Thông tin chung
Hình ảnh, giá

Garmin Fenix 7X - Sapphire Solar

23.990.000 ₫

Garmin Enduro 2

28.490.000 ₫

Giá Niêm Yết: 29.990.000 ₫

Bạn muốn so sánh thêm sản phẩm?

Khuyến mại
Bộ sản phẩm tiêu chuẩn
Bảo hànhBảo hành chính hãng 24 tháng 1 ĐỔI 1 bởi Garmin Việt NamBảo hành chính hãng 24 tháng 1 ĐỔI 1 bởi Garmin Việt Nam
Tổng quan
Hãng sản xuất Garmin (Mỹ), Sản xuất tại Đài LoanGarmin
Xuất xứ/Nơi lắp ráp Taiwan
Model Garmin Fenix 7X - Sapphire Solar, Carbon Gray Ti with Black Silicone BandEnduro 2
Mặt kính Power SapphirePower Sapphire
Viền Bezel titaniumHợp kim Titanium
Chất liệu thân máy Polyme gia cố bằng sợi với vỏ sau bằng kim loạiPolymer sợi gia cố có lớp vỏ bao bọc phía sau bằng titan
Dây Móc và vòng nylon đàn hồi siêu nhẹ
QuickRelease™
QuickFit™ có (26 mm)Đã bao gồm (26 mm)
Kích thước 51 x 51 x 14.9 mm
  1. 51 x 51 x 15.6 (mm)
  2. Vừa với cổ tay có chu vi như sau:
  3. Dây đeo sport loop: 110-220 mm
  4. Dây silicone: 127-210 mm
Trọng lượng 70 g (case only: 64 g)
Nguồn ra
Chống nước 10 ATM10 ATM
Chất liệu
Bộ nhớ/Lịch sử 32 GB
Màn hình
Loại màn hình công nghệ MIP (bộ nhớ trong từng điểm ảnh) chống chói, có thể nhìn rõ dưới ánh sáng mặt trờiCông nghệ MIP (bộ nhớ trong từng điểm ảnh) chống chói, có thể nhìn rõ dưới ánh sáng mặt trời
Kích thước màn hình Đường kính 1,4” (35,56mm)
Độ phân giải 280 x 280 pixels280 x 280 pixels
Pin
Dung lượng pin
Thời gian sử dụng
  1. Chế độ Đồng Hồ Thông Minh: Lên đến 28 ngày + 9 ngày *
  2. Chế độ Đồng Hồ Tiết Kiệm Pin: Lên đến 90 ngày + hơn 1 năm *
  3. Chế độ GPS: Lên đến 89 giờ + 33 giờ **
  4. Tất cả Hệ Thống Vệ Tinh: Lên đến 63 giờ + 14 giờ *
  5. Tất cả Hệ Thống Vệ Tinh và Đa Băng Tần: Lên đến 38 giờ + 4 giờ **
  6. Tất cả Hệ Thống Vệ Tinh và Âm Nhạc: Lên đến 16 giờ
  7. Pin tối đa ở chế độ GPS: Lên đến 213 giờ + 365 giờ **
  8. Chế độ GPS thám hiểm: Lên đến 62 ngày + 77 ngày **
  9. *Sạc bằng năng lượng mặt trời, giả sử đeo liên tục với 3 giờ bên ngoài mỗi ngày trong điều kiện 50.000 lux
  10. **Sạc bằng năng lượng mặt trời, giả sử dùng trong điều kiện 50.000 lux
  1. Chế độ đồng hồ thông minh: Lên đến 34 ngày/46 ngày với năng lượng mặt trời*
  2. Chế độ đồng hồ tiết kiệm pin: Lên đến 111 ngày/550 ngày với năng lượng mặt trời*
  3. Chế độ GPS: Lên đến 110 giờ/150 giờ với ánh sáng mặt trời**
  4. Mọi hệ thống vệ tinh: Lên đến 78 giờ/96 giờ với ánh sáng mặt trời**
  5. Tất cả hệ thống vệ tinh và đa băng tần: Lên đến 45 giờ/51 giờ với ánh sáng mặt trời**
  6. Mọi hệ thống vệ tinh và âm nhạc: Lên đến 20 giờ
  7. Pin tối đa ở chế độ GPS: Lên đến 264 giờ / 714 giờ với ánh sáng mặt trời**
  8. Chế độ hoạt động GPS thám hiểm: Lên đến 77 ngày/172 ngày với năng lượng mặt trời**
  9. *Sạc năng lượng mặt trời, giả sử đeo cả ngày với 3 giờ mỗi ngày bên ngoài trong điều kiện 50000 lux
  10. **Sạc năng lượng mặt trời, giả sử sử dụng trong điều kiện 50000 lux
Tính năng
Bản đồ và Bộ nhớ
Cảm biến
  1. Galileo
  2. Pulse Ox
  3. GPS
  4. GLONASS
