Thông tin chung
Hình ảnh, giá

Garmin Fenix 6X - Titanium Carbon Gray DLC with DLC Titanium Bracelet, Pro Solar

14.990.000 ₫

Giá Niêm Yết: 29.990.000 ₫

Garmin Venu 3

12.290.000 ₫

Bạn muốn so sánh thêm sản phẩm?

Khuyến mại
Bộ sản phẩm tiêu chuẩn
Bảo hànhBảo hành chính hãng 12 tháng 1 ĐỔI 1 bởi Garmin Việt NamBảo hành chính hãng 24 tháng 1 ĐỔI 1 bởi Garmin Việt Nam
Tổng quan
Hãng sản xuất Garmin (Mỹ)Garmin
Xuất xứ/Nơi lắp ráp Đài Loan
Model Fenix 6X Pro SolarVenu 3
Mặt kính Power GlassKính cường lực Corning Gorilla® Glass 3
Viền Bezel titanium/các-bon giống kim cương ( DLC )Thép không gỉ
Chất liệu thân máy polymer sợi gia cố có lớp vỏ bao bọc phía sau bằng thép không gỉPolyme cốt sợi
Dây Silicon, Quick Release 22 mm
QuickRelease™
QuickFit™ có (26 mm)
Kích thước 51 x 51 x 14.9 mm
  1. 45 x 45 x 12 mm
  2. Vừa với cổ tay có chu vi 135-200mm
Trọng lượng 30 g (47 g tính cả dây đeo)
Nguồn ra
Chống nước 10 ATM5 ATM
Chất liệu
Bộ nhớ/Lịch sử 32 GB8 GB
Màn hình
Loại màn hình công nghệ MIP (bộ nhớ trong từng điểm ảnh) chống chói, có thể nhìn rõ dưới ánh sáng mặt trờiMàn hình cảm ứng AMOLED Chế độ luôn bật tùy chọn
Kích thước màn hình Đường kính 1,4” (35,56mm)Đường kính 1,4” (35,4mm)
Độ phân giải 280 x 280 pixels454 x 454 pixels
Pin
Dung lượng pin
Thời gian sử dụng
  1. Đồng hồ thông minh: Tối đa 21 ngày+ 3 ngày*
  2. GPS: Tối đa 60 giờ+6 giờ**
  3. GPS và Âm nhạc: Tối đa 16 giờ
  4. Chế độ GPS thám hiểm: Lên đến 36 ngày
  5. Chế độ đồng hồ tiết kiệm pin: Lên đến 64 ngày + 26 ngày**
  6. *Giả sử đeo cả ngày với 3 giờ mỗi ngày bên ngoài trong điều kiện 50000 lux
  7. **Giả sử sử dụng trong điều kiện 50000 lux
  1. Chế độ đồng hồ thông minh: Lên đến 14 ngày
  2. Chế độ đồng hồ tiết kiệm pin: Lên đến 26 ngày
  3. Chế độ chỉ GPS: Lên đến 26 giờ
  4. Chế độ GNSS mọi hệ thống: Lên đến 20 giờ
  5. All-Systems GNSS mode with music: Up to 11 hours
Tính năng
Bản đồ và Bộ nhớ
Cảm biến
  1. Galileo
  2. Pulse Ox: có (Thích nghi môi trường)
  3. GPS
  4. GLONASS
  5. Theo dõi nhịp tim ở cổ tay Garmin Elevate
  6. Cảm biến độ cao
  7. La bàn điện tử
  8. Con quay hồi chuyển
  9. Gia tốc kế
  10. Nhiệt kế
  1. GPS
