Thông tin chung
Hình ảnh, giá

Đồng hồ Garmin Forerunner 745

8.490.000 ₫

Giá Niêm Yết: 12.490.000 ₫

Garmin Lily 2 Active

8.290.000 ₫

Bạn muốn so sánh thêm sản phẩm?

Khuyến mại
Bộ sản phẩm tiêu chuẩn
Bảo hànhBảo hành chính hãng 12 thángBảo hành chính hãng 24 tháng 1 ĐỔI 1 bởi Garmin Việt Nam
Tổng quan
Hãng sản xuất Garmin Garmin
Xuất xứ/Nơi lắp ráp
Model Forerunner 745Lily 2 Active
Mặt kính Corning® Gorilla® Glass DXKính cường lực Corning Gorilla Glass 3
Viền Bezel phủ nhôm
Chất liệu thân máy Polymer cường lựcphủ nhôm
Dây
QuickRelease™
QuickFit™ Có ( Tương thích cỡ dây 22 mm )
Kích thước 43.8 x 43.8 x 13.3 mm38x 38x 11mm Phù hợp với cổ tay có chu vi từ 110-175mm
Trọng lượng 29 g
Nguồn ra
Chống nước 5 ATMBơi lội, 5ATM
Chất liệu
Bộ nhớ/Lịch sử 200 giờ lưu trữ dữ liệu hoạt động7 hoạt động được định giờ, 14 ngày theo dõi dữ liệu hoạt động
Màn hình
Loại màn hình Màn hình màu 1.2" (30.4 mm) diameterMàn hình LCD
Kích thước màn hình 1.2" (30.4 mm)25,4 mm x 21,3 mm
Độ phân giải 240 x 240 pixels240 x 201 pixels
Pin
Dung lượng pin
Thời gian sử dụng Chế độ đồng hồ thông minh: Tối đa 7 ngày; Chế độ GPS và âm nhạc: Tối đa 6 giờ; Chế độ GPS không có nhạc: Lên đến 16 giờChế độ đồng hồ thông minh: lên đến 9 ngày Chế độ GPS: 9 giờ
Tính năng
Bản đồ và Bộ nhớ
Cảm biến
  1. Galileo
  2. Pulse Ox
  3. GPS
  4. GLONASS
  5. Theo dõi nhịp tim ở cổ tay Garmin Elevate
  6. Áp suất kế
  7. Cảm biến độ cao
  8. La bàn điện tử
  9. Con quay hồi chuyển
  10. Gia tốc kế
  11. Nhiệt kế
  1. GPS
  2. GLONASS
  3. GALILEO
  4. BeiDou
  5. THEO DÕI NHỊP TIM Ở CỔ TAY GARMIN ELEVATE
  6. PULSE OX - THEO DÕI ĐỘ BÃO HÒA OXY TRONG MÁU
  7. LA BÀN
  8. GIA TỐC KẾ
  9. CẢM BIẾN ÁNH SÁNG MÔI TRƯỜNG
Tính năng giờ
  1. Ngày / Giờ
  2. Đồng bộ thời gian GPS
  3. Giờ tiết kiệm ánh sáng ban ngày tự động
  4. Đồng hồ báo thức
  5. Đồng hồ đếm ngược (Timer)
  6. Đồng hồ đếm tới (stopwatch)
  7. Thời điểm mặt trời mọc/mặt trời lặn
  8. Tạo mặt đồng hồ với Face It™
  1. GIỜ/NGÀY
  2. ĐỒNG BỘ THỜI GIAN GPS
  3. THỜI GIAN TIẾT KIỆM ÁNH SÁNG BAN NGÀY TỰ ĐỘNG
  4. ĐỒNG HỒ BÁO THỨC
  5. ĐỒNG HỒ ĐẾM NGƯỢC
  6. ĐỒNG HỒ ĐẾM TỚI
Tính năng thông minh hằng ngày
  1. Chơi nhạc trực tiếp trên đồng hồ
  2. Bộ lưu trữ nhạc: Lên tới 1000 bài hát
  3. Trả lời văn bản / từ chối cuộc gọi với tin nhắn (chỉ áp dụng cho Android ™)
  4. Kết nối: Bluetooth® Smart, ANT+®, Wi-Fi®
  5. Đồng bộ Connect IQ™ (Tải watch faces, data fields, widgets và apps)
  6. Smart notifications
  7. Lịch
  8. Thời tiết
  9. Điều khiển nhạc
  10. Find my Phone (Tìm điện thoại)
