Thông tin chung
Hình ảnh, giá

Garmin Fenix 6X - Sapphire, Black DLC with Chestnut Leather Band

15.900.000 ₫

Giá Niêm Yết: 25.990.000 ₫

Garmin Approach S70 - 47mm

17.370.000 ₫

Giá Niêm Yết: 18.290.000 ₫

Bạn muốn so sánh thêm sản phẩm?

Khuyến mại
Bộ sản phẩm tiêu chuẩn
Bảo hànhBảo hành chính hãng 12 tháng 1 ĐỔI 1 bởi Garmin Việt NamBảo hành chính hãng 24 tháng 1 ĐỔI 1 bởi Garmin Việt Nam
Tổng quan
Hãng sản xuất Garmin Garmin
Xuất xứ/Nơi lắp ráp
Model Fenix 6X - Sapphire, Black DLC with Chestnut Leather BandApproach S70
Mặt kính Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3/Tinh thể sapphireKính cường lực Corning Gorilla Glass 3
Viền Bezel các-bon giống kim cương ( DLC )Sứ
Chất liệu thân máy polymer sợi gia cố có lớp vỏ bao bọc phía sau bằng thép không gỉ
Dây silicone
QuickRelease™
QuickFit™ có (26 mm)22 mm
Kích thước Đường kính 1,4” (35,56mm)
  1. 47 x 47 x 13.4 mm
  2. Vừa với cổ tay có chu vi 130-205mm
Trọng lượng 56 g
Nguồn ra
Chống nước 10 ATM5 ATM
Chất liệu
Bộ nhớ/Lịch sử 32 GB32 GB
Màn hình
Loại màn hình Màn hình chống chói: Công nghệ MIP (bộ nhớ trong từng điểm ảnh) chống chói, có thể nhìn rõ dưới ánh sáng mặt trời AMOLED Chế độ luôn bật tùy chọn
Kích thước màn hình Đường kính 1,4” (35,56mm)Đường kính 1,4" (35.41mm)
Độ phân giải 280 x 280 pixels454 x 454 pixels
Pin
Dung lượng pin
Thời gian sử dụng Đến 21 ngày tuổi thọ pin trong chế độ đồng hồ đeo tay thông minh, chế độ GPS và âm nhạc tối đa 16  giờ, 70 giờ trong chế độ UltraTrac
  1. Chế độ đồng hồ thông minh: Lên đến 16 ngày
  2. Chế độ GPS lên đến 20 giờ (sử dụng cài đặt màn hình mặc định: khởi động thiết bị bằng cử động ở chế độ Đồng hồ thông minh và luôn bật khi đang chơi golf)
Tính năng
Bản đồ và Bộ nhớ
Cảm biến
  1. Galileo
  2. Pulse Ox: có (Thích nghi môi trường)
  3. GPS
  4. GLONASS
  5. Theo dõi nhịp tim ở cổ tay Garmin Elevate
  6. Cảm biến độ cao
  7. La bàn điện tử
  8. Con quay hồi chuyển
  9. Gia tốc kế
  10. Nhiệt kế
  1. GPS
  2. GLONASS
  3. GALILEO
  4. MULTI-FREQUENCY POSITIONING
  5. SATIQ™ TECHNOLOGY
  6. ĐO NHỊP TIM Ở CỔ TAY GARMIN ELEVATE™
  7. CAO ÁP KẾ
