Thông tin chung
Hình ảnh, giá

Garmin Descent Mk2i

37.990.000 ₫

Tacx NEO 2T Smart Trainer

34.990.000 ₫

Bạn muốn so sánh thêm sản phẩm?

Khuyến mại
Bộ sản phẩm tiêu chuẩn
Bảo hànhBảo hành chính hãng 12 tháng 1 ĐỔI 1 bởi Garmin Việt Nam
Tổng quan
Hãng sản xuất GarminGarmin
Xuất xứ/Nơi lắp ráp
Model Descent Mk2iTacx NEO 2T Smart Trainer
Mặt kính tinh thể sapphire
Viền Bezel Titan phủ carbon (DLC)
Chất liệu thân máy polymer sợi gia cố có lớp vỏ bao bọc phía sau bằng kim loại
Dây
QuickRelease™
QuickFit™ (26 mm)
Kích thước Đường kính 1,4” (35.56 mm) 22.6" x 29.5" (575 x 750 mm)
Trọng lượng 21.5 kg
Nguồn ra
Chống nước 10 ATM Dive (100 Meter EN13319)
Chất liệu
Bộ nhớ/Lịch sử 32 GB
Màn hình
Loại màn hình công nghệ MIP (bộ nhớ trong từng điểm ảnh) chống chói, có thể nhìn rõ dưới ánh sáng mặt trời Kích thước hiển thị: 
Kích thước màn hình Đường kính 1,4” (35,56 mm)
Độ phân giải 280 x 280 pixels
Pin
Dung lượng pin
Thời gian sử dụng
  1. Đồng hồ thông minh: Lên đến 16 ngày
  2. GPS: Lên đến 48 giờ
  3. GPS và Âm Nhạc: Lên đến 15 giờ
  4. Pin tối đa ở chế độ GPS: Lên đến 96 giờ
  5. Chế độ lặn: Lên đến 80 giờ
  6. Chế độ lặn với Descent T1: Lên đến 32 giờ
  7. Hoạt động GPS thám hiểm: Lên đến 35 ngày
  8. Chế độ tiết kiệm pin: Lên đến 50 ngày
Tính năng
Bản đồ và Bộ nhớ
Cảm biến
  1. Galileo
  2. Pulse Ox: có (với Thích nghi môi trường)
  3. Cảm biến độ sâu
  4. GPS
  5. GLONASS
  6. Theo dõi nhịp tim ở cổ tay Garmin Elevate
  7. Áp suất kế
  8. La bàn điện tử
  9. Con quay hồi chuyển
  10. Gia tốc kế
  11. Nhiệt kế
Tính năng giờ
  1. Ngày / Giờ
  2. Đồng bộ thời gian GPS
  3. Giờ tiết kiệm ánh sáng ban ngày tự động
  4. Đồng hồ báo thức
  5. Đồng hồ đếm ngược (Timer)
  6. Đồng hồ đếm tới (stopwatch)
  7. Thời điểm mặt trời mọc/mặt trời lặn
Tính năng thông minh hằng ngày
  1. Chơi nhạc trực tiếp trên đồng hồ
  2. Bộ lưu trữ nhạc lên đến 2000 bài hát
  3. Trả lời văn bản / từ chối cuộc gọi với tin nhắn (chỉ áp dụng cho Android ™)
  4. Tiết kiệm pin - đồng hồ năng lượng thấp có thể tùy chỉnh
  5. Kết nối Bluetooth® Smart, ANT+®, Wi-Fi®, Subwave™
  6. Đồng bộ Connect IQ™ (Tải watch faces, data fields, widgets và apps)
  7. Smart notifications
  8. Lịch
  9. Thời tiết
  10. Điều khiển nhạc
  11. Find my Phone (Tìm điện thoại)
  12. Find My Watch (Tìm đồng hồ)
  13. VIRB® Camera Remote
  14. Tương thích với các dòng điện thoại iPhone®, Android™
  15. Tương thích với ứng dụng Garmin Connect™
  16. Garmin Pay™
Tính năng hoạt động thể chất hằng ngày
  1. Theo dõi mức độ căng thẳng suốt cả ngày
  2. Công cụ theo dõi năng lượng Body Battery
  3. Theo dõi sức khỏe phụ nữ có (trong Garmin Connect)
  4. Nhắc nhở uống nước (Hydration) có (trong Garmin Connect)
  5. Đếm bước
  6. Thanh di chuyển (Move bar)
  7. Mục tiêu tự động (Auto goal)