  11. Find My Watch (Tìm đồng hồ)
  12. VIRB® Camera Remote
  13. Tương thích với các dòng điện thoại iPhone®, Android™, Windows®
  14. Tương thích với ứng dụng Garmin Connect™
  15. Garmin Pay™
  1. KẾT NỐI Bluetooth®, ANT+®
  2. THÔNG BÁO THÔNG MINH
  3. TRẢ LỜI TIN NHẮN VĂN BẢN/TỪ CHỐI CUỘC GỌI BẰNG TIN NHẮN (CHỈ ÁP DỤNG ĐỐI VỚI ANDROID™)
  4. BẢN TIN BUỔI SÁNG
  5. LỊCH
  6. DỰ BÁO THỜI TIẾT
  7. ĐỒNG BỘ CÀI ĐẶT THEO THỜI GIAN THỰC VỚI GARMIN CONNECT CHO THIẾT BỊ DI ĐỘNG
  8. ĐIỀU KHIỂN NHẠC TRÊN ĐIỆN THOẠI THÔNG MINH
  9. TÌM ĐIỆN THOẠI
  10. TÌM ĐỒNG HỒ
  11. TƯƠNG THÍCH VỚI GARMIN CONNECT MOBILE
  12. TƯƠNG THÍCH VỚI ĐIỆN THOẠI THÔNG MINH iPhone®, Android™
Tính năng hoạt động thể chất hằng ngày
  1. Theo dõi mức độ căng thẳng suốt cả ngày
  2. Công cụ theo dõi năng lượng Body Battery
  3. Đếm bước
  4. Thanh di chuyển (Move bar)
  5. Mục tiêu tự động (Auto goal)
  6. Theo dõi giấc ngủ
  7. Tính toán lượng Calo đã tiêu hao
  8. Đếm số bước bậc thang
  9. Quãng đường đi được (Distance traveled)
  10. Số phút luyện tập tích cực (Intensity minutes)
  11. TrueUp™
  12. Move IQ™
  13. Tuổi thể chất: Có ( trong app )
Theo Dõi Sức Khỏe
  1. NHỊP TIM ĐO TRÊN CỔ TAY (LIÊN TỤC, TỪNG GIÂY)
  2. NHỊP TIM NGHỈ HÀNG NGÀY
  3. CẢNH BÁO NHỊP TIM BẤT THƯỜNG có (thấp/cao)
  4. NHỊP THỞ (24X7)
  5. TUỔI THỂ CHẤT có ̣(trong ứng dụng)
  6. CHỈ SỐ NĂNG LƯỢNG CƠ THỂ
  7. CHỈ SỐ CĂNG THẲNG CẢ NGÀY
  8. LỜI NHẮC THƯ GIÃN
  9. HẸN GIỜ THỞ THƯ GIÃN
  10. Thiền
  11. BÀI TẬP THỞ
  12. GIẤC NGỦ có (nâng cao)
  13. Huấn luyện viên giấc ngủ
  14. BỔ SUNG NƯỚC
  15. SỨC KHỎE PHỤ NỮ
  16. ẢNH CHỤP NHANH VỀ SỨC KHỎE
Hỗ Trợ Tập Luyện, Lên Giáo Án và Phân Tích Hiệu Suất
Thể dục/thể hình Các dữ liệu thể dục hỗ trợ: Strength, Cardio and Elliptical Training, Stair Stepping, Indoor Rowing and Yoga
  1. BÀI TẬP TIM MẠCH (CARDIO)
  2. BÀI TẬP THỂ LỰC
  3. BÀI TẬP CƯỜNG ĐỘ CAO (HIIT)
  4. BÀI TẬP YOGA
  5. LUYỆN TẬP PILATES
  6. TỰ ĐỘNG ĐẾM SỐ LẦN LẶP LẠI
Các tính năng luyện tập, kế hoạch và phân tích
  1. Chương trình tạo lập hành trình (chạy bộ / đạp xe)
  2. Đường dẫn phổ biến của Trendline
  3. Khả năng thích nghi nhiệt độ và độ cao
  4. Tốc độ và quãng đường qua GPS
  5. Màn hình tùy chỉnh
  6. Tự do tùy chỉnh hoạt động thể thao
  7. Dừng tự động (Auto Pause)
  8. Luyện tập nâng cao
  9. Có thể tải về kế hoạch luyện tập
  10. Vòng chạy tự động® (tự động bắt đầu một vòng mới)
  11. Tự lặp lại vòng chạy thủ công
  12. Đối thủ ảo™ (so sánh tốc độ hiện tại với mục tiêu)
  13. Khả năng tuỳ chỉnh cảnh báo vòng lặp
