Thông tin chung
Hình ảnh, giá

Garmin Fenix 6X - Sapphire, Black DLC with Chestnut Leather Band

15.900.000 ₫

Giá Niêm Yết: 25.990.000 ₫

Garmin Descent G1 Solar - Ocean Edition

16.990.000 ₫

Bạn muốn so sánh thêm sản phẩm?

Khuyến mại
Bộ sản phẩm tiêu chuẩn
Bảo hànhBảo hành chính hãng 12 tháng 1 ĐỔI 1 bởi Garmin Việt NamBảo hành chính hãng 24 tháng 1 ĐỔI 1 bởi Garmin Việt Nam
Tổng quan
Hãng sản xuất Garmin Garmin
Xuất xứ/Nơi lắp ráp
Model Fenix 6X - Sapphire, Black DLC with Chestnut Leather BandDescent G1 Solar - Ocean Edition
Mặt kính Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3/Tinh thể sapphiretinh thể sapphire
Viền Bezel các-bon giống kim cương ( DLC )nhựa gia cố cốt sợi tái chế từ rác thải đại dương
Chất liệu thân máy polymer sợi gia cố có lớp vỏ bao bọc phía sau bằng thép không gỉnhựa gia cố cốt sợi tái chế từ rác thải đại dương
Dây silicone, Qucikfit 22 mm
QuickRelease™
QuickFit™ có (26 mm)
Kích thước Đường kính 1,4” (35,56mm)
  1. 45.5 x 45.5 x 15.2 mm
  2. Dây silicone: 128-224 mm
  3. Dây silicone nối dài: 128-373 mm
Trọng lượng 61 g
Nguồn ra
Chống nước 10 ATM
Chất liệu
Bộ nhớ/Lịch sử 32 GB32 MB
Màn hình
Loại màn hình Màn hình chống chói: Công nghệ MIP (bộ nhớ trong từng điểm ảnh) chống chói, có thể nhìn rõ dưới ánh sáng mặt trời Công nghệ MIP (bộ nhớ trong từng điểm ảnh) chống chói, nhìn rõ dưới ánh sáng mặt trời
Kích thước màn hình Đường kính 1,4” (35,56mm)Thiết kế hai cửa sổ, tùy chỉnh: 0.9'' x 0.9 (23 x 23 mm)
Độ phân giải 280 x 280 pixels176 x 176 pixels
Pin
Dung lượng pin
Thời gian sử dụng Đến 21 ngày tuổi thọ pin trong chế độ đồng hồ đeo tay thông minh, chế độ GPS và âm nhạc tối đa 16  giờ, 70 giờ trong chế độ UltraTrac
  1. Chế độ lặn: Lên đến 25 giờ
  2. Đồng hồ thông minh: Lên đến 21 ngày/4 tháng với tính năng sạc năng lượng mặt trời
  3. Chế độ đồng hồ tiết kiệm pin: Lên đến 48 ngày/Không giới hạn với năng lượng mặt trời*
  4. Chế độ GPS: Lên đến 26 giờ + 39 giờ với ánh sáng mặt trời**
  5. Pin tối đa ở chế độ GPS: Lên đến 56 giờ / 205 giờ với ánh sáng mặt trời**
  6. Chế độ hoạt động GPS thám hiểm: Lên đến 27 ngày/Không giới hạn với năng lượng mặt trời*
  7. *Sạc năng lượng mặt trời, giả sử đeo cả ngày với 3 giờ mỗi ngày bên ngoài trong điều kiện 50000 lux
  8. **Sạc năng lượng mặt trời, giả sử sử dụng trong điều kiện 50000 lux
Tính năng
Bản đồ và Bộ nhớ
Cảm biến
  1. Galileo
  2. Pulse Ox: có (Thích nghi môi trường)
  3. GPS
  4. GLONASS
  5. Theo dõi nhịp tim ở cổ tay Garmin Elevate
