Thông tin chung
Hình ảnh, giá

Garmin Fenix 6X - Sapphire, Black DLC with Chestnut Leather Band

15.900.000 ₫

Giá Niêm Yết: 25.990.000 ₫

Garmin Edge 840 Solar

14.290.000 ₫

Bạn muốn so sánh thêm sản phẩm?

Khuyến mại
Bộ sản phẩm tiêu chuẩn
Bảo hànhBảo hành chính hãng 12 tháng 1 ĐỔI 1 bởi Garmin Việt NamBảo hành chính hãng 12 tháng 1 ĐỔI 1 bởi Garmin Việt Nam
Tổng quan
Hãng sản xuất Garmin Garmin
Xuất xứ/Nơi lắp ráp
Model Fenix 6X - Sapphire, Black DLC with Chestnut Leather BandEdge 840 Solar
Mặt kính Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3/Tinh thể sapphire
Viền Bezel các-bon giống kim cương ( DLC )
Chất liệu thân máy polymer sợi gia cố có lớp vỏ bao bọc phía sau bằng thép không gỉ
Dây
QuickRelease™
QuickFit™ có (26 mm)
Kích thước Đường kính 1,4” (35,56mm)2.3" x 3.4" x 0.8" (57.8 x 85.1 x 19.6 mm)
Trọng lượng 88.9 g
Nguồn ra
Chống nước 10 ATMIPX7
Chất liệu
Bộ nhớ/Lịch sử 32 GB
Màn hình
Loại màn hình Màn hình chống chói: Công nghệ MIP (bộ nhớ trong từng điểm ảnh) chống chói, có thể nhìn rõ dưới ánh sáng mặt trời Màn hình màu cảm ứng
Kích thước màn hình Đường kính 1,4” (35,56mm)Đường chéo 2,6" (66 mm)
Độ phân giải 280 x 280 pixels246 x 322 pixels
Pin
Dung lượng pin
Thời gian sử dụng Đến 21 ngày tuổi thọ pin trong chế độ đồng hồ đeo tay thông minh, chế độ GPS và âm nhạc tối đa 16  giờ, 70 giờ trong chế độ UltraTracLên tới 60 giờ ở chế độ tiết kiệm pin hoặc 32 giờ ở chế độ tăng cường. Có thêm 25 phút/mỗi giờ sạc bằng năng lượng mặt trời ở chế độ tiết kiệm pin khi đạp ban ngày
Tính năng
Bản đồ và Bộ nhớ
  1. KHẢ NĂNG CÓ THỂ THÊM BẢN ĐỒ
  2. BẢN ĐỒ CƠ SỞ: Preloaded Garmin cycle map
  3. BỘ NHỚ NGOÀI: 32 GB
  4. CÁC TỌA ĐỘ ĐIỂM/ƯA THÍCH/VỊ TRÍ 200
  5. LỘ TRÌNH 100 tuyến đường
  6. LỊCH SỬ lên đến 200 giờ
Cảm biến
  1. Galileo
  2. Pulse Ox: có (Thích nghi môi trường)
  3. GPS
  4. GLONASS
  5. Theo dõi nhịp tim ở cổ tay Garmin Elevate
  6. Cảm biến độ cao
  7. La bàn điện tử
  8. Con quay hồi chuyển
  9. Gia tốc kế
  10. Nhiệt kế
  1. GPS
  2. GLONASS
  3. GALILEO
  4. MULTI-BAND GNSS
  5. CAO ÁP KẾ
  6. TỪ KẾ
  7. CON QUAY HỒI CHUYỂN
  8. GIA TỐC KẾ
  9. CẢM BIẾN ÁNH SÁNG XUNG QUANH
Tính năng giờ
  1. Ngày / Giờ
  2. Đồng bộ thời gian GPS
  3. Giờ tiết kiệm ánh sáng ban ngày tự động
  4. Đồng hồ báo thức
  5. Đồng hồ đếm ngược (Timer)
  6. Đồng hồ đếm tới (stopwatch)
  7. Thời điểm mặt trời mọc/mặt trời lặn
Tính năng thông minh hằng ngày
  1. Chơi nhạc trực tiếp trên đồng hồ
  2. Bộ lưu trữ nhạc: lên đến 2000 bài
  3. Trả lời văn bản / từ chối cuộc gọi điện thoại với văn bản (chỉ dành cho Android ™)
  4. Tiết kiệm pin - đồng hồ năng lượng thấp có thể tùy chỉnh