  8. Theo dõi giấc ngủ có (theo dõi toàn bộ giấc ngủ và những lúc chuyển động hoặc ngủ sâu)
  9. Tính toán lượng Calo đã tiêu hao
  10. Đếm số bước bậc thang
  11. Quãng đường đi được (Distance traveled)
  12. Số phút luyện tập tích cực (Intensity minutes)
  13. TrueUp™
  14. Move IQ™
  15. Tuổi thể chất có (trong ứng dụng)
Theo Dõi Sức Khỏe
Hỗ Trợ Tập Luyện, Lên Giáo Án và Phân Tích Hiệu Suất
Thể dục/thể hình
  1. Các bài tập Yoga
  2. Các bài tập thẩm mỹ
  3. On-screen workout animations
  4. Các dữ liệu thể dục hỗ trợ Bài tập thể lực, tim mạch, chạy trên máy tập Elliptical, leo cầu thang, leo tầng nhà, chèo thuyền trên máy tập trong nhà, Pilates và Yoga
  5. Tự động đếm số lần lặp lại
  6. Các bài tập Cardio
  7. Các bài tập thể lực
Các tính năng luyện tập, kế hoạch và phân tích
  1. Luyện tập theo lượt (Interval training)
  2. Ước tính thời gian hoàn tất
  3. Tự động theo dõi hoạt động Multisport
  4. Theo dõi hoạt động Multisport thủ công
  5. Chương trình tạo lập hành trình (chạy bộ / đạp xe)
  6. Đường dẫn phổ biến của Trendline có (có sẵn dưới dạng hình nền bản đồ đeo tay)
  7. Trang dữ liệu có thể tùy chỉnh
  8. Thông tin về hoạt động có thể tùy chỉnh
  9. Hướng dẫn hành trình
  10. Những tính năng Strava (Beacon, live segments)
  11. Physio TrueUp
  12. Khả năng thích nghi nhiệt độ và độ cao
  13. Chế độ năng lượng - cài đặt pin hoạt động tùy chỉnh
  14. Lợi ích chính (Hiệu quả luyện tập)
  15. Tốc độ và quãng đường qua GPS
  16. Dừng tự động (Auto Pause)
  17. Luyện tập nâng cao
  18. Có thể tải về kế hoạch luyện tập
  19. Vòng chạy tự động® (tự động bắt đầu một vòng mới)
  20. Tự lặp lại vòng chạy thủ công
  21. Đối thủ ảo™ (so sánh tốc độ hiện tại với mục tiêu)
  22. Khả năng tuỳ chỉnh cảnh báo vòng lặp
  23. VO2 tối đa
  24. Trạng thái luyện tập (Training Status)
  25. Cường độ luyện tập (Training Load)
  26. Hiệu quả luyện tập (khi không có đủ oxy)
  27. Hiệu quả luyện tập (khi có đầy đủ oxy)
  28. Tuỳ chỉnh cảnh báo
  29. Nhắc nhở bằng âm thanh
  30. Thi đua hoạt động
  31. Segments (Live, Garmin)
  32. Khoá nút hoặc cảm ứng
  33. Các phím tắt
  34. Cuộn tự động (Auto scroll)
  35. Lịch sử hoạt động trên đồng hồ
Đo Lường Hiệu Quả Vận Động
Hồ sơ hoạt động
Tính năng theo dõi và cảnh báo nguy hiểm
  1. Trợ lý sử dụng
  2. Chia sẻ sự kiện trực tiếp
  3. Phát hiện sự cố trong quá trình hoạt động chọn lọc
  4. Nhóm LiveTrack
  5. LiveTrack
Tính năng hoạt động ngoài trời
  1. Vị trí XERO™
  2. Lên kế hoạch đường dốc ClimbPro
  3. Hoạt động GPS thám hiểm
  4. Các dữ liệu gỉai trí ngoài trời hỗ trợ Đi bộ đường dài, leo dốc, đạp xe địa hình, trượt tuyết, trượt ván trên tuyết, trượt tuyết băng đồng, lướt ván đứng, chèo thuyền, chèo xuồng caiac, nhảy dù, chiến thuật
  5. Điều hướng điểm nối điểm
  6. Thanh điều hướng theo thời gian thực (Bread crumb trail)