  5. Theo dõi nhịp tim ở cổ tay Garmin Elevate
  6. Áp suất kế
  7. Cảm biến độ cao
  8. La bàn điện tử
  9. Con quay hồi chuyển
  10. Gia tốc kế
  11. Nhiệt kế
  1. GPS
  2. GLONASS
  3. GALILEO
  4. MULTI-FREQUENCY POSITIONING
  5. SATIQ™ TECHNOLOGY
  6. ĐO NHỊP TIM Ở CỔ TAY GARMIN ELEVATE™
  7. CAO ÁP KẾ
  8. LA BÀN
  9. CON QUAY HỒI CHUYỂN
  10. GIA TỐC KẾ
  11. NHIỆT KẾ
  12. ĐO ĐỘ BÃO HÒA OXY TRONG MÁU PULSE OX
Tính năng giờ
  1. Ngày / Giờ
  2. Đồng bộ thời gian GPS
  3. Giờ tiết kiệm ánh sáng ban ngày tự động
  4. Đồng hồ báo thức
  5. Đồng hồ đếm ngược (Timer)
  6. Đồng hồ đếm tới (stopwatch)
  7. Thời điểm mặt trời mọc/mặt trời lặn
  1. GIỜ/NGÀY
  2. ĐỒNG BỘ THỜI GIAN VỚI GPS
  3. TỰ ĐỘNG TIẾT KIỆM ÁNH SÁNG VÀO BAN NGÀY
  4. ĐỒNG HỒ BÁO THỨC
  5. ĐỒNG HỒ HẸN GIỜ
  6. ĐỒNG HỒ BẤM GIÂY
  7. THỜI GIAN BÌNH MINH/HOÀNG HÔN
Tính năng thông minh hằng ngày
  1. Chơi nhạc trực tiếp trên đồng hồ
  2. Bộ lưu trữ nhạc lên đến 2000 bài hát
  3. Trả lời văn bản / từ chối cuộc gọi với tin nhắn (chỉ áp dụng cho Android ™)
  4. Tiết kiệm pin - đồng hồ năng lượng thấp có thể tùy chỉnh
  5. Kết nối với ứng dụng Garmin Golf
  6. Kết nối Bluetooth®, ANT+®, Wi-Fi®
  7. Đồng bộ Connect IQ™ (Tải watch faces, data fields, widgets và apps)
  8. Smart notifications
  9. Lịch
  10. Thời tiết
  11. Điều khiển nhạc
  12. Find my Phone (Tìm điện thoại)
  13. Find My Watch (Tìm đồng hồ)
  14. VIRB® Camera Remote
  15. Tương thích với các dòng điện thoại iPhone®, Android™
  16. Tương thích với ứng dụng Garmin Connect™
  17. Garmin Pay™
  1. KHẢ NĂNG KẾT NỐI: Bluetooth®, ANT+®, Wi-Fi®
  2. CONNECT IQ™ (MẶT ĐỒNG HỒ CÓ THỂ TẢI XUỐNG, TRƯỜNG DỮ LIỆU, TIỆN ÍCH VÀ ỨNG DỤNG)
  3. CONNECT IQ
  4. THÔNG BÁO THÔNG MINH
  5. TRẢ LỜI TIN NHẮN/TỪ CHỐI CUỘC GỌI ĐIỆN THOẠI BẰNG TIN NHẮN VĂN BẢN MẪU SOẠN SẴN (CHỈ ÁP DỤNG CHO ANDROID™)
  6. LỊCH
  7. THỜI TIẾT
  8. TỰ ĐỘNG ĐỒNG BỘ DỮ LIỆU VỚI GARMIN CONNECT MOBILE
  9. CHẾ ĐỘ TIẾT KIỆM PIN (CÓ THỂ TÙY CHỈNH MỨC ĐỘ TIẾT KIỆM NĂNG LƯỢNG)
  10. ĐIỀU KHIỂN NHẠC TRÊN ĐIỆN THOẠI THÔNG MINH
  11. PHÁT VÀ ĐIỀU KHIỂN NHẠC TRÊN ĐỒNG HỒ
  12. LƯU TRỮ NHẠC: Lên đến 2000 bài hát
  13. FIND MY PHONE
  14. FIND MY WATCH
  15. ĐIỀU KHIỂN TỪ XA VIRB®
  16. KHẢ NĂNG TƯƠNG THÍCH VỚI ĐIỆN THOẠI THÔNG MINH: iPhone®, Android™
  17. KẾT NỐI VỚI ỨNG DỤNG GARMIN GOLF
  18. KẾT NỐI VỚI GARMIN CONNECT™ TRÊN ĐIỆN THOẠI THÔNG MINH
  19. STOCKS
  20. GARMIN PAY™
Tính năng hoạt động thể chất hằng ngày
  1. Theo dõi mức độ căng thẳng suốt cả ngày
  2. Công cụ theo dõi năng lượng Body Battery
  3. Theo dõi sức khỏe phụ nữ: có (trong Garmin Connect™ và widget Connect IQ™ tùy chọn)
  4. Nhắc nhở uống nước (Hydration): có (trong Garmin Connect™ và widget Connect IQ™ tùy chọn)
  5. Health Snapshot
  6. Đếm bước
  7. Thanh di chuyển (Move bar)
  8. Mục tiêu tự động (Auto goal)
  9. Theo dõi giấc ngủ có (nâng cao)
  10. Tính toán lượng Calo đã tiêu hao
  11. Đếm số bước bậc thang