  8. LA BÀN
  9. CON QUAY HỒI CHUYỂN
  10. GIA TỐC KẾ
  11. CẢM BIẾN ÁNH SÁNG XUNG QUANH
  12. ĐO ĐỘ BÃO HÒA OXY TRONG MÁU PULSE OX
Tính năng giờ
  1. Ngày / Giờ
  2. Đồng bộ thời gian GPS
  3. Giờ tiết kiệm ánh sáng ban ngày tự động
  4. Đồng hồ báo thức
  5. Đồng hồ đếm ngược (Timer)
  6. Đồng hồ đếm tới (stopwatch)
  7. Thời điểm mặt trời mọc/mặt trời lặn
  1. GIỜ/NGÀY
  2. ĐỒNG BỘ THỜI GIAN VỚI GPS
  3. TỰ ĐỘNG TIẾT KIỆM ÁNH SÁNG VÀO BAN NGÀY
  4. ĐỒNG HỒ BÁO THỨC
  5. ĐỒNG HỒ HẸN GIỜ
  6. ĐỒNG HỒ BẤM GIỜ
  7. ĐỒNG HỒ BẤM GIỜ
Tính năng thông minh hằng ngày
  1. Chơi nhạc trực tiếp trên đồng hồ
  2. Bộ lưu trữ nhạc: lên đến 2000 bài
  3. Trả lời văn bản / từ chối cuộc gọi điện thoại với văn bản (chỉ dành cho Android ™)
  4. Tiết kiệm pin - đồng hồ năng lượng thấp có thể tùy chỉnh
  5. Kết nối: Bluetooth®, ANT+, Wi-Fi®
  6. Đồng bộ Connect IQ™ (Tải watch faces, data fields, widgets và apps)
  7. Smart notifications
  8. Lịch
  9. Thời tiết
  10. Điều khiển nhạc
  11. Find my Phone (Tìm điện thoại)
  12. Find My Watch (Tìm đồng hồ)
  13. VIRB® Camera Remote
  14. Tương thích với các dòng điện thoại: iPhone®, Android™
  15. Tương thích với ứng dụng Garmin Connect™
  16. Garmin Pay™
  1. CONNECT IQ™ (MẶT ĐỒNG HỒ CÓ THỂ TẢI XUỐNG, TRƯỜNG DỮ LIỆU, TIỆN ÍCH VÀ ỨNG DỤNG)
  2. KHẢ NĂNG KẾT NỐI: Bluetooth®, ANT+®, Wi-Fi®
  3. FIND MY WATCH
  4. KẾT NỐI VỚI GARMIN CONNECT™ TRÊN ĐIỆN THOẠI THÔNG MINH
  5. ĐIỀU KHIỂN NHẠC TRÊN ĐIỆN THOẠI THÔNG MINH
  6. LƯU TRỮ NHẠC
  7. CONNECT IQ
  8. FIND MY PHONE
  9. PHÁT VÀ ĐIỀU KHIỂN NHẠC TRÊN ĐỒNG HỒ
  10. TỰ ĐỘNG ĐỒNG BỘ DỮ LIỆU VỚI GARMIN CONNECT MOBILE
  11. LỊCH
  12. THÔNG BÁO THÔNG MINH
  13. KHẢ NĂNG TƯƠNG THÍCH VỚI ĐIỆN THOẠI THÔNG MINH iPhone®, Android™
  14. THỜI TIẾT
  15. STOCKS
  16. TRẢ LỜI TIN NHẮN/TỪ CHỐI CUỘC GỌI ĐIỆN THOẠI BẰNG TIN NHẮN VĂN BẢN MẪU SOẠN SẴN (CHỈ ÁP DỤNG CHO ANDROID™)
Tính năng hoạt động thể chất hằng ngày
  1. Theo dõi mức độ căng thẳng suốt cả ngày
  2. Công cụ theo dõi năng lượng Body Battery
  3. Đếm bước
  4. Thanh di chuyển (Move bar)
  5. Mục tiêu tự động (Auto goal)
  6. Theo dõi giấc ngủ