  5. Kết nối: Bluetooth®, ANT+, Wi-Fi®
  6. Đồng bộ Connect IQ™ (Tải watch faces, data fields, widgets và apps)
  7. Smart notifications
  8. Lịch
  9. Thời tiết
  10. Điều khiển nhạc
  11. Find my Phone (Tìm điện thoại)
  12. Find My Watch (Tìm đồng hồ)
  13. VIRB® Camera Remote
  14. Tương thích với các dòng điện thoại: iPhone®, Android™
  15. Tương thích với ứng dụng Garmin Connect™
  16. Garmin Pay™
  1. KHẢ NĂNG KẾT NỐI: Bluetooth®, ANT+®, Wi-Fi®
  2. CONNECT IQ™ (MẶT ĐỒNG HỒ CÓ THỂ TẢI XUỐNG, TRƯỜNG DỮ LIỆU, TIỆN ÍCH VÀ ỨNG DỤNG)
  3. CONNECT IQ
  4. THÔNG BÁO THÔNG MINH
  5. TRẢ LỜI TIN NHẮN/TỪ CHỐI CUỘC GỌI ĐIỆN THOẠI BẰNG TIN NHẮN VĂN BẢN MẪU SOẠN SẴN (CHỈ ÁP DỤNG CHO ANDROID™)
  6. THỜI TIẾT
  7. TỰ ĐỘNG ĐỒNG BỘ DỮ LIỆU VỚI GARMIN CONNECT MOBILE
  8. ĐIỀU KHIỂN NHẠC TRÊN ĐIỆN THOẠI THÔNG MINH
  9. ĐIỀU KHIỂN TỪ XA VIRB®
  10. KHẢ NĂNG TƯƠNG THÍCH VỚI ĐIỆN THOẠI THÔNG MINH iPhone®, Android™
Tính năng hoạt động thể chất hằng ngày
  1. Theo dõi mức độ căng thẳng suốt cả ngày
  2. Công cụ theo dõi năng lượng Body Battery
  3. Đếm bước
  4. Thanh di chuyển (Move bar)
  5. Mục tiêu tự động (Auto goal)
  6. Theo dõi giấc ngủ
  7. Tính toán lượng Calo đã tiêu hao
  8. Đếm số bước bậc thang
  9. Quãng đường đi được (Distance traveled)
  10. Số phút luyện tập tích cực (Intensity minutes)
  11. TrueUp™
  12. Move IQ™
  13. Tuổi thể chất: có (trong ứng dụng)
Theo Dõi Sức Khỏe
Hỗ Trợ Tập Luyện, Lên Giáo Án và Phân Tích Hiệu Suất
  1. CÁC TRANG DỮ LIỆU CÓ THỂ TÙY CHỈNH
  2. AUTO PAUSE®
  3. BÀI TẬP BIẾN TỐC
  4. TẬP LUYỆN NÂNG CAO
  5. TẢI XUỐNG CÁC KẾ HOẠCH TẬP LUYỆN
  6. GỢI Ý TẬP LUYỆN HÀNG NGÀY yes (event specific)
  7. MỤC TIÊU TẬP LUYỆN CƠ BẢN VÀ NÂNG CAO
  8. AUTO LAP®
  9. VO2 MAX
  10. SỨC BỀN THEO THỜI GIAN THỰC
  11. TRẠNG THÁI TẬP LUYỆN (CHO PHÉP BẠN ĐÁNH GIÁ MỨC ĐỘ HIỆU QUẢ CỦA VIỆC TẬP LUYỆN DỰA TRÊN LỊCH SỬ TẬP LUYỆN VÀ MỨC ĐỘ THỂ CHẤT CỦA BẠN)
  12. CƯỜNG ĐỘ TẬP LUYỆN (TỔNG CƯỜNG ĐỘ TẬP LUYỆN CỦA BẠN TRONG 7 NGÀY QUA TỪ EPOC ƯỚC TÍNH)
  13. TRỌNG TÂM CỦA CƯỜNG ĐỘ TẬP LUYỆN
  14. TÍNH NĂNG PHÂN TÍCH KHẢ NĂNG ĐẠP XE
  15. PHÂN TÍCH MỨC ĐỘ PHÙ HỢP VỚI HÀNH TRÌNH
  16. HIỆU QUẢ TẬP LUYỆN
  17. CỐ VẤN PHỤC HỒI THỂ LỰC
  18. BẠN ĐỒNG HÀNH ẢO (VIRTUAL PARTNER)
  19. ĐỀ XUẤT MỘT HOẠT ĐỘNG
  20. CUNG ĐƯỜNG
  21. ĐỊNH TUYẾN CUNG ĐƯỜNG PHỔ BIẾN TRENDLINE™
  22. TỰ ĐỘNG CUỘN
  23. ĐỒNG BỘ DỮ LIỆU THỂ CHẤT GIỮA CÁC THIẾT BỊ
  24. UNIFIED TRAINING STATUS
Thể dục/thể hình
  1. Các dữ liệu thể dục hỗ trợ: Bài tập tăng sức mạnh, nhịp tim, chạy trên máy tập Elliptical, leo cầu thang, leo tầng nhà, chèo thuyền trong nhà và yoga
  2. Tự động đếm
  3. Các bài tập Cardio