  12. Quãng đường đi được (Distance traveled)
  13. Số phút luyện tập tích cực (Intensity minutes)
  14. TrueUp™
  15. Move IQ™
  16. Tuổi thể chất: có (trong ứng dụng)
Theo Dõi Sức Khỏe
  1. NHỊP TIM TRÊN CỔ TAY (LIÊN TỤC, MỖI GIÂY)
  2. NHỊP TIM KHI NGHỈ NGƠI HÀNG NGÀY
  3. CẢNH BÁO NHỊP TIM BẤT THƯỜNG: có (cao và thấp)
  4. ĐO NHỊP THỞ (24/7)
  5. ĐỘ BÃO HÒA OXY TRONG MÁU PULSE OX
  6. TUỔI THỂ CHẤT: có (trong ứng dụng)
  7. ĐO NĂNG LƯỢNG CƠ THỂ BODY BATTERY
  8. THEO DÕI MỨC CĂNG THẲNG CẢ NGÀY
  9. BỘ HẸN GIỜ THỞ THƯ GIÃN
  10. THEO DÕI GIẤC NGỦ: có (Nâng cao)
  11. CHẤM ĐIỂM GIẤC NGỦ & LỜI KHUYÊN CẢI THIỆN
  12. THEO DÕI LƯỢNG NƯỚC UỐNG: có (trong Garmin Connect™ và tiện ích Connect IQ™ tùy chọn)
  13. THEO DÕI SỨC KHỎE PHỤ NỮ: có (trong Garmin Connect™ và tiện ích Connect IQ™ tùy chọn)
  14. HEALTH SNAPSHOT
Hỗ Trợ Tập Luyện, Lên Giáo Án và Phân Tích Hiệu Suất
  1. VÙNG HR
  2. CẢNH BÁO HR
  3. CALO HR
  4. % HR TỐI ĐA
  5. % HRR
  6. THỜI GIAN PHỤC HỒI
  7. HR TỐI ĐA TỰ ĐỘNG
  8. MORNING REPORT
  9. TIỆN ÍCH CUỘC ĐUA
  10. HRV STATUS
  11. TRAINING READINESS
  12. KIỂM TRA MỨC ĐỘ CĂNG THẲNG HRV (ĐO SỰ THAY ĐỔI NHỊP TIM CỦA BẠN KHI ĐỨNG YÊN TRONG 3 PHÚT, ĐỂ ƯỚC TÍNH MỨC ĐỘ CĂNG THẲNG; THANG ĐIỂM ĐÁNH GIÁ TỪ 1 ĐẾN 100; ĐIỂM CÀNG THẤP THÌ MỨC ĐỘ CĂNG THẲNG CÀNG ÍT) có (với phụ kiện tương thích)
  13. TRUYỀN DỮ LIỆU HR (TRUYỀN DỮ LIỆU HR QUA ANT+™ ĐẾN CÁC THIẾT BỊ ĐƯỢC GHÉP ĐÔI)
  14. NHỊP THỞ (TRONG KHI TẬP LUYỆN) có (với phụ kiện tương thích)
  15. TỐC ĐỘ VÀ KHOẢNG CÁCH GPS
  16. CÁC TRANG DỮ LIỆU CÓ THỂ TÙY CHỈNH
  17. TÙY CHỈNH CÁC MÔN TẬP LUYỆN
  18. AUTO PAUSE®
  19. BÀI TẬP BIẾN TỐC
  20. TẬP LUYỆN NÂNG CAO
  21. TẢI XUỐNG CÁC KẾ HOẠCH TẬP LUYỆN
  22. CHẾ ĐỘ QUẢN LÝ NĂNG LƯỢNG - CÓ THỂ TÙY CHỈNH CÀI ĐẶT PIN TRONG LÚC HOẠT ĐỘNG
  23. HRM RUNNING PACE AND DISTANCE
  24. AUTO LAP®
  25. CHUYỂN VÒNG LẶP (LAP) THỦ CÔNG
  26. BỘ ĐẾM GIỜ NGHỈ NGƠI
  27. CẢNH BÁO VÒNG LẶP CÓ THỂ THIẾT LẬP
  28. ĐÁNH GIÁ KHẢ NĂNG THÍCH NGHI VỚI ĐỘ CAO VÀ NHIỆT ĐỘ
  29. VO2 MAX
  30. VO2 MAX (CHẠY BỘ ĐỊA HÌNH)
  31. SỨC BỀN THEO THỜI GIAN THỰC
  32. TRẠNG THÁI TẬP LUYỆN (CHO PHÉP BẠN ĐÁNH GIÁ MỨC ĐỘ HIỆU QUẢ CỦA VIỆC TẬP LUYỆN DỰA TRÊN LỊCH SỬ TẬP LUYỆN VÀ MỨC ĐỘ THỂ CHẤT CỦA BẠN) Được cải thiện
  33. CƯỜNG ĐỘ TẬP LUYỆN (TỔNG CƯỜNG ĐỘ TẬP LUYỆN CỦA BẠN TRONG 7 NGÀY QUA TỪ EPOC ƯỚC TÍNH)
  34. TRỌNG TÂM CỦA CƯỜNG ĐỘ TẬP LUYỆN
  35. HIỆU QUẢ TẬP LUYỆN
  36. HIỆU QUẢ TẬP LUYỆN (ANAEROBIC)
  37. LỢI ÍCH CHÍNH (ĐÁNH DẤU HIỆU QUẢ TẬP LUYỆN)
  38. THỜI GIAN PHỤC HỒI NÂNG CAO
  39. ĐỀ XUẤT BÀI TẬP HÀNG NGÀY Được cải thiện
  40. CẢNH BÁO TÙY CHỈNH
  41. LỜI NHẮC BẰNG ÂM THANH
  42. THỜI GIAN KẾT THÚC
  43. BẠN ĐỒNG HÀNH ẢO (VIRTUAL PARTNER)
  44. ĐỀ XUẤT MỘT HOẠT ĐỘNG
  45. CHẾ ĐỘ NHIỀU MÔN THỂ THAO PHỐI HỢP TỰ ĐỘNG
  46. CHẾ ĐỘ NHIỀU MÔN THỂ THAO PHỐI HỢP THỦ CÔNG
  47. HƯỚNG DẪN VỀ HÀNH TRÌNH
  48. GARMIN LIVE SEGMENTS
  49. STRAVA LIVE SEGMENTS
  50. TẠO HÀNH TRÌNH KHỨ HỒI (CHẠY BỘ/ĐẠP XE)