  6. Cảm biến độ cao
  7. La bàn điện tử
  8. Con quay hồi chuyển
  9. Gia tốc kế
  10. Nhiệt kế
  1. GPS
  2. GLONASS
  3. GALILEO
  4. THEO DÕI NHỊP TIM Ở CỔ TAY GARMIN ELEVATE
  5. PULSE OX - THEO DÕI ĐỘ BÃO HÒA OXY TRONG MÁU
  6. MÁY ĐO ĐỘ CAO KHÍ ÁP
  7. LA BÀN
  8. CON QUAY HỒI CHUYỂN
  9. GIA TỐC KẾ
  10. NHIỆT KẾ
  11. CẢM BIẾN ĐỘ SÂU
Tính năng giờ
  1. Ngày / Giờ
  2. Đồng bộ thời gian GPS
  3. Giờ tiết kiệm ánh sáng ban ngày tự động
  4. Đồng hồ báo thức
  5. Đồng hồ đếm ngược (Timer)
  6. Đồng hồ đếm tới (stopwatch)
  7. Thời điểm mặt trời mọc/mặt trời lặn
  1. GIỜ/NGÀY
  2. ĐỒNG BỘ THỜI GIAN GPS
  3. THỜI GIAN TIẾT KIỆM ÁNH SÁNG BAN NGÀY TỰ ĐỘNG
  4. ĐỒNG HỒ BÁO THỨC
  5. ĐỒNG HỒ ĐẾM NGƯỢC
  6. ĐỒNG HỒ ĐẾM TỚI
  7. THỜI ĐIỂM MẶT TRỜI MỌC/MẶT TRỜI LẶN
Tính năng thông minh hằng ngày
  1. Chơi nhạc trực tiếp trên đồng hồ
  2. Bộ lưu trữ nhạc: lên đến 2000 bài
  3. Trả lời văn bản / từ chối cuộc gọi điện thoại với văn bản (chỉ dành cho Android ™)
  4. Tiết kiệm pin - đồng hồ năng lượng thấp có thể tùy chỉnh
  5. Kết nối: Bluetooth®, ANT+, Wi-Fi®
  6. Đồng bộ Connect IQ™ (Tải watch faces, data fields, widgets và apps)
  7. Smart notifications
  8. Lịch
  9. Thời tiết
  10. Điều khiển nhạc
  11. Find my Phone (Tìm điện thoại)
  12. Find My Watch (Tìm đồng hồ)
  13. VIRB® Camera Remote
  14. Tương thích với các dòng điện thoại: iPhone®, Android™
  15. Tương thích với ứng dụng Garmin Connect™
  16. Garmin Pay™
  1. KẾT NỐI BLUETOOTH® Smart, ANT+®
  2. CONNECT IQ (CÓ THỂ TẢI MẶT ĐỒNG HỒ, TRƯỜNG DỮ LIỆU, CÔNG CỤ VÀ ỨNG DỤNG)
  3. THÔNG BÁO THÔNG MINH
  4. TRẢ LỜI TIN NHẮN VĂN BẢN/TỪ CHỐI CUỘC GỌI BẰNG TIN NHẮN (CHỈ ÁP DỤNG ĐỐI VỚI ANDROID™)
  5. LỊCH
  6. DỰ BÁO THỜI TIẾT
  7. TIẾT KIỆM PIN ( ĐỒNG HỒ NĂNG LƯỢNG THẤP CÓ THỂ TÙY CHỈNH )
  8. ĐIỀU KHIỂN NHẠC TRÊN ĐIỆN THOẠI THÔNG MINH
  9. TÌM ĐIỆN THOẠI
  10. TÌM ĐỒNG HỒ
  11. ĐIỀU KHIỂN VIRB
  12. ĐIỀU KHIỂN MÁY TẬP THÔNG MINH
  13. TƯƠNG THÍCH VỚI GARMIN CONNECT MOBILE
  14. TƯƠNG THÍCH VỚI ĐIỆN THOẠI THÔNG MINH iPhone®, Android™
Tính năng hoạt động thể chất hằng ngày
  1. Theo dõi mức độ căng thẳng suốt cả ngày
  2. Công cụ theo dõi năng lượng Body Battery
  3. Đếm bước
  4. Thanh di chuyển (Move bar)
  5. Mục tiêu tự động (Auto goal)
  6. Theo dõi giấc ngủ
  7. Tính toán lượng Calo đã tiêu hao
  8. Đếm số bước bậc thang
  9. Quãng đường đi được (Distance traveled)
  10. Số phút luyện tập tích cực (Intensity minutes)
  11. TrueUp™
  12. Move IQ™