  7. Tính toán lượng Calo đã tiêu hao
  8. Đếm số bước bậc thang
  9. Quãng đường đi được (Distance traveled)
  10. Số phút luyện tập tích cực (Intensity minutes)
  11. TrueUp™
  12. Move IQ™
  13. Tuổi thể chất: có (trong ứng dụng)
Theo Dõi Sức Khỏe
  1. NHỊP TIM TRÊN CỔ TAY (LIÊN TỤC, MỖI GIÂY)
  2. NHỊP TIM KHI NGHỈ NGƠI HÀNG NGÀY
  3. CẢNH BÁO NHỊP TIM BẤT THƯỜNG: có (cao và thấp)
  4. ĐO NHỊP THỞ (24/7)
  5. ĐỘ BÃO HÒA OXY TRONG MÁU PULSE OX: có (kiểm tra ngẫu nhiên và tùy chọn trong giấc ngủ)
  6. TUỔI THỂ CHẤT
  7. ĐO NĂNG LƯỢNG CƠ THỂ BODY BATTERY
  8. THEO DÕI MỨC CĂNG THẲNG CẢ NGÀY
  9. LỜI NHẮC THƯ GIÃN
  10. BỘ HẸN GIỜ THỞ THƯ GIÃN
  11. THEO DÕI GIẤC NGỦ: có (Nâng cao)
  12. CHẤM ĐIỂM GIẤC NGỦ & LỜI KHUYÊN CẢI THIỆN
  13. THEO DÕI LƯỢNG NƯỚC UỐNG: có (trong Garmin Connect™ và tiện ích Connect IQ™ tùy chọn)
  14. THEO DÕI SỨC KHỎE PHỤ NỮ: có (trong Garmin Connect™ và tiện ích Connect IQ™ tùy chọn)
  15. THỐNG KÊ SỨC KHỎE
  16. CỐ VẤN JET LAG
Hỗ Trợ Tập Luyện, Lên Giáo Án và Phân Tích Hiệu Suất
  1. VÙNG HR
  2. CẢNH BÁO HR
  3. CALO HR
  4. % HR TỐI ĐA
  5. % HRR
  6. THỜI GIAN PHỤC HỒI
  7. HR TỐI ĐA TỰ ĐỘNG
  8. MORNING REPORT
  9. HRV STATUS
  10. TRUYỀN DỮ LIỆU HR (TRUYỀN DỮ LIỆU HR QUA ANT+™ ĐẾN CÁC THIẾT BỊ ĐƯỢC GHÉP ĐÔI)
  11. NHỊP THỞ (TRONG KHI TẬP LUYỆN) Chỉ Yoga và bài tập thở
  12. TỐC ĐỘ VÀ KHOẢNG CÁCH GPS
  13. CÁC TRANG DỮ LIỆU CÓ THỂ TÙY CHỈNH
  14. AUTO PAUSE®
  15. BÀI TẬP BIẾN TỐC
  16. TẬP LUYỆN NÂNG CAO
  17. TẢI XUỐNG CÁC KẾ HOẠCH TẬP LUYỆN
  18. AUTO LAP®
  19. CHUYỂN VÒNG LẶP (LAP) THỦ CÔNG
  20. CẢNH BÁO VÒNG LẶP CÓ THỂ THIẾT LẬP
  21. VO2 MAX
  22. VO2 MAX (CHẠY BỘ ĐỊA HÌNH)
  23. TRẠNG THÁI TẬP LUYỆN (CHO PHÉP BẠN ĐÁNH GIÁ MỨC ĐỘ HIỆU QUẢ CỦA VIỆC TẬP LUYỆN DỰA TRÊN LỊCH SỬ TẬP LUYỆN VÀ MỨC ĐỘ THỂ CHẤT CỦA BẠN)
  24. CƯỜNG ĐỘ TẬP LUYỆN (TỔNG CƯỜNG ĐỘ TẬP LUYỆN CỦA BẠN TRONG 7 NGÀY QUA TỪ EPOC ƯỚC TÍNH)
  25. TRỌNG TÂM CỦA CƯỜNG ĐỘ TẬP LUYỆN
  26. HIỆU QUẢ TẬP LUYỆN
  27. HIỆU QUẢ TẬP LUYỆN (ANAEROBIC)
  28. LỢI ÍCH CHÍNH (ĐÁNH DẤU HIỆU QUẢ TẬP LUYỆN)
  29. THỜI GIAN PHỤC HỒI NÂNG CAO
  30. CẢNH BÁO TÙY CHỈNH
