Gọi mua hàng
Thông tin chung | |||
---|---|---|---|
Hình ảnh, giá |
Garmin Fenix 5S White with Carrara White Band5.690.000 ₫ |
Garmin Forerunner 2556.490.000 ₫
Giá Niêm Yết: |
Bạn muốn so sánh thêm sản phẩm? |
Khuyến mại | |||
Bộ sản phẩm tiêu chuẩn | |||
Bảo hành | Bảo hành chính hãng 12 tháng | Bảo hành chính hãng 24 tháng 1 ĐỔI 1 bởi Garmin Việt Nam | |
Tổng quan | |||
Hãng sản xuất | Garmin | Garmin (Mỹ) | |
Xuất xứ/Nơi lắp ráp | Đài Loan | ||
Model | Fenix 5S | Forerunner 255 | |
Mặt kính | Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3 | ||
Viền Bezel | Polyme cốt sợi | ||
Chất liệu thân máy | |||
Dây | silicone, Quick Release 22 mm, tiêu chuẩn | ||
QuickRelease™ | |||
QuickFit™ | |||
Kích thước | 42 x 42 x 15 mm | 45.6 x 45.6 x 12.9 (mm) Vừa với cổ tay có chu vi 130-205mm | |
Trọng lượng | 49 g | ||
Nguồn ra | |||
Chống nước | 10 ATM | 5 ATM | |
Chất liệu | |||
Bộ nhớ/Lịch sử | 4 GB | ||
Màn hình | |||
Loại màn hình | Màn hình màu, công nghệ màn hình MIP (Memory-in-pixel) chống chói, có thể nhìn rõ dưới ánh sáng mặt trời | ||
Kích thước màn hình | Đường kính 1,3” (33 mm) | ||
Độ phân giải | 218 x 218 pixels | 260 x 260 pixels | |
Pin | |||
Dung lượng pin | |||
Thời gian sử dụng | Smartwatch mode: Lên tới 9 ngày, GPS/HR mode: Lên tới 14 giờ, UltraTrac™ mode: Lên tới 35 giờ khi không sử dụng đo nhịp tim cổ tay |
|
|
Tính năng | |||
Bản đồ và Bộ nhớ | |||
Cảm biến |
|
||
Tính năng giờ |
|
||
Tính năng thông minh hằng ngày |
|
||
Tính năng hoạt động thể chất hằng ngày | |||
Theo Dõi Sức Khỏe |
|
||
Hỗ Trợ Tập Luyện, Lên Giáo Án và Phân Tích Hiệu Suất |
|
||
Thể dục/thể hình |
|
||
Các tính năng luyện tập, kế hoạch và phân tích | |||
Đo Lường Hiệu Quả Vận Động |
|
||
Hồ sơ hoạt động | |||
Tính năng theo dõi và cảnh báo nguy hiểm |
|
||
Tính năng hoạt động ngoài trời |
|
||
Tính năng Tatical | |||
Tính năng chiến thuật | |||
Tính năng hàng không | |||
Tính năng Lặn | |||
Các tính năng chèo thuyền | |||
Tính năng đạp xe |
|
||
Tính năng bơi lội |
|
||
Tính năng chạy bộ |
|
||
Tính năng chơi Golf | |||
Các tính năng về nhịp tim | |||
Hỗ Trợ Theo Dõi Hoạt Động Của Trẻ Em | |||
Khả năng kết nối | |||
Tính năng khác |
|
||
Thông số kỹ thuật | |||
Trọng lượng | |||
VẬT LIỆU THẤU KÍNH | |||
Kích thước | |||
Thời lượng pin | |||
Thông tin khác | |||
Hệ điều hành | |||
Kết nối | |||
Radar Metrics | |||
Radar Accuracy | |||
Launch Monitor Metrics | |||
Các tính năng ra-đa | |||
Tính năng phần mềm | |||
Bộ bán hàng chuẩn | |||
Chi tiết sản phẩm | Chi tiết sản phẩm |