  13. Tuổi thể chất: có (trong ứng dụng)
Theo Dõi Sức Khỏe
  1. NHỊP TIM ĐO TRÊN CỔ TAY (LIÊN TỤC, TỪNG GIÂY)
  2. NHỊP TIM NGHỈ HÀNG NGÀY
  3. CẢNH BÁO NHỊP TIM BẤT THƯỜNG: có (thấp/cao)
  4. NHỊP THỞ (24X7)
  5. ĐỘ BÃO HÒA OXY TRONG MÁU có (kiểm tra ngẫu nhiên, và tùy chọn cả ngày và trong giấc ngủ)
  6. TUỔI THỂ CHẤT
  7. CHỈ SỐ NĂNG LƯỢNG CƠ THỂ
  8. CHỈ SỐ CĂNG THẲNG CẢ NGÀY
  9. HẸN GIỜ THỞ THƯ GIÃN
  10. BÀI TẬP THỞ
  11. GIẤC NGỦ
  12. BỔ SUNG NƯỚC: có (trong Garmin Connect™)
  13. SỨC KHỎE PHỤ NỮ: có (trong Garmin Connect™)
  14. ẢNH CHỤP NHANH VỀ SỨC KHỎE
Hỗ Trợ Tập Luyện, Lên Giáo Án và Phân Tích Hiệu Suất
Thể dục/thể hình
  1. Các dữ liệu thể dục hỗ trợ: Bài tập tăng sức mạnh, nhịp tim, chạy trên máy tập Elliptical, leo cầu thang, leo tầng nhà, chèo thuyền trong nhà và yoga
  2. Tự động đếm
  3. Các bài tập Cardio
  4. Các bài tập thể hình
  1. BÀI TẬP TIM MẠCH (CARDIO)
  2. BÀI TẬP THỂ LỰC
  3. BÀI TẬP CƯỜNG ĐỘ CAO (HIIT)
  4. BÀI TẬP YOGA
  5. LUYỆN TẬP PILATES
  6. TỰ ĐỘNG ĐẾM SỐ LẦN LẶP LẠI
Các tính năng luyện tập, kế hoạch và phân tích
  1. Ước tính thời gian hoàn tất
  2. Tự động theo dõi hoạt động Multisport
  3. Theo dõi hoạt động Multisport thủ công
  4. Chương trình tạo lập hành trình (chạy bộ / đạp xe)
  5. Đường dẫn phổ biến của Trendline
  6. Trang dữ liệu có thể tùy chỉnh
  7. Thông tin về hoạt động có thể tùy chỉnh
  8. Hướng dẫn hành trình
  9. Những tính năng Strava (Beacon, live segments)
  10. Physio TrueUp
  11. Khả năng thích nghi nhiệt độ và độ cao
  12. Chế độ năng lượng - cài đặt pin hoạt động tùy chỉnh
  13. Tốc độ và quãng đường qua GPS
  14. Tự do tùy chỉnh hoạt động thể thao
  15. Dừng tự động
  16. Luyện tập nâng cao
  17. Tải các kế hoạch luyện tập
  18. Vòng chạy tự động® ( tự động bắt đầu một vòng mới)
  19. Tự động lặp ( Tự lặp lại vòng chạy )
  20. Đối thủ ảo™ (so sánh tốc độ hiện tại với mục tiêu)
  21. VO2 tối đa
  22. Trạng thái luyện tập (Training Status)
  23. Cường độ luyện tập (Training Load)
  24. Hiệu quả luyện tập (khi không có đủ oxy)
  25. Hiệu quả luyện tập (khi có đầy đủ oxy)
  26. Tuỳ chỉnh cảnh báo
  27. Nhắc nhở bằng âm thanh
  28. Thi đua hoạt động
  29. Segments (Live, Garmin)
  30. Khoá nút hoặc cảm ứng
  31. Các phím tắt
  32. Di chuyển tự động (Auto scroll)
  33. Lịch sử hoạt động trên đồng hồ
  1. TRANG DỮ LIỆU TÙY CHỈNH
  2. CÓ THỂ TẢI VỀ KẾ HOẠCH LUYỆN TẬP
  3. HƯỚNG DẪN HÀNH TRÌNH
  4. VÙNG NHỊP TIM
  5. BÁO ĐỘNG NHỊP TIM
  6. LƯỢNG CALO THEO NHỊP TIM