  51. ĐỊNH TUYẾN CUNG ĐƯỜNG PHỔ BIẾN TRENDLINE™
  52. CHẠM, KHÓA NÚT
  53. PHÍM TẮT
  54. TỰ ĐỘNG CUỘN
  55. NHẬT KÝ TẬP LUYỆN TRÊN ĐỒNG HỒ
  56. ĐỒNG BỘ DỮ LIỆU THỂ CHẤT GIỮA CÁC THIẾT BỊ
Thể dục/thể hình
  1. Các bài tập Yoga
  2. Các bài tập thẩm mỹ
  3. On-screen workout animations
  4. Các dữ liệu thể dục hỗ trợ: Tập thể lực, HIIT, Cardio và Elip, Bước cầu thang, Leo sàn, Chèo thuyền trong nhà, Pilates và Yoga
  5. Tự động đếm số lần lặp lại
  6. Các bài tập Cardio
  7. Các bài tập thể lực
  1. TỰ ĐỘNG ĐẾM SỐ REP TẬP
  2. BÀI TẬP TIM MẠCH (CARDIO)
  3. TÍCH HỢP SẴN NHIỀU CHẾ ĐỘ TẬP GYM Strength, HIIT, Cardio and Elliptical Training, Stair Stepping, Floor Climbing, Indoor Rowing, Breathwork, Pilates, Yoga
  4. BÀI TẬP SỨC BỀN
  5. HIIT WORKOUTS
  6. BÀI TẬP YOGA
  7. BÀI TẬP PILATES
  8. BÀI TẬP HÌNH ĐỘNG HƯỚNG DẪN TỪNG ĐỘNG TÁC
Các tính năng luyện tập, kế hoạch và phân tích
  1. Luyện tập theo lượt (Interval training)
  2. Ước tính thời gian hoàn tất
  3. Tự động theo dõi hoạt động Multisport
  4. Theo dõi hoạt động Multisport thủ công
  5. Chương trình tạo lập hành trình (chạy bộ / đạp xe)
  6. Tuyến đường phổ biến Trendline™
  7. Trang dữ liệu có thể tùy chỉnh
  8. Thông tin về hoạt động có thể tùy chỉnh
  9. Hướng dẫn hành trình
  10. Những tính năng Strava (Beacon, live segments)
  11. Physio TrueUp
  12. Khả năng thích nghi nhiệt độ và độ cao
  13. Chế độ năng lượng - cài đặt pin hoạt động tùy chỉnh
  14. Lợi ích chính (Hiệu quả luyện tập)
  15. Tốc độ và quãng đường qua GPS
  16. Dừng tự động (Auto Pause)
  17. Luyện tập nâng cao
  18. Có thể tải về kế hoạch luyện tập
  19. Vòng chạy tự động® (tự động bắt đầu một vòng mới)
  20. Tự lặp lại vòng chạy thủ công
  21. Đối thủ ảo™ (so sánh tốc độ hiện tại với mục tiêu)
  22. Khả năng tuỳ chỉnh cảnh báo vòng lặp
  23. VO2 tối đa
  24. Trạng thái luyện tập (Training Status)
  25. Cường độ luyện tập (Training Load)
  26. Hiệu quả luyện tập (khi không có đủ oxy)
  27. Hiệu quả luyện tập (khi có đầy đủ oxy)
  28. Tuỳ chỉnh cảnh báo
  29. Nhắc nhở bằng âm thanh
  30. Thi đua hoạt động
  31. Segments (Live, Garmin)
  32. Khoá nút hoặc cảm ứng
  33. Các phím tắt
  34. Cuộn tự động (Auto scroll)
  35. Lịch sử hoạt động trên đồng hồ
Đo Lường Hiệu Quả Vận Động
  1. ĐẾM BƯỚC CHÂN
  2. NHẮC NHỞ VẬN ĐỘNG (HIỂN THỊ TRÊN THIẾT BỊ SAU MỘT THỜI GIAN KHÔNG HOẠT ĐỘNG; ĐI BỘ VÀI PHÚT ĐỂ TẮT NHẮC NHỞ)
  3. MỤC TIÊU TỰ ĐỘNG (TÌM HIỂU MỨC ĐỘ HOẠT ĐỘNG CỦA BẠN VÀ GỢI Ý MỤC TIÊU BƯỚC CHÂN HẰNG NGÀY)
  4. LƯỢNG CALO ĐÃ ĐỐT CHÁY
  5. SỐ TẦNG ĐÃ LEO
  6. KHOẢNG CÁCH ĐÃ DI CHUYỂN
  7. THỜI GIAN VẬN ĐỘNG LIÊN TỤC (INTENSITY MINUTES)
  8. TRUEUP™
  9. MOVE IQ™
  10. ỨNG DỤNG GARMIN CONNECT™ CHALLENGES: có (ứng dụng Connect IQ tùy chọn)
Tính năng theo dõi và cảnh báo nguy hiểm
  1. Trợ lý sử dụng
  2. Chia sẻ sự kiện trực tiếp
  3. Phát hiện sự cố trong quá trình hoạt động chọn lọc
  4. Nhóm LiveTrack
  5. LiveTrack
  1. LIVETRACK
  2. LIVETRACK THEO NHÓM