  7. Quay về bắt đầu
  8. TracBack®
  9. Chế độ Around Me
  10. Chế độ UltraTrac™
  11. Dữ liệu độ cao
  12. Khoảng cách tới đích đến
  13. Cảnh báo xu hướng tăng áp suất không khí
  14. Cảnh báo bão
  15. Leo dốc tự động trong chạy địa hình
  16. Tốc độ dọc
  17. Tổng quãng đường leo dốc/xuống dốc
  18. Bản đồ Topographical được tải trước
  19. Biểu đồ cao độ trong tương lai
  20. Tương thích với BaseCamp™
  21. Toạ độ GPS
  22. Projected waypoint
  23. Sight 'N Go
  24. Tính toán khu vực có (qua Connect IQ™)
  25. Lịch săn/ câu cá có (qua Connect IQ™)
  26. Thông tin mặt trời và mặt trăng
Tính năng Tatical
Tính năng chiến thuật
  1. Tọa độ lưới kép
  2. Chế độ tàng hình (Stealth mode)
Tính năng hàng không
Tính năng Lặn
  1. Độ sâu vận hành tối đa của hoạt động lặn 100 meters (Được thiết kế theo tiêu chuẩn EN13319)
  2. Chế độ một khí thở
  3. Chế độ nhiều khí thở
  4. Chế độ Gauge
  5. Chế độ APNEA
  6. Chế độ APNEA HUNT
  7. Mẫu giảm áp Bühlmann ZHL-16c với các yếu tố độ dốc
  8. Hỗ trợ Nitrox
  9. Hỗ trợ Trimix
  10. Chế độ thở tuần hoàn mạch kín (CCR)
  11. Hỗn hợp khí Không khí, nitrox và trimix, lên đến 100% O2; 1 khí đáy, và đến 11 giảm áp và/hoặc khí dự phòng
  12. PO2 Đến 2.0 với cài đặt PO2 giảm áp tùy chỉnh
  13. Hỗ trợ Subwave
  14. Tích hợp không khí có (qua Subwave)
  15. Số lượng hệ thống điều khiển được hỗ trợ 5
  16. Thời gian sử dụng khí còn lại
  17. Tốc độ tiêu thụ khí
  18. Tự động khởi động/ kết thúc lặn
  19. Thời gian chờ kết thúc khi lặn tùy chỉnh có (20s to 10m)
  20. Ngừng an toàn có (tắt tùy chỉnh/ 3 phút/ 5 phút)
  21. Ngừng sâu có (sử dụng các yếu tố độ dốc tùy chỉnh)
  22. Mức bảo toàn tùy chỉnh có (thấp/ trung bình/ cao tùy chỉnh sử dụng các yếu tố độ dốc)
  23. Chỉ báo tốc độ lặn lên/ xuống
  24. Điều chỉnh độ cao tự động
  25. Thời gian không bay có (với 24 giờ đếm ngược)
  26. Bộ lập kế hoạch lặn có (NDL cơ bản + bộ lập kế hoạch giảm áp nhiều khí)
  27. Thủy triều
  28. Đèn nền có (có thể cấu hình thời gian và cường độ; tự động bật tại độ sâu)
  29. Tự động lưu các vị trí lặn xuống và ngoi lên
  30. Màn hình dữ liệu lặn tùy chỉnh
  31. Đồng bộ hóa nhật ký lặn với ứng dụng Garmin Dive Mobile
  32. Cảnh báo & Báo động Báo rung và báo âm cho tốc độ lên, PO2, CNS/OTU, NDL, giảm áp, chuyển đổi khí. Tùy chỉnh (đến 40) âm/hoặc rung cho mỗi chế độ lặn, dựa trên độ sâu hoặc thời gian
  33. La bàn lặn 3 trục có (với hành trình có thể điều chỉnh, thay đổi nhanh đến 90R, 90L và tương hỗ). Cho biết mức độ và hướng quay lại để cài đặt hành trình
  34. Bỏ qua khóa giảm áp có (có thể ngắt kích hoạt trước khi lặn với xác nhận của người lặn)
  35. Cài đặt lại lượng tải mô thích hợp có (trên mặt nước với xác nhận của người lặn)
  36. Widget trạng thái người lặn trên mặt nước có (khoảng thời gian trên mặt nước, tải N2/HE, CNS, OTU và trạng thái ngăn mô)
