượng khi có đầy đủ oxy )
  19. Tuỳ chỉnh cảnh báo
  20. Nhắc nhở bằng âm thanh
  21. Báo cáo thời gian/ khoảng cách ( kích hoạt thông báo khi bạn đạt được mục tiêu)
  22. Thi đua hoạt động
  23. Tạo điều hướng
  24. Segments (Live, Garmin)
  25. LiveTrack
  26. LiveTrack theo nhóm
  27. Khoá nút hoặc cảm ứng
  28. Các phím tắt
  29. Auto scroll
  30. Lịch sử hoạt động trên đồng hồ
Đo Lường Hiệu Quả Vận Động
Hồ sơ hoạt động
Tính năng theo dõi và cảnh báo nguy hiểm
  1. Tự động phát hiện ngã
  2. Trợ lý sử dụng
  3. Chia sẻ hoạt động thời gian thực
  4. LiveTrack
Tính năng hoạt động ngoài trời
  1. Vị trí XERO™
  2. ClimbPro™ Ascent Planner
  3. Các dữ liệu gỉai trí ngoài trời hỗ trợ: Hiking, Climbing, Skiing, Snowboarding, XC Skiing, Stand Up Paddleboarding, Rowing, Jumpmaster, Tactical
  4. Dẫn đường theo điểm đầu và cuối
  5. Breadcumb trail thời gian thực
  6. Back to start
  7. TracBack®
  8. Chế độ UltraTrac™
  9. Dữ liệu độ cao
  10. Khoảng cách tới đích đến
  11. Cảnh báo xu hướng tăng áp suất không khí
  12. Cảnh báo bão
  13. Tự động đo độ cao đường mòn
  14. Vertical speed
  15. Total ascent/descent
  16. Tương thích với BaseCamp™
  17. Toạ độ GPS
  18. Projected waypoint
  19. Sight 'N Go Có
  20. Tính toán khu vực ( với Connect IQ™)
  21. Lịch săn/ câu cá ( với Connect IQ™)
  22. Thông tin mặt trời và mặt trăng ( với Connect IQ™)
Tính năng Tatical
Tính năng chiến thuật
Tính năng hàng không
Tính năng Lặn
Các tính năng chèo thuyền
Tính năng đạp xe
  1. Các dữ liệu xe đạp hỗ trợ: Biking, Indoor Biking, Mountain Biking
  2. Courses (compete against previous activities)
  3. Bike lap and lap maximum power (with power sensor)
  4. Thi đua hoạt động
  5. Time/distance alerts (triggers alarm when you reach goal)
  6. Interval training
  7. Strava features (Beacon, live segments)
  8. Garmin Cycle Map
  9. Tương thích với Vector™ (power meter)
  10. Power meter compatible (displays power data from compatible third-party ANT+™-enabled power meters)
  11. Tương thích với Varia Vision™
  12. Tương thích Varia™ radar
  13. Tương thích Varia™ lights
  14. Hỗ trợ với cảm biến Speed và Cadence ( tương thích với Sensor ) (ANT+® và Bluetooth® Smart sensors)
Tính năng bơi lội
  1. Các dữ liệu bơi lội hỗ trợ: Pool Swimming, Open Water Swimming
  2. Các chỉ số khi bơi ở hồ (chiều dài, quãng đường, nhịp độ, số lần quạt tay/tốc độ, calo)
  3. Tự động phát hiện kiểu bơi ( Bơi tự do, bơi ngửa , bơi sải , bơi bướm )
  4. Các bài luyện tập bơi ở hồ
  5. Tính số lần đổi động tác
  6. Các chỉ số khi bơi ngoài trời (chiều dài, quãng đường, nhịp độ, số lần quạt tay/tốc độ, calo)
  7. Cự ly bơi ngoài trời
  8. Đo nhịp tim ( Đo thời gian thực trong lúc nghỉ,các chỉ số theo từng bài tập hoặc chu kỳ bơi ) (with HRM-Tri™ và HRM-Swim™)
Tính năng chạy bộ
  1. GPS-cự ly chạy, thời gian và tốc độ chạy
  2. Biểu đồ cường độ chạy
  3. Các phép đo sinh lý học
  4. Tình trạng hiệu suất ( sau khi chạy 6 đến 20 phút, so sánh điều kiện thời gian thực với mức trung bình của bạn )
  5. Ngưỡng Lactate (dựa vào việc phân tích tốc độ,nhịp tim đưa ra thời điểm bạn bắt đầu mệt mỏi ) ( Tương thích với thiết bị hỗ trợ )
  6. Chạy luyện tập
  7. Các dữ liệu chạy bộ hỗ trợ: Running, Indoor Running, Trail Running
  8. Vertical oscillation and ratio ( Đo tỉ lệ dao động dọc và chỉ số dao động dọc ) ( Tương thích với thiết bị hỗ trợ )
  9. Ground contact time và balance ( Thời gian tiếp đất và độ cân bằng ) ( Tương thích với thiết bị hỗ trợ )
  10. Chiều dài sản chân ( Thời gian thực ) ( Tương thích với thiết bị hỗ trợ )
  11. Chu kỳ chạy
  12. Dự đoán đường chạy
  13. Foot pod capable
Tính năng chơi Golf
  1. Tải trước dữ liệu của 41,000 sân trên khắp thế giới
  2. Yardage to F/M/B (distance to front, middle and back of green)
  3. Yardage to layups/doglegs
  4. Đo khoảng cách của mỗi cú đánh bóng (tính toán chính xác chiều dài bằng yard cho cú đánh bóng từ mọi vị trí trên sân)
  5. Bảng hoạt động (strokes, putts per round, greens and fairways hit and average shot distance)
  6. Garmin AutoShot™
  7. Tự động cập nhật sân bóng
  8. Tự ghim vị trí cây
  9. Khóa các mục tiêu nguy hiểm
  10. Tương thích TruSwing™
  11. Round timer/odometer
Các tính năng về nhịp tim
  1. Năng lượng tiêu hao theo nhịp tim
  2. Vùng nhịp tim
  3. Cảnh báo nhịp tim
  4. % HR max
  5. Phát sóng dữ liệu nhịp tim đến các thiết bị hỗ trợ
  6. Thời gian phục hồi thể lực
  7. Tự đông đo nhịp tim tối đa
  8. Kiểm tra HRV Stress ( giúp bạn dự đoán được mức độ sẵn sàng của cơ thể trước khi bạn bắt đầu bài chạy bộ của mình, được tính toán dựa trên kết quả của 3 phút đầu khởi động và chia theo cấp độ từ 1 đến 100
  9. Đo nhịp tim trong khi bơi lội
  10. % HRR
  11. Nhịp thở (trong lúc luyện tập)
Hỗ Trợ Theo Dõi Hoạt Động Của Trẻ Em
Khả năng kết nối
Tính năng khác
Thông số kỹ thuật
Trọng lượng 50 g
VẬT LIỆU THẤU KÍNH
Kích thước
Thời lượng pin
Thông tin khác
Hệ điều hành
Kết nối
Radar Metrics
Radar Accuracy
Các tính năng ra-đa
Tính năng phần mềm
Bộ bán hàng chuẩn
Chi tiết sản phẩm