  3. CHIA SẺ SỰ KIỆN TRỰC TIẾP
  4. PHÁT HIỆN SỰ CỐ TRONG MỘT SỐ HOẠT ĐỘNG THỂ THAO
  5. INCIDENT DETECTION ALERT ON PHONE FOR WEARABLES
  6. TRỢ GIÚP
Tính năng hoạt động ngoài trời
  1. Vị trí XERO™
  2. Lên kế hoạch đường dốc ClimbPro
  3. Hoạt động GPS thám hiểm
  4. Các dữ liệu gỉai trí ngoài trời hỗ trợ Đi bộ đường dài, Leo núi trong nhà, Boulding, Leo núi, Đi xe đạp leo núi, Trượt tuyết, Trượt ván trên tuyết, Trượt tuyết XC, Chèo ván đứng, Chèo thuyền, Chèo thuyền kayak, Lướt sóng, Săn bắn, Nhảy dây, Chiến thuật, Diều ván, Lướt ván buồm, Snowshoe
  5. Điều hướng điểm nối điểm
  6. Thanh điều hướng theo thời gian thực (Bread crumb trail)
  7. Quay về bắt đầu
  8. TracBack®
  9. Chế độ Around Me
  10. Chế độ UltraTrac™
  11. Dữ liệu độ cao
  12. Khoảng cách tới đích đến
  13. Cảnh báo xu hướng tăng áp suất không khí
  14. Cảnh báo bão
  15. Leo dốc tự động trong chạy địa hình
  16. Tốc độ dọc
  17. Tổng quãng đường leo dốc/xuống dốc
  18. Bản đồ Topographical được tải trước
  19. Biểu đồ cao độ trong tương lai
  20. Khả năng tải được bản đồ
  21. Tương thích với BaseCamp™
  22. Toạ độ GPS
  23. Projected waypoint
  24. Sight 'N Go
  25. Tính toán khu vực: có (thông qua Connect IQ™)
  26. Lịch săn/ câu cá: có (thông qua Connect IQ™)
  27. Thông tin mặt trời và mặt trăng: có (thông qua Connect IQ™)
  1. TÍCH HỢP SẴN NHIỀU CHẾ ĐỘ GIẢI TRÍ NGOÀI TRỜI: Đi bộ đường dài, leo núi trong nhà, leo khối đá, leo núi, đạp xe địa hình, trượt tuyết, trượt ván trên tuyết, trượt tuyết cổ điển XC, lướt ván đứng, chèo thuyền, chèo xuồng caiac, lướt sóng, lướt ván diều, lướt ván buồm, nhảy dù, tennis, pickleball, chiến thuật, đua mạo hiểm
  2. ĐIỀU HƯỚNG ĐIỂM TỚI ĐIỂM
  3. THẺ ĐIỀU HƯỚNG BREADCRUMB THEO THỜI GIAN THỰC
  4. QUAY LẠI ĐIỂM XUẤT PHÁT
  5. LỘ TRÌNH KHỨ HỒI TRACBACK®
  6. CHẾ ĐỘ ULTRATRAC
  7. CHẾ ĐỘ TÌM KIẾM XUNG QUANH
  8. REFERENCE POINT
  9. UP AHEAD
  10. NEXTFORK™ NAVIGATION
  11. CẤU HÌNH ĐỘ CAO
  12. KHOẢNG CÁCH TỚI ĐIỂM ĐẾN
  13. NHẬN BIẾT KHÍ ÁP VỚI CẢNH BÁO BÃO
  14. LÊN KẾ HOẠCH LEO DỐC VỚI CLIMBPRO™
  15. CHỈ SỐ TỐC ĐỘ THẲNG ĐỨNG (VERTICAL SPEED)
  16. TỔNG SỐ LẦN LEO DỐC/XUỐNG DỐC
  17. REST TIMER (ULTRA RUN ONLY)
  18. BIỂU ĐỒ ĐỘ CAO TRONG TƯƠNG LAI
  19. BẢN ĐỒ ĐỊA HÌNH ĐƯỢC TÍCH HỢP SẴN
  20. TÍCH HỢP SẴN BẢN ĐỒ ĐƯỜNG ROAD VÀ TRAIL
  21. TÍCH HỢP SẴN BẢN ĐỒ KHU TRƯỢT TUYẾT
  22. HỖ TRỢ BẢN ĐỒ CÓ THỂ TẢI XUỐNG
  23. TỌA ĐỘ GPS
  24. SIGHT 'N GO
  25. TÍNH TOÁN DIỆN TÍCH có (qua Connect IQ™)
  26. LỊCH CÂU CÁ/ĐI SĂN có (qua Connect IQ™)
  27. ĐIỂM THAM CHIẾU
  28. THÔNG TIN VỀ MẶT TRỜI VÀ MẶT TRĂNG có (qua Connect IQ™)
  29. VỊ TRÍ XERO™
  30. HOẠT ĐỘNG THÁM HIỂM GPS
  31. THỦY TRIỀU có (qua Connect IQ™)
  32. TIDE GLANCE
Tính năng Tatical
Tính năng chiến thuật Tọa độ lưới képLƯỚI TỌA ĐỘ KÉP
Tính năng hàng không
Tính năng Lặn
Các tính năng chèo thuyền
Tính năng đạp xe
  1. FTP ̣(Công suất ngưỡng chức năng): có (với phụ kiện tương thích)
  2. MTB Grit & Flow