  7. %NHỊP TIM TỐI ĐA
  8. % NHỊP TIM DỰ PHÒNG
  9. THỜI GIAN PHỤC HỒI
  10. ĐO NHỊP TIM TỐI ĐA TỰ ĐỘNG
  11. TRUYỀN NHỊP TIM (TRUYỀN DỮ LIỆU NHỊP TIM THÔNG QUA ANT+ ĐỂ KẾT NỐI THIẾT BỊ) có (sử dụng công nghệ ANT+)
  12. TỐC ĐỘ HÔ HẤP (TRONG KHI TẬP)
  13. TỐC ĐỘ VÀ KHOẢNG CÁCH GPS
  14. HỒ SƠ HOẠT ĐỘNG TÙY CHỈNH
  15. AUTO PAUSE
  16. LUYỆN TẬP THEO LƯỢT
  17. LUYỆN TẬP NÂNG CAO
  18. CHẾ ĐỘ NĂNG LƯỢNG - CÀI ĐẶT PIN HOẠT ĐỘNG TÙY CHỈNH
  19. AUTO LAP
  20. VÒNG ĐIỀU CHỈNH THỦ CÔNG
  21. THÔNG BÁO VÒNG HOẠT ĐỘNG CÓ THỂ LẬP CẤU HÌNH
  22. KHẢ NĂNG THÍCH NGHI NHIỆT ĐỘ VÀ ĐỘ CAO
  23. VO2 TỐI ĐA (CHẠY)
  24. VO2 TỐI ĐA (CHẠY ĐỊA HÌNH)
  25. CƯỜNG ĐỘ LUYỆN TẬP
  26. HIỆU QUẢ LUYỆN TẬP
  27. HIỆU QUẢ LUYỆN TẬP (YẾM KHÍ)
  28. LỢI ÍCH CHÍNH (HIỆU QUẢ LUYỆN TẬP)
  29. CẢNH BÁO TÙY CHỈNH
  30. NHẮC NHỞ BẰNG ÂM THANH
  31. THỜI GIAN HOÀN TẤT
  32. ĐỐI THỦ ẢO (VIRTUAL PARTNER)
  33. ĐUA VỚI MỘT HOẠT ĐỘNG
  34. HOẠT ĐỘNG THỂ THAO KẾT HỢP TỰ ĐỘNG
  35. HOẠT ĐỘNG NHIỀU MÔN THỂ THAO ĐIỀU CHỈNH THỦ CÔNG
  36. KHÓA CẢM ỨNG VÀ/HOẶC NÚT
  37. PHÍM NHANH
  38. CUỘN TỰ ĐỘNG (AUTO SCROLL)
  39. LỊCH SỬ HOẠT ĐỘNG TRÊN ĐỒNG HỒ
  40. PHYSIO TRUEUP
  41. TRẠNG THÁI LUYỆN TẬP ĐỒNG NHẤT
Đo Lường Hiệu Quả Vận Động
  1. ĐẾM BƯỚC
  2. NHẮC NHỞ DI CHUYỂN (HIỂN THỊ TRÊN THIẾT BỊ SAU MỘT THỜI GIAN BẠN KHÔNG HOẠT ĐỘNG; HÃY ĐI BỘ MỘT VÀI PHÚT ĐỂ THIẾT LẬP LẠI)
  3. MỤC TIÊU TỰ ĐỘNG (TÙY VÀO MỨC ĐỘ HOẠT ĐỘNG CỦA BẠN ĐỂ CHỈ ĐỊNH MỤC TIÊU ĐI BỘ HÀNG NGÀY)
  4. LƯỢNG CALO ĐÃ TIÊU HAO
  5. SỐ TẦNG ĐÃ LEO
  6. QUÃNG ĐƯỜNG ĐI ĐƯỢC
  7. SỐ PHÚT LUYỆN TẬP TÍCH CỰC
  8. TRUEUP
  9. MOVE IQ
  10. ỨNG DỤNG THỬ THÁCH GARMIN CONNECT có (ứng dụng Connect IQ tùy chọn)
Hồ sơ hoạt động
Tính năng theo dõi và cảnh báo nguy hiểm
  1. Trợ lý sử dụng
  2. Chia sẻ sự kiện trực tiếp
  3. Phát hiện sự cố trong quá trình hoạt động chọn lọc
  4. Nhóm LiveTrack
  5. LiveTrack
  1. PHÁT HIỆN SỰ CỐ TRONG QUÁ TRÌNH HOẠT ĐỘNG CHỌN LỌC
  2. HỖ TRỢ
  3. LIVETRACK
Tính năng hoạt động ngoài trời
  1. Vị trí XERO™
  2. Lên kế hoạch đường dốc ClimbPro
  3. Expedition GPS Activity
  4. Các dữ liệu gỉai trí ngoài trời hỗ trợ: Đi bộ đường dài, leo dốc, đạp xe địa hình, trượt tuyết, trượt ván trên tuyết, trượt tuyết băng đồng, lướt ván đứng, chèo thuyền, chèo xuồng caiac, nhảy dù, chiến thuật
  5. Dẫn đường theo điểm đầu và cuối
  6. Thanh điều hướng theo thời gian thực (Bread crumb trail)
  7. Quay về bắt đầu
  8. TracBack®
  9. Chế độ Around Me
  10. Chế độ UltraTrac™
  11. Dữ liệu độ cao