  4. Các bài tập thể hình
Các tính năng luyện tập, kế hoạch và phân tích
  1. Ước tính thời gian hoàn tất
  2. Tự động theo dõi hoạt động Multisport
  3. Theo dõi hoạt động Multisport thủ công
  4. Chương trình tạo lập hành trình (chạy bộ / đạp xe)
  5. Đường dẫn phổ biến của Trendline
  6. Trang dữ liệu có thể tùy chỉnh
  7. Thông tin về hoạt động có thể tùy chỉnh
  8. Hướng dẫn hành trình
  9. Những tính năng Strava (Beacon, live segments)
  10. Physio TrueUp
  11. Khả năng thích nghi nhiệt độ và độ cao
  12. Chế độ năng lượng - cài đặt pin hoạt động tùy chỉnh
  13. Tốc độ và quãng đường qua GPS
  14. Tự do tùy chỉnh hoạt động thể thao
  15. Dừng tự động
  16. Luyện tập nâng cao
  17. Tải các kế hoạch luyện tập
  18. Vòng chạy tự động® ( tự động bắt đầu một vòng mới)
  19. Tự động lặp ( Tự lặp lại vòng chạy )
  20. Đối thủ ảo™ (so sánh tốc độ hiện tại với mục tiêu)
  21. VO2 tối đa
  22. Trạng thái luyện tập (Training Status)
  23. Cường độ luyện tập (Training Load)
  24. Hiệu quả luyện tập (khi không có đủ oxy)
  25. Hiệu quả luyện tập (khi có đầy đủ oxy)
  26. Tuỳ chỉnh cảnh báo
  27. Nhắc nhở bằng âm thanh
  28. Thi đua hoạt động
  29. Segments (Live, Garmin)
  30. Khoá nút hoặc cảm ứng
  31. Các phím tắt
  32. Di chuyển tự động (Auto scroll)
  33. Lịch sử hoạt động trên đồng hồ
Đo Lường Hiệu Quả Vận Động
  1. LƯỢNG CALO ĐÃ ĐỐT CHÁY
  2. THỜI GIAN VẬN ĐỘNG LIÊN TỤC (INTENSITY MINUTES)
Hồ sơ hoạt động
Tính năng theo dõi và cảnh báo nguy hiểm
  1. Trợ lý sử dụng
  2. Chia sẻ sự kiện trực tiếp
  3. Phát hiện sự cố trong quá trình hoạt động chọn lọc
  4. Nhóm LiveTrack
  5. LiveTrack
  1. LIVETRACK
  2. LIVETRACK THEO NHÓM
  3. GROUP TRACK
  4. NHẮN TIN TỪNG NGƯỜI ĐẠP XE
  5. PHÁT HIỆN SỰ CỐ yes (includes off-road)
  6. TRỢ GIÚP
  7. FIND MY EDGE®
  8. BÁO ĐỘNG XE ĐẠP
  9. CẢNH BÁO THỜI TIẾT
  10. TƯƠNG THÍCH VỚI INREACH®
Tính năng hoạt động ngoài trời
  1. Vị trí XERO™
  2. Lên kế hoạch đường dốc ClimbPro
  3. Expedition GPS Activity
  4. Các dữ liệu gỉai trí ngoài trời hỗ trợ: Đi bộ đường dài, leo dốc, đạp xe địa hình, trượt tuyết, trượt ván trên tuyết, trượt tuyết băng đồng, lướt ván đứng, chèo thuyền, chèo xuồng caiac, nhảy dù, chiến thuật
  5. Dẫn đường theo điểm đầu và cuối
  6. Thanh điều hướng theo thời gian thực (Bread crumb trail)
  7. Quay về bắt đầu
  8. TracBack®
  9. Chế độ Around Me
  10. Chế độ UltraTrac™
  11. Dữ liệu độ cao
  12. Khoảng cách tới đích đến
  13. Cảnh báo xu hướng tăng áp suất không khí
  14. Cảnh báo bão
  15. Tự động đo độ cao đường mòn
  16. Tốc độ dọc
  17. Tổng quãng đường leo dốc/xuống dốc
  18. Bản đồ Topographical được tải trước