  3. Các dữ liệu xe đạp hỗ trợ: Đi xe đạp, Đi xe đạp trong nhà, Đi xe đạp leo núi, Ba môn phối hợp
  4. Hành trình (Courses)
  5. Vòng đạp và công suất tối đa của vòng đạp (với cảm biến công suất)
  6. Thi đua hoạt động
  7. Thông báo thời gian/quãng đường (kích hoạt thông báo khi bạn đạt mục tiêu)
  8. Garmin Cycle Map
  9. Tương thích với Vector™ (dụng cụ đo công suất)
  10. Dụng cụ đo công suất tương thích (hiển thị dữ liệu về công suất từ dụng cụ đo công suất được kích hoạt ANT+ của bên thứ ba tương thích)
  11. Tương thích với Varia Vision™
  12. Tương thích Varia™ radar
  13. Tương thích Varia™ lights
  14. Hỗ trợ cảm biến tốc độ và guồng chân (có cảm biến)
  1. BẢN ĐỒ ĐẠP XE (BẢN ĐỒ ĐƯỜNG PHỐ DÀNH RIÊNG CHO ĐẠP XE)
  2. TÍCH HỢP SẴN CÁC MÔN ĐẠP XE: Đạp xe, đạp xe đường trường, đạp xe trong nhà, đạp xe trên sỏi, đạp xe đi lại, đạp xe đi phượt, đạp xe điện tử, đạp xe điện tử leo núi, đạp xe trong nhà, đua xe đạp địa hình, ba môn phối hợp
  3. BÁO ĐẠT MỤC TIÊU (THÔNG BÁO KHI BẠN ĐẠT ĐƯỢC MỤC TIÊU BAO GỒM THỜI GIAN, KHOẢNG CÁCH, NHỊP TIM HOẶC CALO)
  4. BẢN ĐỒ HÀNH TRÌNH
  5. HƯỚNG DẪN LỰC ĐẠP
  6. GRIT & FLOW DÀNH CHO ĐẠP XE LEO NÚI
  7. TÁCH VÒNG ĐẠP XE VÀ CÔNG SUẤT TỐI ĐA CỦA VÒNG (VỚI CẢM BIẾN CÔNG SUẤT)
  8. CHỌN "ĐUA" MỘT MÔN THỂ THAO
  9. FTP (CÔNG SUẤT NGƯỠNG THRESHOLD) có (với phụ kiện tương thích)
  10. POWER CURVE AND % FTP WORKOUTS
  11. TƯƠNG THÍCH VỚI VECTOR™ (THIẾT BỊ ĐO CÔNG SUẤT)
  12. TƯƠNG THÍCH VỚI THIẾT BỊ ĐO CÔNG SUẤT
  13. HỖ TRỢ VECTOR NÂNG CAO
  14. TƯƠNG THÍCH VỚI VARIA VISION™ (MÀN HÌNH GẮN ĐẦU XE)
  15. TƯƠNG THÍCH VỚI RA-ĐA VARIA™ (RA-ĐA CHIẾU HẬU)
  16. TƯƠNG THÍCH VỚI ĐÈN VARIA™
  17. TƯƠNG THÍCH VỚI CẢM BIẾN TỐC ĐỘ VÀ GUỒNG CHÂN (VỚI CẢM BIẾN)
Tính năng bơi lội
  1. Ghi chép luyện tập
  2. Nhịp Tim Đo Trên Cổ Tay dưới nước
  3. Tốc độ bơi tới hạn
  4. Thông báo về số lần và khoảng cách bơi
  5. Bộ đếm giờ nghỉ cơ bản (bắt đầu từ 0)
  6. Tự động nghỉ (Chỉ cho bơi ở bể bơi)
  7. Cảnh báo nhịp độ (chỉ cho bơi ở bể bơi)
  8. Nhịp tim từ thiết bị HRM bên ngoài có (với HRM-Tri™, HRM-Swim™ và HRM-Pro™)
  9. Các dữ liệu bơi lội hỗ trợ Bơi trong hồ bơi, Bơi nước ngoài trời, Bơi / Chạy
  10. Các chỉ số khi bơi ở hồ (chiều dài, quãng đường, nhịp độ, số lần quạt tay/tốc độ, calo)
  11. Nhận dạng kiểu bơi (Bơi sảI, bơi ngửa, bơi ếch, bơi bướm) (Chỉ dành cho bơi ở hồ bơi)
  12. Các bài luyện tập bơi ở hồ
  13. Chỉ số bơi ở nguồn nước tự nhiên (khoảng cách, tốc độ, đếm số lần sải tay, khoảng cách sải, lượng calo)
  1. TÍCH HỢP SẴN NHIỀU CHẾ ĐỘ BƠI LỘI: Bơi trong hồ bơi, bơi ở nguồn nước tự nhiên, Bơi/Chạy
  2. CÁC CHỈ SỐ BƠI NGOÀI TRỜI (KHOẢNG CÁCH, PACE, SỐ LẦN/TỐC ĐỘ SẢI TAY/ĐẠP CHÂN, KHOẢNG CÁCH SẢI TAY/ĐẠP CHÂN, HIỆU QUẢ BƠI (SWOLF), CALO)
  3. CÁC CHỈ SỐ BƠI TRONG HỒ BƠI (KHOẢNG CÁCH, PACE, SỐ LẦN/TỐC ĐỘ SẢI TAY/ĐẠP CHÂN, KHOẢNG CÁCH SẢI TAY/ĐẠP CHÂN, HIỆU QUẢ BƠI (SWOLF), CALO)
  4. PHÁT HIỆN KIỂU SẢI TAY/ĐẠP CHÂN (BƠI TỰ DO, BƠI NGỬA, BƠI ẾCH, BƠI BƯỚM) (CHỈ DÀNH CHO BƠI TRONG HỒ BƠI)