  2. GLONASS
  3. GALILEO
  4. ĐO NHỊP TIM Ở CỔ TAY GARMIN ELEVATE™
  5. ĐO ĐỘ BÃO HÒA OXY TRONG MÁU PULSE OX
  6. CAO ÁP KẾ
  7. LA BÀN
  8. CON QUAY HỒI CHUYỂN
  9. GIA TỐC KẾ
  10. NHIỆT KẾ: yes (yêu cầu cảm biến tempe)
  11. CẢM BIẾN ÁNH SÁNG XUNG QUANH
Tính năng giờ
  1. Ngày / Giờ
  2. Đồng bộ thời gian GPS
  3. Giờ tiết kiệm ánh sáng ban ngày tự động
  4. Đồng hồ báo thức
  5. Đồng hồ đếm ngược (Timer)
  6. Đồng hồ đếm tới (stopwatch)
  7. Thời điểm mặt trời mọc/mặt trời lặn
  1. GIỜ/NGÀY
  2. ĐỒNG BỘ THỜI GIAN VỚI GPS
  3. TỰ ĐỘNG TIẾT KIỆM ÁNH SÁNG VÀO BAN NGÀY
  4. ĐỒNG HỒ BÁO THỨC
  5. ĐỒNG HỒ HẸN GIỜ
  6. ĐỒNG HỒ BẤM GIỜ
  7. ĐỒNG HỒ BẤM GIỜ
Tính năng thông minh hằng ngày
  1. Chơi nhạc trực tiếp trên đồng hồ
  2. Bộ lưu trữ nhạc: lên đến 2000 bài
  3. Trả lời văn bản / từ chối cuộc gọi điện thoại với văn bản (chỉ dành cho Android ™)
  4. Tiết kiệm pin - đồng hồ năng lượng thấp có thể tùy chỉnh
  5. Kết nối: Bluetooth®, ANT+, Wi-Fi®
  6. Đồng bộ Connect IQ™ (Tải watch faces, data fields, widgets và apps)
  7. Smart notifications
  8. Lịch
  9. Thời tiết
  10. Điều khiển nhạc
  11. Find my Phone (Tìm điện thoại)
  12. Find My Watch (Tìm đồng hồ)
  13. VIRB® Camera Remote
  14. Tương thích với các dòng điện thoại: iPhone®, Android™
  15. Tương thích với ứng dụng Garmin Connect™
  16. Garmin Pay™
  1. KHẢ NĂNG KẾT NỐI: Bluetooth®, ANT+®, Wi-Fi®
  2. CONNECT IQ™ (MẶT ĐỒNG HỒ CÓ THỂ TẢI XUỐNG, TRƯỜNG DỮ LIỆU, TIỆN ÍCH VÀ ỨNG DỤNG)
  3. CỬA HÀNG CONNECT IQ TRÊN THIẾT BỊ
  4. THÔNG BÁO THÔNG MINH
  5. TRẢ LỜI TIN NHẮN/TỪ CHỐI CUỘC GỌI ĐIỆN THOẠI BẰNG TIN NHẮN VĂN BẢN MẪU SOẠN SẴN (CHỈ ÁP DỤNG CHO ANDROID™)
  6. VIEW IMAGES FROM NOTIFICATIONS ON WATCH (ANDROID™ ONLY)
  7. BÁO CÁO BUỔI SÁNG
  8. LỊCH
  9. THỜI TIẾT
  10. ĐỒNG BỘ CÀI ĐẶT THEO THỜI GIAN THỰC VỚI GARMIN CONNECT CHO THIẾT BỊ DI ĐỘNG
  11. CHẾ ĐỘ TIẾT KIỆM PIN (CÓ THỂ TÙY CHỈNH MỨC ĐỘ TIẾT KIỆM NĂNG LƯỢNG)
  12. ĐIỀU KHIỂN NHẠC TRÊN ĐIỆN THOẠI THÔNG MINH
  13. PHÁT VÀ ĐIỀU KHIỂN NHẠC TRÊN ĐỒNG HỒ
  14. LƯU TRỮ NHẠC
  15. FIND MY PHONE
  16. FIND MY WATCH
  17. ĐIỀU KHIỂN MÁY TẬP THÔNG MINH
  18. KẾT NỐI VỚI GARMIN CONNECT™ TRÊN ĐIỆN THOẠI THÔNG MINH