  14. VO2 tối đa
  15. Trạng thái luyện tập (Training Status)
  16. Cường độ luyện tập (Training Load)
  17. Hiệu quả luyện tập (khi không có đủ oxy)
  18. Hiệu quả luyện tập (khi có đầy đủ oxy)
  19. Tuỳ chỉnh cảnh báo
  20. Nhắc nhở bằng âm thanh
  21. Báo cáo thời gian/ khoảng cách ( kích hoạt thông báo khi bạn đạt được mục tiêu)
  22. Thi đua hoạt động
  23. Tạo điều hướng
  24. Segments (Live, Garmin)
  25. LiveTrack theo nhóm
  26. Khoá nút hoặc cảm ứng
  27. Các phím tắt
  28. Cuộn tự động (Auto scroll)
  29. Lịch sử hoạt động trên đồng hồ
  1. TRANG DỮ LIỆU TÙY CHỈNH
  2. CÓ THỂ TẢI VỀ KẾ HOẠCH LUYỆN TẬP
  3. VÙNG NHỊP TIM
  4. BÁO ĐỘNG NHỊP TIM
  5. LƯỢNG CALO THEO NHỊP TIM
  6. NHỊP TIM TỐI ĐA
  7. TRẠNG THÁI HRV
  8. TRUYỀN NHỊP TIM (TRUYỀN DỮ LIỆU NHỊP TIM THÔNG QUA ANT+ ĐỂ KẾT NỐI THIẾT BỊ)
  9. TỐC ĐỘ HÔ HẤP (TRONG KHI TẬP) Chỉ Yoga và bài tập thở
  10. TỐC ĐỘ VÀ KHOẢNG CÁCH GPS
  11. HỒ SƠ HOẠT ĐỘNG TÙY CHỈNH
  12. LUYỆN TẬP THEO LƯỢT
  13. AUTO LAP
  14. VÒNG ĐIỀU CHỈNH THỦ CÔNG
  15. VO2 TỐI ĐA (CHẠY)
  16. CẢNH BÁO TÙY CHỈNH
  17. CUỘN TỰ ĐỘNG (AUTO SCROLL)
  18. LỊCH SỬ HOẠT ĐỘNG TRÊN ĐỒNG HỒ
  19. PHYSIO TRUEUP
Đo Lường Hiệu Quả Vận Động
  1. ĐẾM BƯỚC
  2. NHẮC NHỞ DI CHUYỂN (HIỂN THỊ TRÊN THIẾT BỊ SAU MỘT THỜI GIAN BẠN KHÔNG HOẠT ĐỘNG; HÃY ĐI BỘ MỘT VÀI PHÚT ĐỂ THIẾT LẬP LẠI)
  3. NHẮC NHỞ VẬN ĐỘNG
  4. MỤC TIÊU TỰ ĐỘNG (TÙY VÀO MỨC ĐỘ HOẠT ĐỘNG CỦA BẠN ĐỂ CHỈ ĐỊNH MỤC TIÊU ĐI BỘ HÀNG NGÀY)
  5. LƯỢNG CALO ĐÃ TIÊU HAO
  6. QUÃNG ĐƯỜNG ĐI ĐƯỢC
  7. SỐ PHÚT LUYỆN TẬP TÍCH CỰC
  8. TRUEUP
  9. MOVE IQ
Hồ sơ hoạt động
  1. HOẠT ĐỘNG GYM KHẢ DỤNG BÀI TẬP SỨC MẠNH, HIIT, CARDIO, CHẠY TRÊN MÁY TẬP ELLIPTICAL, LEO CẦU THANG, CHÈO THUYỀN TRÊN MÁY TẬP TRONG NHÀ, KHIÊU VŨ, Nhảy dây
  2. Wellness Đi bộ, pilates, yoga, thiền, bài tập thở
  3. Chạy trong nhà Chạy trên máy chạy bộ, chạy trong nhà
  4. Chạy ngoài trời Chạy
  5. HOẠT ĐỘNG NGOÀI TRỜI Golf, Golf đĩa
  6. HOẠT ĐỘNG ĐẠP XE Đạp xe, đạp xe trong nhà
  7. BƠI LỘI Bơi trong hồ bơi
  8. Dưới nước SUP, chèo thuyền
  9. Thể thao dùng vợt Pickleball, Quần vợt, Quần vợt lồng
  10. Thể thao mùa đông Leo dốc, Trượt tuyết cơ bản XC, Trượt tuyết, Trượt tuyết bằng giày
Tính năng theo dõi và cảnh báo nguy hiểm
  1. Tự động phát hiện ngã
  2. Trợ lý sử dụng
  3. Chia sẻ sự kiện trực tiếp
  4. LiveTrack
  1. PHÁT HIỆN SỰ CỐ TRONG QUÁ TRÌNH HOẠT ĐỘNG CHỌN LỌC
  2. HỖ TRỢ
  3. LIVETRACK
Tính năng hoạt động ngoài trời
  1. Vị trí XERO™
  2. Lên kế hoạch đường dốc ClimbPro
  3. Các dữ liệu gỉai trí ngoài trời hỗ trợ: Hiking, Climbing, Skiing, Snowboarding, XC Skiing, Stand Up Paddleboarding, Rowing, Kayaking