Các tính năng chèo thuyền
  1. Tích hợp phong vũ biểu và bảng thủy triều
  2. Các dữ liệu chèo thuyền hỗ trợ: Chèo thuyền
Tính năng đạp xe
  1. FTP ̣(Công suất ngưỡng chức năng) có (với phụ kiện tương thích)
  2. MTB Grit & Flow
  3. Các dữ liệu xe đạp hỗ trợ Đạp xe, đạp xe trong nhà, đạp xe địa hình, thi thể thao ba môn phối hợp
  4. Hành trình (Courses)
  5. Thi đua hoạt động
  6. Thông báo thời gian/quãng đường (kích hoạt thông báo khi bạn đạt mục tiêu)
  7. Garmin Cycle Map
  8. Tương thích với Vector™ (dụng cụ đo công suất)
  9. Dụng cụ đo công suất tương thích (hiển thị dữ liệu về công suất từ dụng cụ đo công suất được kích hoạt ANT+ của bên thứ ba tương thích)
  10. Tương thích với Varia Vision™
  11. Tương thích Varia™ radar
  12. Tương thích Varia™ lights
  13. Hỗ trợ cảm biến tốc độ và guồng chân (có cảm biến)
  1. NAM CHÂM: 32 neodymium magnets
  2. Yêu cầu về điện: 110-240 Volts
  3. Hộp băng từ phù hợp: Shimano/SRAM 9 to 11 speed compatible,
  4. Campagnolo (compatible, requires special cassette body), SRAM 12 speed/XDR (compatible, requires special cassette body), Shimano 12-speed Hyperglide+, Shimano Micro Spline
  5. Các trục phù hợp: Độ rộng phuộc sau: Race 130 mm, MTB 135 mm 142 mm and 148 mm. Có sẵn bộ nối cho 135 x 10 mm
  6. Tỉ lệ bánh răng: Tương thích Shimano/SRAM 9 tới 11 speed, Campagnolo (tương thích, yêu cầu bộ thân líp), SRAM 12 speed/XDR (tương thích, yêu cầu bộ thân líp), Shimano 12 speed Microspline (chưa tương thích, yêu cầu bộ thân líp)
  7. LỰC ĐẠP TỐI ĐA: 2200 Watt
  8. ĐỘ DỐC TỐI ĐA: 25%
  9. MÔ PHỎNG XUỐNG DỐC
  10. Mô men xoắn tối đa: 88 Nm
  11. Lực phanh tối đa: 260 N
  12. Bánh đà: Bánh đà ảo
  13. Quán tính khối lượng: Biến đổi lên tới 275.6 Ibs (125 kg)
  14. Hiệu chỉnh: Không cần hiệu chỉnh
  15. Đầu ra: Tốc độ, Guồng chân, Lực đạp
  16. SAI SỐ: <1%
  17. ĐO LƯỜNG TỐC ĐỘ
  18. ĐO LƯỜNG GUỒNG CHÂN
  19. ĐO LƯỜNG LỰC ĐẠP
  20. HOẠT ĐỘNG KHÔNG CẦN KẾT NỐI CHÍNH
Tính năng bơi lội
  1. Ghi chép luyện tập chỉ dành cho bơi ở bể bơi
  2. Nhịp Tim Đo Trên Cổ Tay dưới nước
  3. Tốc độ bơi tới hạn
  4. Thông báo về số lần và khoảng cách bơi
  5. Bộ đếm giờ nghỉ cơ bản (bắt đầu từ 0)
  6. Tự động nghỉ (Chỉ cho bơi ở bể bơi)
  7. Cảnh báo nhịp độ (chỉ cho bơi ở bể bơi)
  8. Nhịp tim từ thiết bị HRM bên ngoài có (với HRM-Tri™ và HRM-Swim™)
  9. Các dữ liệu bơi lội hỗ trợ Bơi trong hồ bơi, bơi ở nguồn nước tự nhiên, Bơi/Chạy
  10. Các chỉ số khi bơi ở hồ (chiều dài, quãng đường, nhịp độ, số lần quạt tay/tốc độ, calo)
  11. Nhận dạng kiểu bơi (Bơi sảI, bơi ngửa, bơi ếch, bơi bướm) (Chỉ dành cho bơi ở hồ bơi)
  12. Các bài luyện tập bơi ở hồ
  13. Chỉ số bơi ở nguồn nước tự nhiên (khoảng cách, tốc độ, đếm số lần sải tay, khoảng cách sải, lượng calo)
Tính năng chạy bộ