  19. KHẢ NĂNG TƯƠNG THÍCH VỚI ĐIỆN THOẠI THÔNG MINH: iPhone®, Android™
  20. GARMIN PAY™
  21. THỰC HIỆN CUỘC GỌI VÀ KẾT NỐI VOICE ASSISTANT THÔNG QUA BLUETOOTH
Tính năng hoạt động thể chất hằng ngày
  1. Theo dõi mức độ căng thẳng suốt cả ngày
  2. Công cụ theo dõi năng lượng Body Battery
  3. Đếm bước
  4. Thanh di chuyển (Move bar)
  5. Mục tiêu tự động (Auto goal)
  6. Theo dõi giấc ngủ
  7. Tính toán lượng Calo đã tiêu hao
  8. Đếm số bước bậc thang
  9. Quãng đường đi được (Distance traveled)
  10. Số phút luyện tập tích cực (Intensity minutes)
  11. TrueUp™
  12. Move IQ™
  13. Tuổi thể chất: có (trong ứng dụng)
Theo Dõi Sức Khỏe
  1. NHỊP TIM TRÊN CỔ TAY (LIÊN TỤC, MỖI GIÂY)
  2. NHỊP TIM KHI NGHỈ NGƠI HÀNG NGÀY
  3. CẢNH BÁO NHỊP TIM BẤT THƯỜNG: có (cao và thấp)
  4. ĐO NHỊP THỞ (24/7)
  5. ĐỘ BÃO HÒA OXY TRONG MÁU PULSE OX: có (kiểm tra ngẫu nhiên, và tùy chọn cả ngày và trong giấc ngủ)
  6. TUỔI THỂ CHẤT
  7. ĐO NĂNG LƯỢNG CƠ THỂ BODY BATTERY
  8. THEO DÕI MỨC CĂNG THẲNG CẢ NGÀY
  9. LỜI NHẮC THƯ GIÃN
  10. BỘ HẸN GIỜ THỞ THƯ GIÃN
  11. THIỀN
  12. BÀI TẬP THỞ
  13. THEO DÕI GIẤC NGỦ có (Nâng cao)
  14. CHẤM ĐIỂM GIẤC NGỦ & LỜI KHUYÊN CẢI THIỆN
  15. SLEEP COACH
  16. NAP DETECTION
  17. THEO DÕI LƯỢNG NƯỚC UỐNG
  18. THEO DÕI SỨC KHỎE PHỤ NỮ
  19. THỐNG KÊ SỨC KHỎE
  20. CỐ VẤN JET LAG
Hỗ Trợ Tập Luyện, Lên Giáo Án và Phân Tích Hiệu Suất
  1. VÙNG HR
  2. CẢNH BÁO HR
  3. CALO HR
  4. % HR TỐI ĐA
  5. THỜI GIAN PHỤC HỒI
  6. HRV STATUS
  7. TRUYỀN DỮ LIỆU HR (TRUYỀN DỮ LIỆU HR QUA ANT+™ ĐẾN CÁC THIẾT BỊ ĐƯỢC GHÉP ĐÔI): có (sử dụng ANT+ hoặc BLE)
  8. NHỊP THỞ (TRONG KHI TẬP LUYỆN) Chỉ Yoga, bài tập thở và thiền
  9. TỐC ĐỘ VÀ KHOẢNG CÁCH GPS
  10. CÁC TRANG DỮ LIỆU CÓ THỂ TÙY CHỈNH
  11. TÙY CHỈNH CÁC MÔN TẬP LUYỆN
  12. AUTO PAUSE®
  13. LUYỆN TẬP THEO LƯỢT
  14. LUYỆN TẬP BIẾN TỐC ĐƯỢC CẢI THIỆN (BAO GỒM CHẾ ĐỘ LẶP LẠI KHÔNG GIỚI HẠN, TRANG DỮ LIỆU VỀ KHOẢNG THỜI GIAN, MÀN HÌNH CHỜ VÀ TỰ ĐỘNG PHÁT HIỆN)
  15. TẬP LUYỆN NÂNG CAO
  16. TẢI XUỐNG CÁC KẾ HOẠCH TẬP LUYỆN
  17. HRM RUNNING PACE AND DISTANCE
  18. AUTO LAP®
  19. CHUYỂN VÒNG LẶP (LAP) THỦ CÔNG