  5. GHI CHÉP NHẬT KÝ TẬP LUYỆN (CHỈ DÀNH CHO BƠI TRONG HỒ BƠI)
  6. BỘ ĐẾM GIỜ NGHỈ CƠ BẢN (ĐẾM TỪ 0) (CHỈ DÀNH CHO BƠI TRONG HỒ BƠI)
  7. BỘ ĐẾM GIỜ NGHỈ "LẶP LẠI" (CHỈ DÀNH CHO BƠI TRONG HỒ BƠI)
  8. NGHỈ NGƠI TỰ ĐỘNG (CHỈ DÀNH CHO BƠI TRONG HỒ BƠI)
  9. CẢNH BÁO KHOẢNG CÁCH VÀ THỜI GIAN
  10. CẬP NHẬT PACE (CHỈ DÀNH CHO BƠI TRONG TRONG HỒ BƠI)
  11. ĐẾM NGƯỢC THỜI GIAN BẮT ĐẦU (CHỈ DÀNH CHO BƠI TRONG TRONG HỒ BƠI)
  12. BÀI TẬP BƠI TRONG HỒ BƠI
  13. TỐC ĐỘ BƠI GIỚI HẠN
  14. ĐO NHỊP TIM TRÊN CỔ TAY KHI DƯỚI NƯỚC
  15. HIỂN THỊ NHỊP TIM TỪ THIẾT BỊ HRM BÊN NGOÀI (THỜI GIAN THỰC KHI NGHỈ NGƠI, SỐ LIỆU THỐNG KÊ VỀ KHOẢNG THỜI GIAN VÀ PHIÊN KHI NGHỈ NGƠI, NHỊP TIM TỰ ĐỘNG TẢI XUỐNG SAU KHI BƠI) yes (with HRM-Tri, HRM-Swim, HRM-Pro or HRM-Pro Plus)
Tính năng chạy bộ
  1. Quãng đường, thời gian và nhịp độ dựa trên GPS
  2. Biểu đồ cường độ chạy: có (với phụ kiện tương thích)
  3. Tình trạng hiệu suất ( sau khi chạy 6 đến 20 phút, so sánh điều kiện thời gian thực với mức trung bình của bạn )
  4. Ngưỡng Lactate (dựa vào việc phân tích tốc độ, nhịp tim đưa ra thời điểm bạn bắt đầu mệt mỏi) có (với phụ kiện tương thích)
  5. Chạy luyện tập
  6. Các dữ liệu chạy bộ hỗ trợ: Chạy bộ, Chạy đường đua, Chạy trên máy chạy bộ, Chạy đường đua trong nhà, Chạy đường mòn, Chạy bộ ảo, Chạy siêu tốc
  7. Dao động dọc và tỷ lệ (Vertical oscillation and ratio): có (với phụ kiện tương thích)
  8. Thời gian tiếp đất và sự cân bằng (Ground contact time và balance) có (với phụ kiện tương thích)
  9. Chiều dài sải chân (Thời gian thực): có (với phụ kiện tương thích)
  10. Dự đoán đường chạy
  11. Thiết bị gắn vào giày phù hợp
  12. Guồng chân (Cadence)
  13. Chiến lược nhịp độ PacePro (PacePro™ Pacing Strategies)
  1. TÍCH HỢP SẴN NHIỀU CHẾ ĐỘ CHẠY BỘ
  2. Chạy bộ, chạy trên máy, chạy trong nhà, chạy ngoài trời, chạy đường mòn, chạy ảo, chạy siêu đường dài
  3. KHOẢNG CÁCH, THỜI GIAN VÀ PACE DỰA TRÊN GPS
  4. ĐỘNG LỰC HỌC CHẠY BỘ có (với phụ kiện tương thích)
  5. MỨC ĐỘ VÀ TỈ LỆ NẢY CỦA CƠ THỂ (MỨC ĐỘ “NẢY” TRONG DÁNG CHẠY VÀ MỨC ẢNH HƯỞNG ĐẾN ĐỘ DÀI SẢI CHÂN) có (với phụ kiện tương thích)
  6. THỜI GIAN TIẾP XÚC MẶT ĐẤT VÀ CÂN BẰNG (CHO BIẾT THỜI GIAN CHÂN CHẠM ĐẤT TRONG SUỐT QUÁ TRÌNH CHẠY VÀ GIÚP KIỂM TRA ĐỘ ĐỐI XỨNG CỦA CƠ THỂ KHI CHẠY) có (với phụ kiện tương thích)
  7. ĐỘ DÀI SẢI CHÂN (THỜI GIAN THỰC) có (với phụ kiện tương thích)
  8. GUỒNG CHÂN (ĐẾM SỐ BƯỚC CHÂN MỖI PHÚT TRONG THỜI GIAN THỰC)
  9. RUNNING POWER
  10. GRADE-ADJUSTED PACE
  11. ĐÁNH GIÁ HIỆU SUẤT (ĐƯỢC ĐO SAU KHI CHẠY 6–20 PHÚT, GIÚP SO SÁNH HIỆU SUẤT HIỆN TẠI VỚI MỨC THỂ LỰC TRUNG BÌNH)
  12. NGƯỠNG LACTATE (THÔNG QUA PHÂN TÍCH PACE VÀ NHỊP TIM ĐỂ ƯỚC TÍNH ĐƯỢC THỜI ĐIỂM CƠ BẮP CỦA BẠN BẮT ĐẦU MỎI) có (với phụ kiện tương thích)
  13. CHIẾN LƯỢC PACEPRO™
  14. BÀI TẬP CHẠY BỘ
  15. LEO ĐƯỜNG MÒN TỰ ĐỘNG
  16. DỰ ĐOÁN THÀNH TÍCH CUỘC ĐUA
  17. TƯƠNG THÍCH VỚI CẢM BIẾN GẮN CHÂN
  18. RUN/WALK/STAND DETECTION