  12. Khoảng cách tới đích đến
  13. Cảnh báo xu hướng tăng áp suất không khí
  14. Cảnh báo bão
  15. Tự động đo độ cao đường mòn
  16. Tốc độ dọc
  17. Tổng quãng đường leo dốc/xuống dốc
  18. Bản đồ Topographical được tải trước
  19. Dự đoán độ cao
  20. Tương thích với BaseCamp™
  21. Toạ độ GPS
  22. Projected waypoint
  23. Sight 'N Go
  24. Tính toán khu vực: có (qua Connect IQ)
  25. Lịch săn/ câu cá: có (qua Connect IQ)
  26. Thông tin mặt trời và mặt trăng: có (qua Connect IQ)
  1. ĐIỀU HƯỚNG ĐIỂM NỐI ĐIỂM
  2. THANH ĐIỀU HƯỚNG THEO THỜI GIAN THỰC
  3. QUAY VỀ ĐIỂM XUẤT PHÁT
  4. TRACBACK
  5. CHẾ ĐỘ ULTRATRAC
  6. THÔNG TIN VỀ ĐỘ CAO
  7. QUÃNG ĐƯỜNG ĐẾN ĐIỂM ĐÍCH
  8. CHỈ BÁO XU HƯỚNG KHÍ ÁP VỚI CẢNH BÁO BÃO
  9. TỐC ĐỘ DỌC
  10. TỔNG QUÃNG ĐƯỜNG LEO DỐC/XUỐNG DỐC
  11. BIỂU ĐỒ CAO ĐỘ TRONG TƯƠNG LAI
  12. TỌA ĐỘ GPS
  13. SIGHT 'N GO
  14. TÍNH DIỆN TÍCH
  15. TỌA ĐỘ ĐIỂM ĐƯỢC CHIẾU
  16. THÔNG TIN VỀ MẶT TRỜI VÀ MẶT TRĂNG
  17. HOẠT ĐỘNG GPS THÁM HIỂM
  18. THỦY TRIỀU
Tính năng Tatical
Tính năng chiến thuật
  1. TỌA ĐỘ LƯỚI KÉP
  2. VỊ TRÍ XERO
Tính năng hàng không
Tính năng Lặn
  1. CHẾ ĐỘ LẶN VỚI ĐỘ SÂU TỐI ĐA (MAXIMUM OPERATING DEPTH) 100 m
  2. CHẾ ĐỘ MỘT BÌNH KHÍ
  3. CHẾ ĐỘ NHIỀU BÌNH KHÍ
  4. CHẾ ĐỘ GAUGE
  5. CHẾ ĐỘ APNEA
  6. CHẾ ĐỘ SĂN APNEA
  7. CHẾ ĐỘ GIẢM ÁP: Bühlmann ZHL-16c with gradient factors
  8. HỖ TRỢ NITROX
  9. HỖ TRỢ TRIMIX
  10. BÌNH THỞ MẠCH KÍN (CCR)
  11. HỖN HỢP KHÍ: Air, Nitrox and Trimix up to 100% O2; 1 bottom gas and up to 11 deco and/or backup gasses.
  12. PO2: Up to 2.0 with customizable deco PO2 setting
  13. TỰ ĐỘNG BẮT ĐẦU/KẾT THÚC CHUYẾN LẶN
  14. TÙY CHỈNH ĐẾM NGƯỢC THỜI GIAN KẾT THÚC CHUYẾN LẶN: có (20s to 10 m)
  15. ĐIỂM DỪNG AN TOÀN: yes (customizable off/3min/5min)
  16. ĐIỂM DỪNG VỀ ĐỘ SÂU: yes (using custom gradient factors)
  17. TÙY CHỈNH MỨC BẢO TOÀN: yes (low/medium/high or custom using gradient factors)
  18. CHỈ SỐ TỐC ĐỘ NGOI LÊN/LẶN XUỐNG
  19. ĐIỀU CHỈNH CAO ĐỘ TỰ ĐỘNG
  20. THỜI GIAN CẤM BAY
  21. KẾ HOẠCH LẶN: yes (basic NDL + multi-gas deco planner)
  22. THỦY TRIỀU
  23. ĐÈN NỀN: yes (configurable time and intensity; auto-on at depth)
  24. TỰ ĐỘNG LƯU VỊ TRÍ BẮT ĐẦU VÀ KẾT THÚC LẶN
  25. TÙY CHỈNH DỮ LIỆU LẶN TRÊN MÀN HÌNH
  26. ĐỒNG BỘ NHẬT KÝ LẶN VỚI ỨNG DỤNG DI ĐỘNG GARMIN DIVE™
  27. CẢNH BÁO & BÁO THỨC: Audible and vibration alarms for ascent rate, PO2, CNS/OTU, NDL, deco, gas switching. Customizable (up to 40) audible and/or vibration per dive mode, based on depth or time