  20. VO2 MAX
  21. WORKOUT BENEFIT
  22. THỜI GIAN PHỤC HỒI NÂNG CAO: yes (limited)
  23. NHẮC NHỞ BẰNG ÂM THANH
  24. CHẠM, KHÓA NÚT
  25. TỰ ĐỘNG CUỘN
  26. NHẬT KÝ TẬP LUYỆN TRÊN ĐỒNG HỒ
  27. ĐỒNG BỘ DỮ LIỆU THỂ CHẤT GIỮA CÁC THIẾT BỊ
Thể dục/thể hình
  1. Các dữ liệu thể dục hỗ trợ: Bài tập tăng sức mạnh, nhịp tim, chạy trên máy tập Elliptical, leo cầu thang, leo tầng nhà, chèo thuyền trong nhà và yoga
  2. Tự động đếm
  3. Các bài tập Cardio
  4. Các bài tập thể hình
  1. HỒ SƠ HOẠT ĐỘNG GYM KHẢ DỤNG: Strength, HIIT, Cardio and Elliptical Training, Stair Stepping, Floor Climbing, Indoor Rowing, Pilates, Yoga
  2. BÀI TẬP TIM MẠCH (CARDIO)
  3. BÀI TẬP SỨC BỀN
  4. HIIT WORKOUTS
  5. BÀI TẬP YOGA
  6. BÀI TẬP PILATES
  7. BÀI TẬP LUYỆN DÀNH CHO NGƯỜI DÙNG XE LĂN
  8. BÀI TẬP HÌNH ĐỘNG HƯỚNG DẪN TỪNG ĐỘNG TÁC
  9. HIỂN THỊ VÙNG CƠ BẮP MỤC TIÊU
  10. TỰ ĐỘNG ĐẾM SỐ REP TẬP
Các tính năng luyện tập, kế hoạch và phân tích
  1. Ước tính thời gian hoàn tất
  2. Tự động theo dõi hoạt động Multisport
  3. Theo dõi hoạt động Multisport thủ công
  4. Chương trình tạo lập hành trình (chạy bộ / đạp xe)
  5. Đường dẫn phổ biến của Trendline
  6. Trang dữ liệu có thể tùy chỉnh
  7. Thông tin về hoạt động có thể tùy chỉnh
  8. Hướng dẫn hành trình
  9. Những tính năng Strava (Beacon, live segments)
  10. Physio TrueUp
  11. Khả năng thích nghi nhiệt độ và độ cao
  12. Chế độ năng lượng - cài đặt pin hoạt động tùy chỉnh
  13. Tốc độ và quãng đường qua GPS
  14. Tự do tùy chỉnh hoạt động thể thao
  15. Dừng tự động
  16. Luyện tập nâng cao
  17. Tải các kế hoạch luyện tập
  18. Vòng chạy tự động® ( tự động bắt đầu một vòng mới)
  19. Tự động lặp ( Tự lặp lại vòng chạy )
  20. Đối thủ ảo™ (so sánh tốc độ hiện tại với mục tiêu)
  21. VO2 tối đa
  22. Trạng thái luyện tập (Training Status)
  23. Cường độ luyện tập (Training Load)
  24. Hiệu quả luyện tập (khi không có đủ oxy)
  25. Hiệu quả luyện tập (khi có đầy đủ oxy)
  26. Tuỳ chỉnh cảnh báo
  27. Nhắc nhở bằng âm thanh
  28. Thi đua hoạt động
  29. Segments (Live, Garmin)
  30. Khoá nút hoặc cảm ứng
  31. Các phím tắt
  32. Di chuyển tự động (Auto scroll)