Tính năng chơi Golf
  1. Green View với tùy chỉnh vị trí cắm cờ bằng tay
  2. Chướng ngại vật và mục tiêu hành trình
  3. Tải trước dữ liệu của 41,000 sân trên khắp thế giới
  4. Tương thích theo dõi gậy tự động (yêu cầu phụ kiện)
  5. Chiều dài tính bằng yard đến F/M/B
  6. Chiều dài tính bằng yard đến lỗ gôn thẳng/lỗ gôn uốn cong
  7. Đo khoảng cách của mỗi cú đánh bóng (tính toán chính xác chiều dài bằng yard cho cú đánh bóng từ mọi vị trí trên sân) tự động
  8. Bảng điểm điện tử
  9. Mục tiêu tùy chọn
  10. Theo dõi số liệu thống kê (cú đánh mạnh, cú đánh nhẹ mỗi vòng, cú đánh vùng đồi quả và đường lăn bóng)
  11. Garmin AutoShot™
  12. Bản đồ Vector đầy đủ
  13. Tự động cập nhật sân bóng
  14. PinPointer
  15. Khoảng Cách Playslike
  16. Xem khoảng cách bằng cách chọn điểm trên màn hình cảm ứng
  17. Tính điểm Handicap
  18. Tương thích TruSwing™
  19. Đồng hồ bấm giờ vòng hoạt động/đồng hồ đo hành trình
  1. TÍCH HỢP SẴN 42.000 BẢN ĐỒ GOLF TRÊN TOÀN THẾ GIỚI
  2. KHOẢNG CÁCH TÍNH BẰNG YARD ĐẾN F/M/B (KHOẢNG CÁCH ĐẾN PHÍA TRƯỚC, CHÍNH GIỮA VÀ PHÍA SAU VÙNG GREEN)
  3. KHOẢNG CÁCH TÍNH BẰNG YARD ĐỂ THỰC HIỆN CÚ ĐÁNH LAYUPS/DOGLEGS
  4. ĐO KHOẢNG CÁCH CÚ ĐÁNH (TÍNH TOÁN CHÍNH XÁC KHOẢNG CÁCH TÍNH BẰNG YARD CHO CÁC CÚ ĐÁNH TỪ BẤT KỲ ĐÂU TRÊN SÂN GOLF) Tự động
  5. THẺ ĐIỂM KỸ THUẬT SỐ
  6. TÙY CHỈNH MỤC TIÊU
  7. THEO DÕI THỐNG KÊ (CÚ ĐÁNH, CÚ GẠT BÓNG MỖI VÒNG, CÚ PHÁT BÓNG VÀO VÙNG GREEN VÀ FAIRWAY)
  8. GARMIN AUTOSHOT™
  9. BẢN ĐỒ VÉC-TƠ ĐẦY ĐỦ
  10. CẬP NHẬT COURSEVIEW TỰ ĐỘNG
  11. CHẾ ĐỘ XEM VÙNG GREEN VỚI THAO TÁC GHIM VỊ TRÍ THỦ CÔNG
  12. CHƯỚNG NGẠI VẬT VÀ MỤC TIÊU SÂN GOLF
  13. PINPOINTER
  14. KHOẢNG CÁCH PLAYSLIKE
  15. CHẠM ĐỂ CHỌN MỤC TIÊU (CHẠM VÀO MỤC TIÊU TRÊN MÀN HÌNH ĐỂ XEM KHOẢNG CÁCH ĐẾN BẤT KỲ ĐIỂM NÀO)
  16. ĐIỂM HANDICAP
  17. TÍNH GIỜ VÀ QUÃNG ĐƯỜNG MỖI LƯỢT CHƠI (ROUND)
  18. TƯƠNG THÍCH VỚI CẢM BIẾN THEO DÕI GẬY TỰ ĐỘNG (YÊU CẦU PHỤ KIỆN)
  19. TỐC ĐỘ VÀ HƯỚNG GIÓ (CẦN CÓ KẾT NỐI VỚI ỨNG DỤNG GARMIN GOLF)
  20. CADDIE ẢO
  21. ĐẠT CHUẨN SỬ DỤNG TRONG TOURNAMENT
  22. GREEN CONTOURS (WITH GARMIN GOLF MEMBERSHIP)
Các tính năng về nhịp tim
  1. Lượng calo theo nhịp tim
  2. Vùng nhịp tim
  3. Cảnh báo nhịp tim
  4. % HR max
  5. Thời gian phục hồi thể lực
  6. Tự đông đo nhịp tim tối đa
  7. Kiểm tra mức độ căng thẳng qua sự thay đổi nhịp tim có (với phụ kiện tương thích)
  8. % HRR
  9. Tần số hô hấp (trong khi tập thể dục) có (với phụ kiện tương thích)
  10. Truyền nhịp tim (HR Broadcast)
Hỗ Trợ Theo Dõi Hoạt Động Của Trẻ Em ỨNG DỤNG THỬ THÁCH TOE-TO-TOE™: có (tùy chọn trên Connect IQ với ứng dụng Toe-to-Toe Challenges)
Khả năng kết nối KIỂM SOÁT HUẤN LUYỆN VIÊN THÔNG MINH
Tính năng khác
Thông số kỹ thuật
Trọng lượng 89 g (case only: 61 g)
VẬT LIỆU THẤU KÍNH
Kích thước
Thời lượng pin
Thông tin khác
Hệ điều hành
Kết nối
Radar Metrics
Radar Accuracy
Các tính năng ra-đa
Tính năng phần mềm
Bộ bán hàng chuẩn
Chi tiết sản phẩm Chi tiết sản phẩm