  1. Quãng đường, thời gian và nhịp độ dựa trên GPS
  2. Tình trạng hiệu suất ( sau khi chạy 6 đến 20 phút, so sánh điều kiện thời gian thực với mức trung bình của bạn )
  3. Ngưỡng Lactate (dựa vào việc phân tích tốc độ, nhịp tim đưa ra thời điểm bạn bắt đầu mệt mỏi) có (với phụ kiện tương thích)
  4. Chạy luyện tập
  5. Các dữ liệu chạy bộ hỗ trợ Chạy, chạy bộ trên máy chạy, chạy địa hình
  6. Dao động dọc và tỷ lệ (Vertical oscillation and ratio): có (với phụ kiện tương thích)
  7. Thời gian tiếp đất và sự cân bằng (Ground contact time và balance) có (với phụ kiện tương thích)
  8. Chiều dài sải chân (Thời gian thực) có (với phụ kiện tương thích)
  9. Dự đoán đường chạy
  10. Thiết bị gắn vào giày phù hợp
  11. Guồng chân (Cadence)
  12. Chiến lược nhịp độ PacePro (PacePro™ Pacing Strategies)
Tính năng chơi Golf
  1. Green View với tùy chỉnh vị trí cắm cờ bằng tay
  2. Chướng ngại vật và mục tiêu hành trình
  3. Tải trước dữ liệu của 41,000 sân trên khắp thế giới
  4. Tương thích theo dõi gậy tự động (yêu cầu phụ kiện)
  5. Chiều dài tính bằng yard đến F/M/B
  6. Chiều dài tính bằng yard đến lỗ gôn thẳng/lỗ gôn uốn cong
  7. Đo khoảng cách của mỗi cú đánh bóng (tính toán chính xác chiều dài bằng yard cho cú đánh bóng từ mọi vị trí trên sân) tự động
  8. Bảng điểm điện tử
  9. Mục tiêu tùy chọn
  10. Theo dõi số liệu thống kê (cú đánh mạnh, cú đánh nhẹ mỗi vòng, cú đánh vùng đồi quả và đường lăn bóng)
  11. Garmin AutoShot™
  12. Bản đồ Vector đầy đủ
  13. Tự động cập nhật sân bóng
  14. PinPointer
  15. Khoảng Cách Playslike
  16. Tính điểm Handicap
  17. Tương thích TruSwing™
  18. Đồng hồ bấm giờ vòng hoạt động/đồng hồ đo hành trình
Các tính năng về nhịp tim
  1. Lượng calo theo nhịp tim
  2. Vùng nhịp tim
  3. Cảnh báo nhịp tim
  4. % HR max
  5. Thời gian phục hồi thể lực
  6. Tự đông đo nhịp tim tối đa
  7. Kiểm tra mức độ căng thẳng qua sự thay đổi nhịp tim
  8. % HRR
  9. Tần số hô hấp (trong khi tập thể dục) có (với phụ kiện phù hợp)
  10. Truyền nhịp tim (HR Broadcast)
Hỗ Trợ Theo Dõi Hoạt Động Của Trẻ Em
Khả năng kết nối
  1. KẾT NỐI KHÔNG DÂY: Kết nối ANT+, BLUETOOTH
  2. ĐIỀU KHIỂN: Điện thoại thông minh, máy tính bảng, máy tính hỗ trợ đạp xe ANT+, hoạt động độc lập, máy tính với kết nối qua ăng ten ANT+
  3. HIỂN THỊ: Điện thoại thông minh, máy tính bảng, máy tính hỗ trợ đạp xe, máy tính với kết nối qua ăng ten ANT+
  4. HIỂN THỊ KẾT NỐI (ANT+/BLUETHOOTH): 2 LEDs
  5. HIỂN THỊ NGUỒN: Multicolor LED, điểm sáng dưới sàn
Tính năng khác
Thông số kỹ thuật
Trọng lượng
  1. Dây đeo silicon: 99,6 g
  2. DÂY ĐEO TITAN: 160,3 g
VẬT LIỆU THẤU KÍNH
Kích thước
Thời lượng pin
Thông tin khác
Hệ điều hành
Kết nối
Radar Metrics
Radar Accuracy
Các tính năng ra-đa
Tính năng phần mềm
Bộ bán hàng chuẩn
Chi tiết sản phẩm Chi tiết sản phẩm