  33. Lịch sử hoạt động trên đồng hồ
Đo Lường Hiệu Quả Vận Động
  1. ĐẾM BƯỚC CHÂN
  2. THEO DÕI LẦN LĂN TAY
  3. NHẮC NHỞ VẬN ĐỘNG (HIỂN THỊ TRÊN THIẾT BỊ SAU MỘT THỜI GIAN KHÔNG HOẠT ĐỘNG; ĐI BỘ VÀI PHÚT ĐỂ TẮT NHẮC NHỞ)
  4. CẢNH BÁO THAY ĐỔI TRỌNG LƯỢNG
  5. MỤC TIÊU TỰ ĐỘNG (TÌM HIỂU MỨC ĐỘ HOẠT ĐỘNG CỦA BẠN VÀ GỢI Ý MỤC TIÊU BƯỚC CHÂN HẰNG NGÀY)
  6. LƯỢNG CALO ĐÃ ĐỐT CHÁY
  7. SỐ TẦNG ĐÃ LEO
  8. KHOẢNG CÁCH ĐÃ DI CHUYỂN
  9. THỜI GIAN VẬN ĐỘNG LIÊN TỤC (INTENSITY MINUTES)
  10. TRUEUP™
  11. MOVE IQ™
  12. ỨNG DỤNG GARMIN CONNECT™ CHALLENGES
Hồ sơ hoạt động
Tính năng theo dõi và cảnh báo nguy hiểm
  1. Trợ lý sử dụng
  2. Chia sẻ sự kiện trực tiếp
  3. Phát hiện sự cố trong quá trình hoạt động chọn lọc
  4. Nhóm LiveTrack
  5. LiveTrack
  1. PHÁT HIỆN SỰ CỐ TRONG MỘT SỐ HOẠT ĐỘNG THỂ THAO
  2. CẢNH BÁO PHÁT HIỆN SỰ CỐ TRÊN ĐIỆN THOẠI DÀNH CHO THIẾT BỊ ĐEO
  3. TRỢ GIÚP
  4. LIVETRACK
Tính năng hoạt động ngoài trời
  1. Vị trí XERO™
  2. Lên kế hoạch đường dốc ClimbPro
  3. Expedition GPS Activity
  4. Các dữ liệu gỉai trí ngoài trời hỗ trợ: Đi bộ đường dài, leo dốc, đạp xe địa hình, trượt tuyết, trượt ván trên tuyết, trượt tuyết băng đồng, lướt ván đứng, chèo thuyền, chèo xuồng caiac, nhảy dù, chiến thuật
  5. Dẫn đường theo điểm đầu và cuối
  6. Thanh điều hướng theo thời gian thực (Bread crumb trail)
  7. Quay về bắt đầu
  8. TracBack®
  9. Chế độ Around Me
  10. Chế độ UltraTrac™
  11. Dữ liệu độ cao
  12. Khoảng cách tới đích đến
  13. Cảnh báo xu hướng tăng áp suất không khí
  14. Cảnh báo bão
  15. Tự động đo độ cao đường mòn
  16. Tốc độ dọc
  17. Tổng quãng đường leo dốc/xuống dốc
  18. Bản đồ Topographical được tải trước
  19. Dự đoán độ cao
  20. Tương thích với BaseCamp™
  21. Toạ độ GPS
  22. Projected waypoint
  23. Sight 'N Go
  24. Tính toán khu vực: có (qua Connect IQ)
  25. Lịch săn/ câu cá: có (qua Connect IQ)
  26. Thông tin mặt trời và mặt trăng: có (qua Connect IQ)
  1. TÍCH HỢP SẴN NHIỀU CHẾ ĐỘ GIẢI TRÍ NGOÀI TRỜI: Đi bộ đường dài, leo núi trong nhà, leo khối đá, trượt tuyết, trượt ván trên tuyết, trượt tuyết cổ điển XC, chèo ván đứng, chèo thuyền, Golf đĩa.