  28. LA BÀN LẶN 3 TRỤC: yes (with adjustable heading, quick change to 90R, 90L and reciprocal). Indicates degrees and direction back to set heading
  29. TỰ KHÓA KHI BỎ QUA GIẢM ÁP: yes (can be disabled prior to dive with user acknowledgement)
  30. ĐẶT LẠI RESIDUAL TISSUE LOADING: yes (on the surface with user acknowledgement)
  31. TIỆN ÍCH TRẠNG THÁI THỢ LẶN BỀ MẶT: yes (surface interval, N2/HE loading, CNS, OTU and tissue compartment status)
Các tính năng chèo thuyền
  1. THÔNG TIN ĐI THUYỀN ĐƯỢC TẢI TRƯỚC: Đi thuyền
  2. KHÍ ÁP KẾ TÍCH HỢP VÀ BẢNG THỦY TRIỀU
Tính năng đạp xe
  1. FTP ̣(Công suất ngưỡng chức năng): có (với phụ kiện tương thích)
  2. Các dữ liệu xe đạp hỗ trợ: Đạp xe, đạp xe trong nhà, đạp xe địa hình, thi thể thao ba môn phối hợp
  3. Courses (thi đua với hoạt động trước đó)
  4. Vòng đạp và công suất tối đa của vòng đạp (với cảm biến công suất)
  5. Thi đua hoạt động
  6. Thông báo thời gian/quãng đường (kích hoạt thông báo khi bạn đạt mục tiêu)
  7. Tương thích với Vector™ (dụng cụ đo công suất)
  8. Dụng cụ đo công suất tương thích (hiển thị dữ liệu về công suất từ dụng cụ đo công suất được kích hoạt ANT+ của bên thứ ba tương thích)
  9. Tương thích với Varia Vision™
  10. Tương thích Varia™ radar
  11. Tương thích Varia™ lights
  12. Hỗ trợ cảm biến tốc độ và guồng chân (có cảm biến): có (cảm biến ANT+ và Bluetooth® Smart)
  1. CÁC HÀNH TRÌNH
  2. VÒNG ĐẠP VÀ CÔNG SUẤT TỐI ĐA CỦA VÒNG ĐẠP (VỚI CẢM BIẾN CÔNG SUẤT)
  3. ĐUA VỚI MỘT HOẠT ĐỘNG
  4. CẢNH BÁO (KÍCH HOẠT BÁO ĐỘNG KHI BẠN ĐẠT ĐƯỢC MỤC TIÊU BAO GỒM THỜI GIAN, KHOẢNG CÁCH, NHỊP TIM HOẶC CALO)
  5. FTP (NGƯỠNG CÔNG SUẤT HOẠT ĐỘNG THỂ LỰC)
  6. MTB GRIT VÀ FLOW
  7. TƯƠNG THÍCH VỚI VECTOR VÀ RALLY (THIẾT BỊ ĐO CÔNG SUẤT)
  8. HỖ TRỢ CẢM BIẾN TỐC ĐỘ VÀ GUỒNG CHÂN (CÓ CẢM BIẾN)
  9. DỤNG CỤ ĐO CÔNG SUẤT TƯƠNG THÍCH
Tính năng bơi lội
  1. Hiệu quả bơi ̣(SWOLF)
  2. Ghi chép luyện tập: Chỉ dành cho bơi ở bể bơi
  3. Nhịp Tim Đo Trên Cổ Tay dưới nước
  4. Tốc độ bơi tới hạn
  5. Các dữ liệu bơi lội hỗ trợ: Bơi trong hồ bơi, bơi ở nguồn nước tự nhiên, Bơi/Chạy
  6. Các chỉ số khi bơi ở hồ (chiều dài, quãng đường, nhịp độ, số lần quạt tay/tốc độ, calo)
  7. Nhận dạng kiểu bơi (Bơi sảI, bơi ngửa, bơi ếch, bơi bướm) (Chỉ dành cho bơi ở hồ bơi)
  8. Các bài luyện tập bơi ở hồ
  9. Chỉ số bơi ở nguồn nước tự nhiên (khoảng cách, tốc độ, đếm số lần sải tay, khoảng cách sải, lượng calo)