  4. Điều hướng điểm nối điểm
  5. Thanh điều hướng theo thời gian thực (Bread crumb trail)
  6. Quay về bắt đầu
  7. TracBack®
  8. Chế độ Around Me
  9. Chế độ UltraTrac™: Có
  10. Dữ liệu độ cao
  11. Khoảng cách tới đích đến
  12. Cảnh báo xu hướng tăng áp suất không khí
  13. Cảnh báo bão
  14. Leo dốc tự động trong chạy địa hình
  15. Tốc độ dọc
  16. Tổng quãng đường leo dốc/xuống dốc
  17. Bản đồ Topographical được tải trước
  18. Biểu đồ cao độ trong tương lai
  19. Khả năng tải được bản đồ
  20. Tương thích với BaseCamp™
  21. Toạ độ GPS
  22. Projected waypoint
  23. Sight 'N Go
  24. Tính toán khu vực: Có ( với Connect IQ™)
  25. Lịch săn/ câu cá: Có ( với Connect IQ™)
  26. Thông tin mặt trời và mặt trăng: Có ( với Connect IQ™)
Tính năng Tatical
Tính năng chiến thuật
Tính năng hàng không
Tính năng Lặn
Các tính năng chèo thuyền
Tính năng đạp xe
  1. Các dữ liệu xe đạp hỗ trợ: Biking, Indoor Biking, Mountain Biking
  2. Hành trình (Courses)
  3. Vòng đạp và công suất tối đa của vòng đạp (với cảm biến công suất)
  4. Thi đua hoạt động
  5. Thông báo thời gian/quãng đường (kích hoạt thông báo khi bạn đạt mục tiêu)
  6. Interval training
  7. Strava features (Beacon, live segments)
  8. Garmin Cycle Map
  9. Tương thích với Vector™ (dụng cụ đo công suất)
  10. Dụng cụ đo công suất tương thích (hiển thị dữ liệu về công suất từ dụng cụ đo công suất được kích hoạt ANT+ của bên thứ ba tương thích)
  11. Tương thích với Varia Vision™
  12. Tương thích Varia™ radar
  13. Tương thích Varia™ lights
  14. Hỗ trợ cảm biến tốc độ và guồng chân (có cảm biến): Có (ANT+® và Bluetooth® Smart sensors)
CẢNH BÁO (KÍCH HOẠT BÁO ĐỘNG KHI BẠN ĐẠT ĐƯỢC MỤC TIÊU BAO GỒM THỜI GIAN, KHOẢNG CÁCH, NHỊP TIM HOẶC CALO)
Tính năng bơi lội
  1. Các dữ liệu bơi lội hỗ trợ: Pool Swimming, Open Water Swimming
  2. Các chỉ số khi bơi ở hồ (chiều dài, quãng đường, nhịp độ, số lần quạt tay/tốc độ, calo)
  3. Nhận dạng kiểu bơi (Bơi sảI, bơi ngửa, bơi ếch, bơi bướm) (Chỉ dành cho bơi ở hồ bơi)
  4. Các bài luyện tập bơi ở hồ
  5. Tính số lần đổi động tác
  6. Chỉ số bơi ở nguồn nước tự nhiên (khoảng cách, tốc độ, đếm số lần sải tay, khoảng cách sải, lượng calo)
  7. Cự ly bơi ngoài trời
  8. Đo nhịp tim ( Đo thời gian thực trong lúc nghỉ, các chỉ số theo từng bài tập hoặc chu kỳ bơi )
Tính năng chạy bộ
  1. Quãng đường, thời gian và nhịp độ dựa trên GPS
  2. Biểu đồ cường độ chạy
  3. Các phép đo sinh lý học