  2. QUAY LẠI ĐIỂM XUẤT PHÁT
  3. TỔNG SỐ LẦN LEO DỐC/XUỐNG DỐC
  4. TÍNH TOÁN DIỆN TÍCH có (qua Connect IQ™)
  5. LỊCH CÂU CÁ/ĐI SĂN có (qua Connect IQ™)
  6. THÔNG TIN VỀ MẶT TRỜI VÀ MẶT TRĂNG: có (qua Connect IQ™)
Tính năng Tatical
Tính năng chiến thuật
Tính năng hàng không
Tính năng Lặn
Các tính năng chèo thuyền
Tính năng đạp xe
  1. FTP ̣(Công suất ngưỡng chức năng): có (với phụ kiện tương thích)
  2. Các dữ liệu xe đạp hỗ trợ: Đạp xe, đạp xe trong nhà, đạp xe địa hình, thi thể thao ba môn phối hợp
  3. Courses (thi đua với hoạt động trước đó)
  4. Vòng đạp và công suất tối đa của vòng đạp (với cảm biến công suất)
  5. Thi đua hoạt động
  6. Thông báo thời gian/quãng đường (kích hoạt thông báo khi bạn đạt mục tiêu)
  7. Tương thích với Vector™ (dụng cụ đo công suất)
  8. Dụng cụ đo công suất tương thích (hiển thị dữ liệu về công suất từ dụng cụ đo công suất được kích hoạt ANT+ của bên thứ ba tương thích)
  9. Tương thích với Varia Vision™
  10. Tương thích Varia™ radar
  11. Tương thích Varia™ lights
  12. Hỗ trợ cảm biến tốc độ và guồng chân (có cảm biến): có (cảm biến ANT+ và Bluetooth® Smart)
  1. TÍCH HỢP SẴN CÁC MÔN ĐẠP XE: Đạp xe, đạp xe trong nhà
  2. BÁO ĐẠT MỤC TIÊU (THÔNG BÁO KHI BẠN ĐẠT ĐƯỢC MỤC TIÊU BAO GỒM THỜI GIAN, KHOẢNG CÁCH, NHỊP TIM HOẶC CALO)
  3. TƯƠNG THÍCH VỚI RA-ĐA VARIA™ (RA-ĐA CHIẾU HẬU)
  4. TƯƠNG THÍCH VỚI ĐÈN VARIA™
  5. TƯƠNG THÍCH VỚI CẢM BIẾN TỐC ĐỘ VÀ GUỒNG CHÂN (VỚI CẢM BIẾN) có (sử dụng ANT+ hoặc BLE)
  6. DỤNG CỤ ĐO CÔNG SUẤT TƯƠNG THÍCH
Tính năng bơi lội
  1. Hiệu quả bơi ̣(SWOLF)
  2. Ghi chép luyện tập: Chỉ dành cho bơi ở bể bơi
  3. Nhịp Tim Đo Trên Cổ Tay dưới nước
  4. Tốc độ bơi tới hạn
  5. Các dữ liệu bơi lội hỗ trợ: Bơi trong hồ bơi, bơi ở nguồn nước tự nhiên, Bơi/Chạy
  6. Các chỉ số khi bơi ở hồ (chiều dài, quãng đường, nhịp độ, số lần quạt tay/tốc độ, calo)
  7. Nhận dạng kiểu bơi (Bơi sảI, bơi ngửa, bơi ếch, bơi bướm) (Chỉ dành cho bơi ở hồ bơi)
  8. Các bài luyện tập bơi ở hồ
  9. Chỉ số bơi ở nguồn nước tự nhiên (khoảng cách, tốc độ, đếm số lần sải tay, khoảng cách sải, lượng calo)