  19. Dự đoán độ cao
  20. Tương thích với BaseCamp™
  21. Toạ độ GPS
  22. Projected waypoint
  23. Sight 'N Go
  24. Tính toán khu vực: có (qua Connect IQ)
  25. Lịch săn/ câu cá: có (qua Connect IQ)
  26. Thông tin mặt trời và mặt trăng: có (qua Connect IQ)
  1. LÊN KẾ HOẠCH LEO DỐC VỚI CLIMBPRO™
  2. CLIMBPRO - COURSES
  3. CLIMBPRO - FREE RIDING
Tính năng Tatical
Tính năng chiến thuật
Tính năng hàng không
Tính năng Lặn
Các tính năng chèo thuyền
Tính năng đạp xe
  1. FTP ̣(Công suất ngưỡng chức năng): có (với phụ kiện tương thích)
  2. Các dữ liệu xe đạp hỗ trợ: Đạp xe, đạp xe trong nhà, đạp xe địa hình, thi thể thao ba môn phối hợp
  3. Courses (thi đua với hoạt động trước đó)
  4. Vòng đạp và công suất tối đa của vòng đạp (với cảm biến công suất)
  5. Thi đua hoạt động
  6. Thông báo thời gian/quãng đường (kích hoạt thông báo khi bạn đạt mục tiêu)
  7. Tương thích với Vector™ (dụng cụ đo công suất)
  8. Dụng cụ đo công suất tương thích (hiển thị dữ liệu về công suất từ dụng cụ đo công suất được kích hoạt ANT+ của bên thứ ba tương thích)
  9. Tương thích với Varia Vision™
  10. Tương thích Varia™ radar
  11. Tương thích Varia™ lights
  12. Hỗ trợ cảm biến tốc độ và guồng chân (có cảm biến): có (cảm biến ANT+ và Bluetooth® Smart)
  1. BẢN ĐỒ ĐẠP XE (BẢN ĐỒ ĐƯỜNG PHỐ DÀNH RIÊNG CHO ĐẠP XE) yes (multi-region)
  2. BÁO ĐẠT MỤC TIÊU (THÔNG BÁO KHI BẠN ĐẠT ĐƯỢC MỤC TIÊU BAO GỒM THỜI GIAN, KHOẢNG CÁCH, NHỊP TIM HOẶC CALO)
  3. BẢN ĐỒ HÀNH TRÌNH
  4. BỘ TẠO HÀNH TRÌNH TRÊN THIẾT BỊ
  5. TÌM KIẾM ĐỊA ĐIỂM MỤC TIÊU
  6. HƯỚNG DẪN LỰC ĐẠP
  7. BẢN ĐỒ NHIỆT PHỔ BIẾN
  8. TƯƠNG THÍCH VỚI ĐỘNG NĂNG ĐẠP XE
  9. SỐ LIỆU ĐẠP XE LEO NÚI (MTB)
  10. DỮ LIỆU ĐƯỜNG MÒN CỦA TRAILFORKS ĐƯỢC TÍCH HỢP
  11. TƯƠNG THÍCH VỚI THIẾT BỊ ĐO CÔNG SUẤT
  12. TƯƠNG THÍCH VỚI RA-ĐA VARIA™ (RA-ĐA CHIẾU HẬU)
  13. COMPATIBLE WITH VARIA RADAR CAMERA
  14. TƯƠNG THÍCH VỚI ĐÈN VARIA™
  15. EBIKE SMART RANGE ROUTING
Tính năng bơi lội
  1. Hiệu quả bơi ̣(SWOLF)
  2. Ghi chép luyện tập: Chỉ dành cho bơi ở bể bơi
  3. Nhịp Tim Đo Trên Cổ Tay dưới nước
  4. Tốc độ bơi tới hạn
  5. Các dữ liệu bơi lội hỗ trợ: Bơi trong hồ bơi, bơi ở nguồn nước tự nhiên, Bơi/Chạy
  6. Các chỉ số khi bơi ở hồ (chiều dài, quãng đường, nhịp độ, số lần quạt tay/tốc độ, calo)
  7. Nhận dạng kiểu bơi (Bơi sảI, bơi ngửa, bơi ếch, bơi bướm) (Chỉ dành cho bơi ở hồ bơi)
  8. Các bài luyện tập bơi ở hồ
  9. Chỉ số bơi ở nguồn nước tự nhiên (khoảng cách, tốc độ, đếm số lần sải tay, khoảng cách sải, lượng calo)
  10. Đo nhịp tim ( Đo thời gian thực trong lúc nghỉ,các chỉ số theo từng bài tập hoặc chu kỳ bơi ): có (với HRM-Tri và HRM-Swim)