  4. Tình trạng hiệu suất ( sau khi chạy 6 đến 20 phút, so sánh điều kiện thời gian thực với mức trung bình của bạn )
  5. Ngưỡng Lactate (dựa vào việc phân tích tốc độ, nhịp tim đưa ra thời điểm bạn bắt đầu mệt mỏi): Có ( Tương thích với thiết bị hỗ trợ )
  6. Chạy luyện tập
  7. Các dữ liệu chạy bộ hỗ trợ Running, Indoor Track Running, Treadmill Running, Trail Running
  8. Dao động dọc và tỷ lệ (Vertical oscillation and ratio): Có ( Tương thích với thiết bị hỗ trợ )
  9. Thời gian tiếp đất và sự cân bằng (Ground contact time và balance): Có ( Tương thích với thiết bị hỗ trợ )
  10. Chiều dài sải chân (Thời gian thực): Có ( Tương thích với thiết bị hỗ trợ )
  11. Chu kỳ chạy
  12. Dự đoán đường chạy
  13. Thiết bị gắn vào giày phù hợp
  1. QUÃNG ĐƯỜNG, THỜI GIAN VÀ NHỊP ĐỘ DỰA TRÊN GPS
  2. GUỒNG CHÂN (CHO BIẾT SỐ BƯỚC CHÂN TRONG MỖI PHÚT THEO THỜI GIAN THỰC)
Tính năng chơi Golf
  1. Tải trước dữ liệu của 41,000 sân trên khắp thế giới
  2. Chiều dài tính bằng yard đến F/M/B
  3. Chiều dài tính bằng yard đến lỗ gôn thẳng/lỗ gôn uốn cong
  4. Đo khoảng cách của mỗi cú đánh bóng (tính toán chính xác chiều dài bằng yard cho cú đánh bóng từ mọi vị trí trên sân)
  5. Theo dõi số liệu thống kê (cú đánh mạnh, cú đánh nhẹ mỗi vòng, cú đánh vùng đồi quả và đường lăn bóng)
  6. Garmin AutoShot™
  7. Tự động cập nhật sân bóng
  8. Tự ghim vị trí cây
  9. Khóa các mục tiêu nguy hiểm
  10. Tương thích TruSwing™
  11. Đồng hồ bấm giờ vòng hoạt động/đồng hồ đo hành trình
  1. CHIỀU DÀI TÍNH BẰNG YARD ĐẾN F/M/B (KHOẢNG CÁCH ĐẾN PHÍA TRƯỚC, GIỮA VÀ SAU QUẢ ĐỒI)
  2. CHIỀU DÀI TÍNH BẰNG YARD ĐẾN LỖ GÔN THẲNG/LỖ GÔN UỐN CONG
  3. ĐO KHOẢNG CÁCH CỦA MỖI CÚ ĐÁNH BÓNG (TÍNH TOÁN CHÍNH XÁC CHIỀU DÀI BẰNG YARD CHO CÚ ĐÁNH BÓNG TỪ MỌI VỊ TRÍ TRÊN SÂN)
  4. BẢNG ĐIỂM KỸ THUẬT SỐ
  5. THEO DÕI SỐ LIỆU THỐNG KÊ (CÚ ĐÁNH MẠNH, CÚ ĐÁNH NHẸ MỖI VÒNG, CÚ ĐÁNH VÙNG ĐỒI QUẢ VÀ ĐƯỜNG LĂN BÓNG)
Các tính năng về nhịp tim
  1. Lượng calo theo nhịp tim
  2. Vùng nhịp tim
  3. Cảnh báo nhịp tim
  4. % HR max
  5. Phát sóng dữ liệu nhịp tim đến các thiết bị hỗ trợ
  6. Thời gian phục hồi thể lực
  7. Tự đông đo nhịp tim tối đa
  8. Kiểm tra mức độ căng thẳng qua sự thay đổi nhịp tim
  9. Đo nhịp tim trong khi bơi lội
  10. % HRR
  11. Tần số hô hấp (trong khi tập thể dục)
Hỗ Trợ Theo Dõi Hoạt Động Của Trẻ Em
Khả năng kết nối
Tính năng khác
Thông số kỹ thuật
Trọng lượng 47 g
VẬT LIỆU THẤU KÍNH
Kích thước
Thời lượng pin
Thông tin khác
Hệ điều hành
Kết nối
Radar Metrics
Radar Accuracy
Các tính năng ra-đa
Tính năng phần mềm
Bộ bán hàng chuẩn
Chi tiết sản phẩm Chi tiết sản phẩm