Thông tin chung
Hình ảnh, giá

Đồng hồ Garmin Venu SQ

3.390.000 ₫

Giá Niêm Yết: 4.990.000 ₫

Garmin Venu Sq 2 Music

7.690.000 ₫

Bạn muốn so sánh thêm sản phẩm?

Khuyến mại
Bộ sản phẩm tiêu chuẩn
Bảo hànhBảo hành chính hãng 12 tháng 1 ĐỔI 1 bởi Garmin Việt NamBảo hành chính hãng 24 tháng 1 ĐỔI 1 bởi Garmin Việt Nam
Tổng quan
Hãng sản xuất GarminGarmin (Mỹ)
Xuất xứ/Nơi lắp ráp Đài Loan
Model Garmin Venu SQVenu Sq 2 Music
Mặt kính Kính cường lực Corning® Gorilla® Glass 3Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3
Viền Bezel phủ nhômNhôm anodized
Chất liệu thân máy Polyme cốt sợiPolyme cốt sợi
Dây silicone
QuickRelease™
QuickFit™ có (20mm, tiêu chuẩn công nghiệp)có (20 mm, tiêu chuẩn công nghiệp)
Kích thước 40.6 x 37.0 x 11.5 mm
  1. 40.6 x 37.0 x 11.1 mm
  2. Vừa với cổ tay có chu vi 125-190mm
Trọng lượng
Nguồn ra
Chống nước 5ATM5 ATM
Chất liệu
Bộ nhớ/Lịch sử Dữ liệu hoạt động trong vòng 200 giờDữ liệu hoạt động trong vòng 200 giờ
Màn hình
Loại màn hình Màn hình màu cảm ứng 1.3" (33.1 mm)Màn hình màu cảm ứng
Kích thước màn hình 1.3" (33.1 mm)1.41" (35.9 mm)
Độ phân giải 240 x 240 pixels321 x 360 pixels
Pin
Dung lượng pin
Thời gian sử dụng Chế độ đồng hồ thông minh: Tối đa 6 ngày; Chế độ GPS: Lên đến 14 giờ; Chế độ GPS và âm nhạc: Tối đa 6 giờ
  1. Chế độ đồng hồ thông minh: Lên đến 11 ngày
  2. Chế độ đồng hồ tiết kiệm pin: Tối đa 12 giờ
  3. Chế độ chỉ GPS với vệ tinh GNSS : Lên đến 26 giờ
  4. Chế độ GNSS cho tất cả hệ thống và Đa băng tần với tính năng âm nhạc: Lên đến 8.5 giờ
  5. Chế độ GNSS mọi hệ thống: Lên đến 20 giờ
Tính năng
Bản đồ và Bộ nhớ
Cảm biến
  1. Galileo
  2. Pulse Ox
  3. GPS
  4. GLONASS
  5. Theo dõi nhịp tim ở cổ tay Garmin Elevate
  6. Cảm biến ánh sáng
  7. La bàn điện tử
  8. Gia tốc kế
  9. Nhiệt kế: có (với phụ kiện được bán riêng)
  1. GPS
  2. GLONASS
  3. GALILEO
  4. ĐO NHỊP TIM Ở CỔ TAY GARMIN ELEVATE™
  5. LA BÀN
  6. GIA TỐC KẾ
  7. NHIỆT KẾ: yes (yêu cầu cảm biến tempe)
  8. CẢM BIẾN ÁNH SÁNG XUNG QUANH
  9. ĐO ĐỘ BÃO HÒA OXY TRONG MÁU PULSE OX
Tính năng giờ
  1. Ngày / Giờ
  2. Đồng bộ thời gian GPS
  3. Giờ tiết kiệm ánh sáng ban ngày tự động
  4. Đồng hồ báo thức
  5. Đồng hồ đếm ngược (Timer)
  6. Đồng hồ đếm tới (stopwatch)
  7. Thời điểm mặt trời mọc/mặt trời lặn
  1. GIỜ/NGÀY
  2. ĐỒNG BỘ THỜI GIAN VỚI GPS
  3. TỰ ĐỘNG TIẾT KIỆM ÁNH SÁNG VÀO BAN NGÀY
  4. ĐỒNG HỒ BÁO THỨC
  5. ĐỒNG HỒ HẸN GIỜ
  6. ĐỒNG HỒ BẤM GIÂY
  7. THỜI GIAN BÌNH MINH/HOÀNG HÔN