  31. BẠN ĐỒNG HÀNH ẢO (VIRTUAL PARTNER)
  32. CHẠM, KHÓA NÚT
  33. TỰ ĐỘNG CUỘN
  34. NHẬT KÝ TẬP LUYỆN TRÊN ĐỒNG HỒ
  35. ĐỒNG BỘ DỮ LIỆU THỂ CHẤT GIỮA CÁC THIẾT BỊ
Thể dục/thể hình
  1. Các dữ liệu thể dục hỗ trợ: Bài tập tăng sức mạnh, nhịp tim, chạy trên máy tập Elliptical, leo cầu thang, leo tầng nhà, chèo thuyền trong nhà và yoga
  2. Tự động đếm
  3. Các bài tập Cardio
  4. Các bài tập thể hình
  1. TỰ ĐỘNG ĐẾM SỐ REP TẬP
  2. BÀI TẬP TIM MẠCH (CARDIO)
  3. BÀI TẬP SỨC BỀN
  4. HIIT WORKOUTS
  5. BÀI TẬP YOGA
  6. BÀI TẬP PILATES
  7. BÀI TẬP HÌNH ĐỘNG HƯỚNG DẪN TỪNG ĐỘNG TÁC
  8. HIỂN THỊ VÙNG CƠ BẮP MỤC TIÊU
Các tính năng luyện tập, kế hoạch và phân tích
  1. Ước tính thời gian hoàn tất
  2. Tự động theo dõi hoạt động Multisport
  3. Theo dõi hoạt động Multisport thủ công
  4. Chương trình tạo lập hành trình (chạy bộ / đạp xe)
  5. Đường dẫn phổ biến của Trendline
  6. Trang dữ liệu có thể tùy chỉnh
  7. Thông tin về hoạt động có thể tùy chỉnh
  8. Hướng dẫn hành trình
  9. Những tính năng Strava (Beacon, live segments)
  10. Physio TrueUp
  11. Khả năng thích nghi nhiệt độ và độ cao
  12. Chế độ năng lượng - cài đặt pin hoạt động tùy chỉnh
  13. Tốc độ và quãng đường qua GPS
  14. Tự do tùy chỉnh hoạt động thể thao
  15. Dừng tự động
  16. Luyện tập nâng cao
  17. Tải các kế hoạch luyện tập
  18. Vòng chạy tự động® ( tự động bắt đầu một vòng mới)
  19. Tự động lặp ( Tự lặp lại vòng chạy )
  20. Đối thủ ảo™ (so sánh tốc độ hiện tại với mục tiêu)
  21. VO2 tối đa
  22. Trạng thái luyện tập (Training Status)
  23. Cường độ luyện tập (Training Load)
  24. Hiệu quả luyện tập (khi không có đủ oxy)
  25. Hiệu quả luyện tập (khi có đầy đủ oxy)
  26. Tuỳ chỉnh cảnh báo
  27. Nhắc nhở bằng âm thanh
  28. Thi đua hoạt động
  29. Segments (Live, Garmin)
  30. Khoá nút hoặc cảm ứng
  31. Các phím tắt
  32. Di chuyển tự động (Auto scroll)
  33. Lịch sử hoạt động trên đồng hồ
Đo Lường Hiệu Quả Vận Động
  1. ĐẾM BƯỚC CHÂN
  2. NHẮC NHỞ VẬN ĐỘNG (HIỂN THỊ TRÊN THIẾT BỊ SAU MỘT THỜI GIAN KHÔNG HOẠT ĐỘNG; ĐI BỘ VÀI PHÚT ĐỂ TẮT NHẮC NHỞ)
  3. MỤC TIÊU TỰ ĐỘNG (TÌM HIỂU MỨC ĐỘ HOẠT ĐỘNG CỦA BẠN VÀ GỢI Ý MỤC TIÊU BƯỚC CHÂN HẰNG NGÀY)
  4. LƯỢNG CALO ĐÃ ĐỐT CHÁY
  5. SỐ TẦNG ĐÃ LEO
  6. KHOẢNG CÁCH ĐÃ DI CHUYỂN
  7. THỜI GIAN VẬN ĐỘNG LIÊN TỤC (INTENSITY MINUTES)
  8. TRUEUP™
  9. MOVE IQ™
  10. ỨNG DỤNG GARMIN CONNECT™ CHALLENGES: có (ứng dụng Connect IQ tùy chọn)
Hồ sơ hoạt động
Tính năng theo dõi và cảnh báo nguy hiểm
  1. Trợ lý sử dụng
  2. Chia sẻ sự kiện trực tiếp
  3. Phát hiện sự cố trong quá trình hoạt động chọn lọc
  4. Nhóm LiveTrack
  5. LiveTrack
  1. LIVETRACK
  2. PHÁT HIỆN SỰ CỐ TRONG MỘT SỐ HOẠT ĐỘNG THỂ THAO
  3. CẢNH BÁO PHÁT HIỆN SỰ CỐ TRÊN ĐIỆN THOẠI DÀNH CHO THIẾT BỊ ĐEO
  4. TRỢ GIÚP
Tính năng hoạt động ngoài trời
  1. Vị trí XERO™
  2. Lên kế hoạch đường dốc ClimbPro
  3. Expedition GPS Activity
  4. Các dữ liệu gỉai trí ngoài trời hỗ trợ: Đi bộ đường dài, leo dốc, đạp xe địa hình, trượt tuyết, trượt ván trên tuyết, trượt tuyết băng đồng, lướt ván đứng, chèo thuyền, chèo xuồng caiac, nhảy dù, chiến thuật
  5. Dẫn đường theo điểm đầu và cuối
  6. Thanh điều hướng theo thời gian thực (Bread crumb trail)
  7. Quay về bắt đầu
  8. TracBack®
  9. Chế độ Around Me
  10. Chế độ UltraTrac™
  11. Dữ liệu độ cao
  12. Khoảng cách tới đích đến
  13. Cảnh báo xu hướng tăng áp suất không khí
  14. Cảnh báo bão
  15. Tự động đo độ cao đường mòn
  16. Tốc độ dọc
  17. Tổng quãng đường leo dốc/xuống dốc
  18. Bản đồ Topographical được tải trước
  19. Dự đoán độ cao
  20. Tương thích với BaseCamp™
  21. Toạ độ GPS
  22. Projected waypoint
  23. Sight 'N Go
  24. Tính toán khu vực: có (qua Connect IQ)
  25. Lịch săn/ câu cá: có (qua Connect IQ)
  26. Thông tin mặt trời và mặt trăng: có (qua Connect IQ)
  1. TÍCH HỢP SẴN NHIỀU CHẾ ĐỘ GIẢI TRÍ NGOÀI TRỜI: Đi bộ đường dài, Leo núi trong nhà, Leo núi đá địa hình, Leo núi, Đạp xe địa hình, Trượt tuyết, Trượt ván trên tuyết, Trượt tuyết XC, Chèo ván đứng, Chèo thuyền, Chèo thuyền kayak, Đi bộ trên tuyết
  2. TỔNG SỐ LẦN LEO DỐC/XUỐNG DỐC
Tính năng Tatical
Tính năng chiến thuật
Tính năng hàng không
Tính năng Lặn
Các tính năng chèo thuyền
Tính năng đạp xe
  1. FTP ̣(Công suất ngưỡng chức năng): có (với phụ kiện tương thích)
  2. Các dữ liệu xe đạp hỗ trợ: Đạp xe, đạp xe trong nhà, đạp xe địa hình, thi thể thao ba môn phối hợp
  3. Courses (thi đua với hoạt động trước đó)
  4. Vòng đạp và công suất tối đa của vòng đạp (với cảm biến công suất)
  5. Thi đua hoạt động
  6. Thông báo thời gian/quãng đường (kích hoạt thông báo khi bạn đạt mục tiêu)
  7. Tương thích với Vector™ (dụng cụ đo công suất)
  8. Dụng cụ đo công suất tương thích (hiển thị dữ liệu về công suất từ dụng cụ đo công suất được kích hoạt ANT+ của bên thứ ba tương thích)
  9. Tương thích với Varia Vision™
  10. Tương thích Varia™ radar
  11. Tương thích Varia™ lights
  12. Hỗ trợ cảm biến tốc độ và guồng chân (có cảm biến): có (cảm biến ANT+ và Bluetooth® Smart)
  1. TÍCH HỢP SẴN CÁC MÔN ĐẠP XE: Đạp xe, đạp xe trong nhà, đạp xe địa hình
  2. BÁO ĐẠT MỤC TIÊU (THÔNG BÁO KHI BẠN ĐẠT ĐƯỢC MỤC TIÊU BAO GỒM THỜI GIAN, KHOẢNG CÁCH, NHỊP TIM HOẶC CALO)
  3. TƯƠNG THÍCH VỚI CẢM BIẾN TỐC ĐỘ VÀ GUỒNG CHÂN (VỚI CẢM BIẾN)
Tính năng bơi lội
  1. Hiệu quả bơi ̣(SWOLF)
  2. Ghi chép luyện tập: Chỉ dành cho bơi ở bể bơi
  3. Nhịp Tim Đo Trên Cổ Tay dưới nước
  4. Tốc độ bơi tới hạn
  5. Các dữ liệu bơi lội hỗ trợ: Bơi trong hồ bơi, bơi ở nguồn nước tự nhiên, Bơi/Chạy
  6. Các chỉ số khi bơi ở hồ (chiều dài, quãng đường, nhịp độ, số lần quạt tay/tốc độ, calo)
  7. Nhận dạng kiểu bơi (Bơi sảI, bơi ngửa, bơi ếch, bơi bướm) (Chỉ dành cho bơi ở hồ bơi)
  8. Các bài luyện tập bơi ở hồ
  9. Chỉ số bơi ở nguồn nước tự nhiên (khoảng cách, tốc độ, đếm số lần sải tay, khoảng cách sải, lượng calo)
  10. Đo nhịp tim ( Đo thời gian thực trong lúc nghỉ,các chỉ số theo từng bài tập hoặc chu kỳ bơi ): có (với HRM-Tri và HRM-Swim)
  1. TÍCH HỢP SẴN NHIỀU CHẾ ĐỘ BƠI LỘI: Bơi trong hồ bơi
  2. CÁC CHỈ SỐ BƠI TRONG HỒ BƠI (KHOẢNG CÁCH, PACE, SỐ LẦN/TỐC ĐỘ SẢI TAY/ĐẠP CHÂN, KHOẢNG CÁCH SẢI TAY/ĐẠP CHÂN, HIỆU QUẢ BƠI (SWOLF), CALO)
  3. PHÁT HIỆN KIỂU SẢI TAY/ĐẠP CHÂN (BƠI TỰ DO, BƠI NGỬA, BƠI ẾCH, BƠI BƯỚM) (CHỈ DÀNH CHO BƠI TRONG HỒ BƠI)
  4. BỘ ĐẾM GIỜ NGHỈ CƠ BẢN (ĐẾM TỪ 0) (CHỈ DÀNH CHO BƠI TRONG HỒ BƠI)