  10. Đo nhịp tim ( Đo thời gian thực trong lúc nghỉ,các chỉ số theo từng bài tập hoặc chu kỳ bơi ): có (với HRM-Tri và HRM-Swim)
  1. CHỈ SỐ BƠI Ở NGUỒN NƯỚC TỰ NHIÊN (KHOẢNG CÁCH, TỐC ĐỘ, ĐẾM SỐ LẦN SẢI TAY, KHOẢNG CÁCH SẢI, HIỆU QUẢ BƠI ̣(SWOLF), LƯỢNG CALO)
  2. SỐ LIỆU BƠI TẠI BỂ BƠI (CHIỀU DÀI, KHOẢNG CÁCH, TỐC ĐỘ, SỐ LẦN CHÈO, HIỆU QUẢ BƠI (SWOLF), CALO)
  3. NHẬN DẠNG KIỂU BƠI (BƠI SẢI, BƠI NGỬA, BƠI ẾCH, BƠI BƯỚM) ( (CHỈ DÀNH CHO BƠI Ở HỒ BƠI)
  4. GHI CHÉP LUYỆN TẬP (CHỈ DÀNH CHO BƠI Ở BỂ BƠI)
  5. HẸN GIỜ NGHỈ NGƠI CƠ BẢN (TĂNG TỪ 0) (CHỈ DÀNH CHO BƠI HỒ)
  6. "LẶP LẠI" HẸN GIỜ NGHỈ NGƠI CƠ BẢN (CHỈ DÀNH CHO BƠI HỒ)
  7. TỰ ĐỘNG NGHỈ (CHỈ CHO BƠI Ở BỂ BƠI)
  8. THÔNG BÁO THỜI GIAN/QUÃNG ĐƯỜNG
  9. BẮT ĐẦU ĐẾM NGƯỢC (CHỈ VỚI BƠI Ở BỂ BƠI)
  10. TẬP BƠI Ở HỒ BƠI
  11. NHỊP TIM ĐO TRÊN CỔ TAY DƯỚI NƯỚC
  12. NHỊP TIM TỪ THIẾT BỊ HRM BÊN NGOÀI (THỜI GIAN THỰC TRONG LÚC NGHỈ NGƠI, KHOẢNG THỜI GIAN VÀ SỐ LIỆU THỐNG KÊ TRONG KHI NGHỈ NGƠI, VÀ TẢI VỀ NHỊP TIM TỰ ĐỘNG SAU KHI BƠI)
Tính năng chạy bộ
  1. GPS-cự ly chạy, thời gian và tốc độ chạy
  2. Biểu đồ cường độ chạy: có (với phụ kiện tương thích)
  3. Tình trạng hiệu suất ( sau khi chạy 6 đến 20 phút, so sánh điều kiện thời gian thực với mức trung bình của bạn )
  4. Ngưỡng Lactate (dựa vào việc phân tích tốc độ, nhịp tim đưa ra thời điểm bạn bắt đầu mệt mỏi): có (với phụ kiện tương thích)
  5. Chạy luyện tập
  6. Các dữ liệu chạy bộ hỗ trợ: Chạy, Chạy bộ trên máy chạy, Chạy địa hình
  7. Dao động dọc và tỷ lệ (Vertical oscillation and ratio): có (với phụ kiện tương thích)
  8. Thời gian tiếp đất và sự cân bằng (Ground contact time và balance): có (với phụ kiện tương thích)
  9. Chiều dài sải chân (Thời gian thực): có (với phụ kiện tương thích)
  10. Dự đoán đường chạy
  11. Thiết bị gắn vào giày phù hợp
  12. Guồng chân (cadence)
  13. Chiến lược nhịp độ PacePro (PacePro™ Pacing Strategies)
  1. HỒ SƠ HOẠT ĐỘNG CHẠY BỘ KHẢ DỤNG
  2. Chạy bộ, chạy trên máy chạy bộ, chạy trong nhà, chạy địa hình
  3. QUÃNG ĐƯỜNG, THỜI GIAN VÀ NHỊP ĐỘ DỰA TRÊN GPS
  4. ĐỘNG LỰC HỌC CHẠY BỘ có (với phụ kiện tương thích)
  5. DAO ĐỘNG DỌC VÀ TỶ LỆ có (với phụ kiện tương thích)
  6. THỜI GIAN TIẾP XÚC MẶT ĐẤT VÀ CÂN BẰNG có (với phụ kiện tương thích)
  7. CHIỀU DÀI SẢI CHÂN (THỜI GIAN THỰC) có (với phụ kiện tương thích)
  8. GUỒNG CHÂN (CHO BIẾT SỐ BƯỚC CHÂN TRONG MỖI PHÚT THEO THỜI GIAN THỰC)
  9. ĐIỀU KIỆN HIỆU SUẤT
  10. NGƯỠNG LACTAT có (với phụ kiện tương thích)
  11. LUYỆN TẬP CHẠY
  12. LEO DỐC TỰ ĐỘNG TRONG CHẠY ĐỊA HÌNH
  13. TÍNH NĂNG DỰ BÁO CUỘC ĐUA
  14. THIẾT BỊ GẮN VÀO GIÀY PHÙ HỢP
  15. PHÁT HIỆN CHẠY/ĐI BỘ/ĐỨNG
Tính năng chơi Golf
  1. Green View với tùy chỉnh vị trí cắm cờ bằng tay
  2. Chướng ngại vật và mục tiêu hành trình
  3. Tải trước dữ liệu của 41,000 sân trên khắp thế giới
  4. Chiều dài tính bằng yard đến F/M/B
  5. Chiều dài tính bằng yard đến lỗ gôn thẳng/lỗ gôn uốn cong
  6. Đo khoảng cách của mỗi cú đánh bóng (tính toán chính xác chiều dài bằng yard cho cú đánh bóng từ mọi vị trí trên sân): Tự động
  7. Bảng điểm điện tử
  8. Mục tiêu tùy chọn
  9. Theo dõi số liệu thống kê (cú đánh mạnh, cú đánh nhẹ mỗi vòng, cú đánh vùng đồi quả và đường lăn bóng)
  10. Garmin AutoShot™
  11. Bản đồ Vector đầy đủ
  12. Tự động cập nhật sân bóng
  13. PinPointer
  14. Khoảng Cách Playslike
  15. Tính điểm Handicap
  16. Tương thích TruSwing™
  17. Đồng hồ bấm giờ vòng hoạt động/đồng hồ đo hành trình
  1. CHIỀU DÀI TÍNH BẰNG YARD ĐẾN F/M/B (KHOẢNG CÁCH ĐẾN PHÍA TRƯỚC, GIỮA VÀ SAU QUẢ ĐỒI)
  2. CHIỀU DÀI TÍNH BẰNG YARD ĐẾN LỖ GÔN THẲNG/LỖ GÔN UỐN CONG
  3. ĐO KHOẢNG CÁCH CỦA MỖI CÚ ĐÁNH BÓNG (TÍNH TOÁN CHÍNH XÁC CHIỀU DÀI BẰNG YARD CHO CÚ ĐÁNH BÓNG TỪ MỌI VỊ TRÍ TRÊN SÂN) Hướng dẫn sử dụng
  4. BẢNG ĐIỂM KỸ THUẬT SỐ
  5. THEO DÕI SỐ LIỆU THỐNG KÊ (CÚ ĐÁNH MẠNH, CÚ ĐÁNH NHẸ MỖI VÒNG, CÚ ĐÁNH VÙNG ĐỒI QUẢ VÀ ĐƯỜNG LĂN BÓNG)
  6. BẢN CẬP NHẬT XEM HÀNH TRÌNH TỰ ĐỘNG
  7. ỨNG DỤNG GREEN VIEW VỚI VỊ TRÍ GHIM ĐỊNH VỊ THỦ CÔNG
  8. CHƯỚNG NGẠI VẬT VÀ MỤC TIÊU HÀNH TRÌNH
  9. PINPOINTER
  10. ĐỒNG HỒ BẤM GIỜ VÒNG HOẠT ĐỘNG/ĐỒNG HỒ ĐO HÀNH TRÌNH
  11. TƯƠNG THÍCH THEO DÕI GẬY TỰ ĐỘNG (YÊU CẦU PHỤ KIỆN)
  12. KẾT NỐI VỚI ỨNG DỤNG GARMIN GOLF
  13. GIẢI ĐẤU HỢP PHÁP
Các tính năng về nhịp tim
  1. Vùng nhịp tim
  2. Cảnh báo nhịp tim
  3. % HR max
  4. Thời gian phục hồi thể lực
  5. Tự đông đo nhịp tim tối đa
  6. Kiểm tra mức độ căng thẳng qua sự thay đổi nhịp tim
  7. % HRR
  8. Tần số hô hấp (trong khi tập thể dục) có (với phụ kiện tương thích)
  9. Tần số hô hấp (cả ngày và khi ngủ)
  10. Truyền nhịp tim (HR Broadcast)
Hỗ Trợ Theo Dõi Hoạt Động Của Trẻ Em ỨNG DỤNG THỬ THÁCH TOE-TO-TOE™ có (tùy chọn trên Connect IQ với ứng dụng Toe-to-Toe Challenges)
Khả năng kết nối
Tính năng khác
Thông số kỹ thuật
Trọng lượng 93g (vỏ chỉ 66g)
VẬT LIỆU THẤU KÍNH
Kích thước
Thời lượng pin
Thông tin khác
Hệ điều hành
Kết nối
Radar Metrics
Radar Accuracy
Các tính năng ra-đa
Tính năng phần mềm
Bộ bán hàng chuẩn
Chi tiết sản phẩm Chi tiết sản phẩm