Tính năng thông minh hằng ngày
  1. Trả lời văn bản / từ chối cuộc gọi với tin nhắn (chỉ áp dụng cho Android ™)
  2. Kết nối: Bluetooth®, ANT+®
  3. Đồng bộ Connect IQ™ (Tải watch faces, data fields, widgets và apps)
  4. Smart notifications
  5. Lịch
  6. Thời tiết
  7. Điều khiển nhạc
  8. Find my Phone (Tìm điện thoại)
  9. Find My Watch (Tìm đồng hồ)
  10. Tương thích với các dòng điện thoại: iPhone®, Android™
  11. Tương thích với ứng dụng Garmin Connect™
  12. Garmin Pay™
  1. KHẢ NĂNG KẾT NỐI: Bluetooth®, ANT+®, Wi-Fi®
  2. CONNECT IQ™ (MẶT ĐỒNG HỒ CÓ THỂ TẢI XUỐNG, TRƯỜNG DỮ LIỆU, TIỆN ÍCH VÀ ỨNG DỤNG)
  3. CONNECT IQ
  4. THÔNG BÁO THÔNG MINH
  5. TRẢ LỜI TIN NHẮN/TỪ CHỐI CUỘC GỌI ĐIỆN THOẠI BẰNG TIN NHẮN VĂN BẢN MẪU SOẠN SẴN (CHỈ ÁP DỤNG CHO ANDROID™)
  6. LỊCH
  7. THỜI TIẾT
  8. TỰ ĐỘNG ĐỒNG BỘ DỮ LIỆU VỚI GARMIN CONNECT MOBILE
  9. CHẾ ĐỘ TIẾT KIỆM PIN (CÓ THỂ TÙY CHỈNH MỨC ĐỘ TIẾT KIỆM NĂNG LƯỢNG)
  10. ĐIỀU KHIỂN NHẠC TRÊN ĐIỆN THOẠI THÔNG MINH
  11. PHÁT VÀ ĐIỀU KHIỂN NHẠC TRÊN ĐỒNG HỒ
  12. LƯU TRỮ NHẠC lên đến 500 bài hát
  13. FIND MY PHONE
  14. FIND MY WATCH
  15. KHẢ NĂNG TƯƠNG THÍCH VỚI ĐIỆN THOẠI THÔNG MINH: iPhone®, Android™
  16. KẾT NỐI VỚI GARMIN CONNECT™ TRÊN ĐIỆN THOẠI THÔNG MINH
  17. GARMIN PAY™
Tính năng hoạt động thể chất hằng ngày
  1. Theo dõi mức độ căng thẳng suốt cả ngày
  2. Công cụ theo dõi năng lượng Body Battery
  3. Đếm bước
  4. Thanh di chuyển (Move bar)
  5. Mục tiêu tự động (Auto goal)
  6. Theo dõi giấc ngủ
  7. Tính toán lượng Calo đã tiêu hao
  8. Quãng đường đi được (Distance traveled)
  9. Số phút luyện tập tích cực (Intensity minutes)
  10. TrueUp™
  11. Move IQ™
  12. Tuổi thể chất: có (trong ứng dụng)
Theo Dõi Sức Khỏe
  1. NHỊP TIM TRÊN CỔ TAY (LIÊN TỤC, MỖI GIÂY)
  2. NHỊP TIM KHI NGHỈ NGƠI HÀNG NGÀY
  3. CẢNH BÁO NHỊP TIM BẤT THƯỜNG có (cao và thấp)
  4. ĐO NHỊP THỞ (24/7)
  5. ĐỘ BÃO HÒA OXY TRONG MÁU PULSE OX có (kiểm tra ngẫu nhiên, và tùy chọn cả ngày và trong giấc ngủ)
  6. TUỔI THỂ CHẤT
  7. ĐO NĂNG LƯỢNG CƠ THỂ BODY BATTERY
  8. THEO DÕI MỨC CĂNG THẲNG CẢ NGÀY
  9. LỜI NHẮC THƯ GIÃN
  10. BỘ HẸN GIỜ THỞ THƯ GIÃN
  11. THEO DÕI GIẤC NGỦ có (Nâng cao)
  12. CHẤM ĐIỂM GIẤC NGỦ & LỜI KHUYÊN CẢI THIỆN
  13. THEO DÕI LƯỢNG NƯỚC UỐNG
  14. THEO DÕI SỨC KHỎE PHỤ NỮ
  15. HEALTH SNAPSHOT
Hỗ Trợ Tập Luyện, Lên Giáo Án và Phân Tích Hiệu Suất
  1. VÙNG HR
  2. CẢNH BÁO HR
  3. CALO HR
  4. % HR TỐI ĐA
  5. TRUYỀN DỮ LIỆU HR (TRUYỀN DỮ LIỆU HR QUA ANT+™ ĐẾN CÁC THIẾT BỊ ĐƯỢC GHÉP ĐÔI)
  6. NHỊP THỞ (TRONG KHI TẬP LUYỆN) Chỉ tập Yoga và Kỹ thuật thở
  7. TỐC ĐỘ VÀ KHOẢNG CÁCH GPS
  8. CÁC TRANG DỮ LIỆU CÓ THỂ TÙY CHỈNH
  9. TÙY CHỈNH CÁC MÔN TẬP LUYỆN
  10. AUTO PAUSE®
  11. TẬP LUYỆN NÂNG CAO
  12. TẢI XUỐNG CÁC KẾ HOẠCH TẬP LUYỆN
  13. AUTO LAP®
  14. CHUYỂN VÒNG LẶP (LAP) THỦ CÔNG
  15. VO2 MAX
  16. CHẠM, KHÓA NÚT
  17. TỰ ĐỘNG CUỘN
  18. NHẬT KÝ TẬP LUYỆN TRÊN ĐỒNG HỒ
  19. ĐỒNG BỘ DỮ LIỆU THỂ CHẤT GIỮA CÁC THIẾT BỊ
Thể dục/thể hình
  1. Các bài tập Yoga
  2. Các bài tập thẩm mỹ
  3. Các dữ liệu thể dục hỗ trợ: Bài tập thể lực, tim mạch, chạy trên máy tập Elliptical, leo cầu thang, chèo thuyền trên máy tập trong nhà, yoga, Pilate và bài tập thở
  4. Tự động đếm số lần lặp lại
  5. Các bài tập Cardio
  6. Các bài tập thể lực
  1. TỰ ĐỘNG ĐẾM SỐ REP TẬP
  2. TÍCH HỢP SẴN NHIỀU CHẾ ĐỘ TẬP GYM Bài tập sức bền, HIIT, chạy trên máy tập Elliptical, chèo thuyền trên máy tập trong nhà, bài tập thở, Pilates và yoga
  3. BÀI TẬP SỨC BỀN
  4. HIIT WORKOUTS
  5. BÀI TẬP YOGA
  6. BÀI TẬP PILATES
Các tính năng luyện tập, kế hoạch và phân tích
  1. Trang dữ liệu có thể tùy chỉnh
  2. Thông tin về hoạt động có thể tùy chỉnh
  3. Physio TrueUp
  4. Tốc độ và quãng đường qua GPS
  5. Dừng tự động (Auto Pause)
  6. Luyện tập nâng cao
  7. Có thể tải về kế hoạch luyện tập
  8. Vòng chạy tự động® (tự động bắt đầu một vòng mới)
  9. Tự lặp lại vòng chạy thủ công
  10. VO2 tối đa
  11. Khoá nút hoặc cảm ứng
  12. Cuộn tự động (Auto scroll)
  13. Lịch sử hoạt động trên đồng hồ
Đo Lường Hiệu Quả Vận Động
  1. ĐẾM BƯỚC CHÂN
  2. NHẮC NHỞ VẬN ĐỘNG (HIỂN THỊ TRÊN THIẾT BỊ SAU MỘT THỜI GIAN KHÔNG HOẠT ĐỘNG; ĐI BỘ VÀI PHÚT ĐỂ TẮT NHẮC NHỞ)
  3. MỤC TIÊU TỰ ĐỘNG (TÌM HIỂU MỨC ĐỘ HOẠT ĐỘNG CỦA BẠN VÀ GỢI Ý MỤC TIÊU BƯỚC CHÂN HẰNG NGÀY)
  4. LƯỢNG CALO ĐÃ ĐỐT CHÁY
  5. KHOẢNG CÁCH ĐÃ DI CHUYỂN
  6. THỜI GIAN VẬN ĐỘNG LIÊN TỤC (INTENSITY MINUTES)
  7. TRUEUP™
  8. MOVE IQ™
  9. ỨNG DỤNG GARMIN CONNECT™ CHALLENGES
Hồ sơ hoạt động
Tính năng theo dõi và cảnh báo nguy hiểm
  1. Trợ lý sử dụng
  2. Phát hiện sự cố trong quá trình hoạt động chọn lọc
  3. LiveTrack
  1. LIVETRACK
  2. PHÁT HIỆN SỰ CỐ TRONG MỘT SỐ HOẠT ĐỘNG THỂ THAO
  3. TRỢ GIÚP
Tính năng hoạt động ngoài trời
  1. Các dữ liệu gỉai trí ngoài trời hỗ trợ: Trượt tuyết, trượt ván trên tuyết, trượt tuyết băng đồng, lướt ván đứng, chèo thuyền
  2. Quay về bắt đầu
  3. Tổng quãng đường leo dốc/xuống dốc
  1. TÍCH HỢP SẴN NHIỀU CHẾ ĐỘ GIