Gọi mua hàng
Thông tin chung | |||
---|---|---|---|
Hình ảnh, giá |
Garmin Fenix 6 - Silver with Black Band, Non -Sapphire, Music, Topo Map8.990.000 ₫
Giá Niêm Yết: |
Garmin Vívoactive 58.290.000 ₫ |
Bạn muốn so sánh thêm sản phẩm? |
Khuyến mại | |||
Bộ sản phẩm tiêu chuẩn | |||
Bảo hành | Bảo hành chính hãng 12 tháng | Bảo hành chính hãng 24 tháng 1 ĐỔI 1 bởi Garmin Việt Nam | |
Tổng quan | |||
Hãng sản xuất | Garmin (Mỹ) | Garmin | |
Xuất xứ/Nơi lắp ráp | |||
Model | Fenix 6 Non - Sapphire, Music, Toppo Map | Vívoactive 5 | |
Mặt kính | Corning® Gorilla® Glass 3 | Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3 | |
Viền Bezel | Thép không gỉ | phủ nhôm | |
Chất liệu thân máy | polymer sợi gia cố có lớp vỏ bao bọc phía sau bằng thép không gỉ | Polyme cốt sợi | |
Dây | silicone, Quick release 20mm | ||
QuickRelease™ | |||
QuickFit™ | (22 mm) | ||
Kích thước | 47 x 47 x 14.7 mm |
|
|
Trọng lượng | 23 g (36 g tính cả dây đeo) | ||
Nguồn ra | |||
Chống nước | 10 ATM | 5 ATM | |
Chất liệu | |||
Bộ nhớ/Lịch sử | 4 GB | ||
Màn hình | |||
Loại màn hình | Màn hình cảm ứng AMOLED Chế độ luôn bật tùy chọn | ||
Kích thước màn hình | Đường kính 1,2” (30,4mm) | ||
Độ phân giải | 260 x 260 pixels | 390 x 390 pixels | |
Pin | |||
Dung lượng pin | |||
Thời gian sử dụng |
|
|
|
Tính năng | |||
Bản đồ và Bộ nhớ | |||
Cảm biến |
|
|
|
Tính năng giờ |
|
|
|
Tính năng thông minh hằng ngày |
|
|
|
Tính năng hoạt động thể chất hằng ngày |
| ||
Theo Dõi Sức Khỏe |
|
||
Hỗ Trợ Tập Luyện, Lên Giáo Án và Phân Tích Hiệu Suất |
|
||
Thể dục/thể hình |
|
|
|
Các tính năng luyện tập, kế hoạch và phân tích |
| ||
Đo Lường Hiệu Quả Vận Động |
|
||
Hồ sơ hoạt động | |||
Tính năng theo dõi và cảnh báo nguy hiểm |
|
|
|
Tính năng hoạt động ngoài trời |
|
|
|
Tính năng Tatical | |||
Tính năng chiến thuật | |||
Tính năng hàng không | |||
Tính năng Lặn | |||
Các tính năng chèo thuyền | |||
Tính năng đạp xe |
|
|
|
Tính năng bơi lội |
|
|
|
Tính năng chạy bộ |
| ||
Tính năng chơi Golf |
|
|
|
Các tính năng về nhịp tim |
| ||
Hỗ Trợ Theo Dõi Hoạt Động Của Trẻ Em | |||
Khả năng kết nối | |||
Tính năng khác |
|
||
Thông số kỹ thuật | |||
Trọng lượng | Thép: 80g (vỏ chỉ 57g) | ||
VẬT LIỆU THẤU KÍNH | |||
Kích thước | |||
Thời lượng pin | |||
Thông tin khác | |||
Hệ điều hành | |||
Kết nối | |||
Radar Metrics | |||
Radar Accuracy | |||
Các tính năng ra-đa | |||
Tính năng phần mềm | |||
Bộ bán hàng chuẩn | |||
Chi tiết sản phẩm | Chi tiết sản phẩm |