  10. Đo nhịp tim ( Đo thời gian thực trong lúc nghỉ,các chỉ số theo từng bài tập hoặc chu kỳ bơi ): có (với HRM-Tri và HRM-Swim)
  1. TÍCH HỢP SẴN NHIỀU CHẾ ĐỘ BƠI LỘI: Bơi trong hồ bơi
  2. CÁC CHỈ SỐ BƠI NGOÀI TRỜI (KHOẢNG CÁCH, PACE, SỐ LẦN/TỐC ĐỘ SẢI TAY/ĐẠP CHÂN, KHOẢNG CÁCH SẢI TAY/ĐẠP CHÂN, HIỆU QUẢ BƠI (SWOLF), CALO)
  3. CÁC CHỈ SỐ BƠI TRONG HỒ BƠI (KHOẢNG CÁCH, PACE, SỐ LẦN/TỐC ĐỘ SẢI TAY/ĐẠP CHÂN, KHOẢNG CÁCH SẢI TAY/ĐẠP CHÂN, HIỆU QUẢ BƠI (SWOLF), CALO)
  4. PHÁT HIỆN KIỂU SẢI TAY/ĐẠP CHÂN (BƠI TỰ DO, BƠI NGỬA, BƠI ẾCH, BƠI BƯỚM) (CHỈ DÀNH CHO BƠI TRONG HỒ BƠI)
  5. BỘ ĐẾM GIỜ NGHỈ CƠ BẢN (ĐẾM TỪ 0) (CHỈ DÀNH CHO BƠI TRONG HỒ BƠI)
  6. NGHỈ NGƠI TỰ ĐỘNG (CHỈ DÀNH CHO BƠI TRONG HỒ BƠI)
  7. CẢNH BÁO KHOẢNG CÁCH VÀ THỜI GIAN
  8. ĐO NHỊP TIM TRÊN CỔ TAY KHI DƯỚI NƯỚC
Tính năng chạy bộ
  1. GPS-cự ly chạy, thời gian và tốc độ chạy
  2. Biểu đồ cường độ chạy: có (với phụ kiện tương thích)
  3. Tình trạng hiệu suất ( sau khi chạy 6 đến 20 phút, so sánh điều kiện thời gian thực với mức trung bình của bạn )
  4. Ngưỡng Lactate (dựa vào việc phân tích tốc độ, nhịp tim đưa ra thời điểm bạn bắt đầu mệt mỏi): có (với phụ kiện tương thích)
  5. Chạy luyện tập
  6. Các dữ liệu chạy bộ hỗ trợ: Chạy, Chạy bộ trên máy chạy, Chạy địa hình
  7. Dao động dọc và tỷ lệ (Vertical oscillation and ratio): có (với phụ kiện tương thích)
  8. Thời gian tiếp đất và sự cân bằng (Ground contact time và balance): có (với phụ kiện tương thích)
  9. Chiều dài sải chân (Thời gian thực): có (với phụ kiện tương thích)
  10. Dự đoán đường chạy
  11. Thiết bị gắn vào giày phù hợp
  12. Guồng chân (cadence)
  13. Chiến lược nhịp độ PacePro (PacePro™ Pacing Strategies)
  1. TÍCH HỢP SẴN NHIỀU CHẾ ĐỘ CHẠY BỘ: Chạy, chạy bộ trên máy chạy, chạy trong nhà
  2. KHOẢNG CÁCH, THỜI GIAN VÀ PACE DỰA TRÊN GPS
  3. GUỒNG CHÂN (ĐẾM SỐ BƯỚC CHÂN MỖI PHÚT TRONG THỜI GIAN THỰC)
  4. BÀI TẬP CHẠY BỘ
  5. TƯƠNG THÍCH VỚI CẢM BIẾN GẮN CHÂN
  6. RUN/WALK/STAND DETECTION
Tính năng chơi Golf
  1. Green View với tùy chỉnh vị trí cắm cờ bằng tay
  2. Chướng ngại vật và mục tiêu hành trình
  3. Tải trước dữ liệu của 41,000 sân trên khắp thế giới