  5. CẢNH BÁO KHOẢNG CÁCH VÀ THỜI GIAN
  6. ĐO NHỊP TIM TRÊN CỔ TAY KHI DƯỚI NƯỚC
Tính năng chạy bộ
  1. GPS-cự ly chạy, thời gian và tốc độ chạy
  2. Biểu đồ cường độ chạy: có (với phụ kiện tương thích)
  3. Tình trạng hiệu suất ( sau khi chạy 6 đến 20 phút, so sánh điều kiện thời gian thực với mức trung bình của bạn )
  4. Ngưỡng Lactate (dựa vào việc phân tích tốc độ, nhịp tim đưa ra thời điểm bạn bắt đầu mệt mỏi): có (với phụ kiện tương thích)
  5. Chạy luyện tập
  6. Các dữ liệu chạy bộ hỗ trợ: Chạy, Chạy bộ trên máy chạy, Chạy địa hình
  7. Dao động dọc và tỷ lệ (Vertical oscillation and ratio): có (với phụ kiện tương thích)
  8. Thời gian tiếp đất và sự cân bằng (Ground contact time và balance): có (với phụ kiện tương thích)
  9. Chiều dài sải chân (Thời gian thực): có (với phụ kiện tương thích)
  10. Dự đoán đường chạy
  11. Thiết bị gắn vào giày phù hợp
  12. Guồng chân (cadence)
  13. Chiến lược nhịp độ PacePro (PacePro™ Pacing Strategies)
  1. TÍCH HỢP SẴN NHIỀU CHẾ ĐỘ CHẠY BỘ: Chạy, chạy đường đua ngoài trời, chạy bộ trên máy chạy, chạy đường đua trong nhà, chạy địa hình
  2. KHOẢNG CÁCH, THỜI GIAN VÀ PACE DỰA TRÊN GPS
  3. GUỒNG CHÂN (ĐẾM SỐ BƯỚC CHÂN MỖI PHÚT TRONG THỜI GIAN THỰC)
  4. BÀI TẬP CHẠY BỘ
  5. TƯƠNG THÍCH VỚI CẢM BIẾN GẮN CHÂN
Tính năng chơi Golf
  1. Green View với tùy chỉnh vị trí cắm cờ bằng tay
  2. Chướng ngại vật và mục tiêu hành trình
  3. Tải trước dữ liệu của 41,000 sân trên khắp thế giới
  4. Chiều dài tính bằng yard đến F/M/B
  5. Chiều dài tính bằng yard đến lỗ gôn thẳng/lỗ gôn uốn cong
  6. Đo khoảng cách của mỗi cú đánh bóng (tính toán chính xác chiều dài bằng yard cho cú đánh bóng từ mọi vị trí trên sân): Tự động
  7. Bảng điểm điện tử
  8. Mục tiêu tùy chọn
  9. Theo dõi số liệu thống kê (cú đánh mạnh, cú đánh nhẹ mỗi vòng, cú đánh vùng đồi quả và đường lăn bóng)
  10. Garmin AutoShot™
  11. Bản đồ Vector đầy đủ
  12. Tự động cập nhật sân bóng
  13. PinPointer
  14. Khoảng Cách Playslike
  15. Tính điểm Handicap
  16. Tương thích TruSwing™
  17. Đồng hồ bấm giờ vòng hoạt động/đồng hồ đo hành trình