Tính năng chạy bộ
  1. GPS-cự ly chạy, thời gian và tốc độ chạy
  2. Biểu đồ cường độ chạy: có (với phụ kiện tương thích)
  3. Tình trạng hiệu suất ( sau khi chạy 6 đến 20 phút, so sánh điều kiện thời gian thực với mức trung bình của bạn )
  4. Ngưỡng Lactate (dựa vào việc phân tích tốc độ, nhịp tim đưa ra thời điểm bạn bắt đầu mệt mỏi): có (với phụ kiện tương thích)
  5. Chạy luyện tập
  6. Các dữ liệu chạy bộ hỗ trợ: Chạy, Chạy bộ trên máy chạy, Chạy địa hình
  7. Dao động dọc và tỷ lệ (Vertical oscillation and ratio): có (với phụ kiện tương thích)
  8. Thời gian tiếp đất và sự cân bằng (Ground contact time và balance): có (với phụ kiện tương thích)
  9. Chiều dài sải chân (Thời gian thực): có (với phụ kiện tương thích)
  10. Dự đoán đường chạy
  11. Thiết bị gắn vào giày phù hợp
  12. Guồng chân (cadence)
  13. Chiến lược nhịp độ PacePro (PacePro™ Pacing Strategies)
Tính năng chơi Golf
  1. Green View với tùy chỉnh vị trí cắm cờ bằng tay
  2. Chướng ngại vật và mục tiêu hành trình
  3. Tải trước dữ liệu của 41,000 sân trên khắp thế giới
  4. Chiều dài tính bằng yard đến F/M/B
  5. Chiều dài tính bằng yard đến lỗ gôn thẳng/lỗ gôn uốn cong
  6. Đo khoảng cách của mỗi cú đánh bóng (tính toán chính xác chiều dài bằng yard cho cú đánh bóng từ mọi vị trí trên sân): Tự động
  7. Bảng điểm điện tử
  8. Mục tiêu tùy chọn
  9. Theo dõi số liệu thống kê (cú đánh mạnh, cú đánh nhẹ mỗi vòng, cú đánh vùng đồi quả và đường lăn bóng)
  10. Garmin AutoShot™
  11. Bản đồ Vector đầy đủ
  12. Tự động cập nhật sân bóng
  13. PinPointer
  14. Khoảng Cách Playslike
  15. Tính điểm Handicap
  16. Tương thích TruSwing™
  17. Đồng hồ bấm giờ vòng hoạt động/đồng hồ đo hành trình
Các tính năng về nhịp tim
  1. Vùng nhịp tim
  2. Cảnh báo nhịp tim
  3. % HR max
  4. Thời gian phục hồi thể lực
  5. Tự đông đo nhịp tim tối đa
  6. Kiểm tra mức độ căng thẳng qua sự thay đổi nhịp tim
  7. % HRR
  8. Tần số hô hấp (trong khi tập thể dục) có (với phụ kiện tương thích)
  9. Tần số hô hấp (cả ngày và khi ngủ)
  10. Truyền nhịp tim (HR Broadcast)
Hỗ Trợ Theo Dõi Hoạt Động Của Trẻ Em
Khả năng kết nối
  1. ĐIỀU KHIỂN TỪ XA EDGE®
  2. ĐIỀU KHIỂN TỪ XA VARIA™
  3. CHUYỂN TRỌNG TÂM ĐIỆN TỬ ANT+™
  4. TÍCH HỢP TRỤC CHUYỂN ĐỔI ĐỒNG BỘ SHIMANO DI2
  5. KIỂM SOÁT HUẤN LUYỆN VIÊN THÔNG MINH
  6. HIỂN THỊ MỞ RỘNG (CHIA SẺ DỮ LIỆU LÊN EDGE TỪ ĐỒNG HỒ)
Tính năng khác
Thông số kỹ thuật
Trọng lượng 93g (vỏ chỉ 66g)
VẬT LIỆU THẤU KÍNH
Kích thước
Thời lượng pin
Thông tin khác
Hệ điều hành
Kết nối
Radar Metrics
Radar Accuracy
Các tính năng ra-đa
Tính năng phần mềm
Bộ bán hàng chuẩn
Chi tiết sản phẩm Chi tiết sản phẩm