  4. Chiều dài tính bằng yard đến F/M/B
  5. Chiều dài tính bằng yard đến lỗ gôn thẳng/lỗ gôn uốn cong
  6. Đo khoảng cách của mỗi cú đánh bóng (tính toán chính xác chiều dài bằng yard cho cú đánh bóng từ mọi vị trí trên sân): Tự động
  7. Bảng điểm điện tử
  8. Mục tiêu tùy chọn
  9. Theo dõi số liệu thống kê (cú đánh mạnh, cú đánh nhẹ mỗi vòng, cú đánh vùng đồi quả và đường lăn bóng)
  10. Garmin AutoShot™
  11. Bản đồ Vector đầy đủ
  12. Tự động cập nhật sân bóng
  13. PinPointer
  14. Khoảng Cách Playslike
  15. Tính điểm Handicap
  16. Tương thích TruSwing™
  17. Đồng hồ bấm giờ vòng hoạt động/đồng hồ đo hành trình
  1. KHOẢNG CÁCH TÍNH BẰNG YARD ĐẾN F/M/B (KHOẢNG CÁCH ĐẾN PHÍA TRƯỚC, CHÍNH GIỮA VÀ PHÍA SAU VÙNG GREEN)
  2. KHOẢNG CÁCH TÍNH BẰNG YARD ĐỂ THỰC HIỆN CÚ ĐÁNH LAYUPS/DOGLEGS
  3. ĐO KHOẢNG CÁCH CÚ ĐÁNH (TÍNH TOÁN CHÍNH XÁC KHOẢNG CÁCH TÍNH BẰNG YARD CHO CÁC CÚ ĐÁNH TỪ BẤT KỲ ĐÂU TRÊN SÂN GOLF) Tự động
  4. THẺ ĐIỂM KỸ THUẬT SỐ
  5. THEO DÕI THỐNG KÊ (CÚ ĐÁNH, CÚ GẠT BÓNG MỖI VÒNG, CÚ PHÁT BÓNG VÀO VÙNG GREEN VÀ FAIRWAY)
  6. GARMIN AUTOSHOT™
  7. CHẾ ĐỘ XEM VÙNG GREEN VỚI THAO TÁC GHIM VỊ TRÍ THỦ CÔNG
  8. CHƯỚNG NGẠI VẬT VÀ MỤC TIÊU SÂN GOLF
  9. PINPOINTER
  10. TÍNH GIỜ VÀ QUÃNG ĐƯỜNG MỖI LƯỢT CHƠI (ROUND)
  11. TƯƠNG THÍCH VỚI CẢM BIẾN THEO DÕI GẬY TỰ ĐỘNG (YÊU CẦU PHỤ KIỆN)
  12. KẾT NỐI VỚI ỨNG DỤNG GARMIN GOLF
  13. ĐẠT CHUẨN SỬ DỤNG TRONG TOURNAMENT
Các tính năng về nhịp tim
  1. Vùng nhịp tim
  2. Cảnh báo nhịp tim
  3. % HR max
  4. Thời gian phục hồi thể lực
  5. Tự đông đo nhịp tim tối đa
  6. Kiểm tra mức độ căng thẳng qua sự thay đổi nhịp tim
  7. % HRR
  8. Tần số hô hấp (trong khi tập thể dục) có (với phụ kiện tương thích)
  9. Tần số hô hấp (cả ngày và khi ngủ)
  10. Truyền nhịp tim (HR Broadcast)
Hỗ Trợ Theo Dõi Hoạt Động Của Trẻ Em
Khả năng kết nối
Tính năng khác
  1. HOẠT ĐỘNG GAMING
  2. ỨNG DỤNG GAMEON TƯƠNG THÍCH
Thông số kỹ thuật
Trọng lượng 82g (vỏ chỉ 54g)
VẬT LIỆU THẤU KÍNH
Kích thước
Thời lượng pin
Thông tin khác
Hệ điều hành
Kết nối
Radar Metrics
Radar Accuracy
Các tính năng ra-đa
Tính năng phần mềm
Bộ bán hàng chuẩn
Chi tiết sản phẩm Chi tiết sản phẩm