  1. TÍCH HỢP SẴN 42.000 BẢN ĐỒ GOLF TRÊN TOÀN THẾ GIỚI
  2. KHOẢNG CÁCH TÍNH BẰNG YARD ĐẾN F/M/B (KHOẢNG CÁCH ĐẾN PHÍA TRƯỚC, CHÍNH GIỮA VÀ PHÍA SAU VÙNG GREEN)
  3. KHOẢNG CÁCH TÍNH BẰNG YARD ĐỂ THỰC HIỆN CÚ ĐÁNH LAYUPS/DOGLEGS
  4. ĐO KHOẢNG CÁCH CÚ ĐÁNH (TÍNH TOÁN CHÍNH XÁC KHOẢNG CÁCH TÍNH BẰNG YARD CHO CÁC CÚ ĐÁNH TỪ BẤT KỲ ĐÂU TRÊN SÂN GOLF)
  5. THẺ ĐIỂM KỸ THUẬT SỐ
  6. TÙY CHỈNH MỤC TIÊU
  7. THEO DÕI THỐNG KÊ (CÚ ĐÁNH, CÚ GẠT BÓNG MỖI VÒNG, CÚ PHÁT BÓNG VÀO VÙNG GREEN VÀ FAIRWAY)
  8. GARMIN AUTOSHOT™
  9. BẢN ĐỒ VÉC-TƠ ĐẦY ĐỦ
  10. CẬP NHẬT COURSEVIEW TỰ ĐỘNG
  11. CHẾ ĐỘ XEM VÙNG GREEN VỚI THAO TÁC GHIM VỊ TRÍ THỦ CÔNG
  12. CHƯỚNG NGẠI VẬT VÀ MỤC TIÊU SÂN GOLF
  13. PINPOINTER
  14. KHOẢNG CÁCH PLAYSLIKE
  15. CHẠM ĐỂ CHỌN MỤC TIÊU (CHẠM VÀO MỤC TIÊU TRÊN MÀN HÌNH ĐỂ XEM KHOẢNG CÁCH ĐẾN BẤT KỲ ĐIỂM NÀO)
  16. ĐIỂM HANDICAP
  17. NHỊP ĐỘ VUNG GẬY SWING
  18. NHỊP ĐỘ TẬP LUYỆN
  19. TƯƠNG THÍCH VỚI TRUSWING™
  20. TÍNH GIỜ VÀ QUÃNG ĐƯỜNG MỖI LƯỢT CHƠI (ROUND)
  21. TƯƠNG THÍCH VỚI CẢM BIẾN THEO DÕI GẬY TỰ ĐỘNG (YÊU CẦU PHỤ KIỆN)
  22. TỐC ĐỘ VÀ HƯỚNG GIÓ (CẦN CÓ KẾT NỐI VỚI ỨNG DỤNG GARMIN GOLF)
  23. CADDIE ẢO
  24. KẾT NỐI VỚI ỨNG DỤNG GARMIN GOLF
  25. ĐẠT CHUẨN SỬ DỤNG TRONG TOURNAMENT Có (với chế độ tournament được bật)
  26. THÔNG TIN ĐỊA HÌNH GREEN (VỚI GÓI THÀNH VIÊN GARMIN GOLF)
Các tính năng về nhịp tim
  1. Vùng nhịp tim
  2. Cảnh báo nhịp tim
  3. % HR max
  4. Thời gian phục hồi thể lực
  5. Tự đông đo nhịp tim tối đa
  6. Kiểm tra mức độ căng thẳng qua sự thay đổi nhịp tim
  7. % HRR
  8. Tần số hô hấp (trong khi tập thể dục) có (với phụ kiện tương thích)
  9. Tần số hô hấp (cả ngày và khi ngủ)
  10. Truyền nhịp tim (HR Broadcast)
Hỗ Trợ Theo Dõi Hoạt Động Của Trẻ Em ỨNG DỤNG THỬ THÁCH TOE-TO-TOE™: có (ứng dụng Connect IQ tùy chọn)
Khả năng kết nối
Tính năng khác
Thông số kỹ thuật
Trọng lượng 93g (vỏ chỉ 66g)
VẬT LIỆU THẤU KÍNH
Kích thước
Thời lượng pin
Thông tin khác
Hệ điều hành
Kết nối
Radar Metrics
Radar Accuracy
Các tính năng ra-đa
Tính năng phần mềm
Bộ bán hàng chuẩn
Chi tiết sản phẩm Chi tiết sản phẩm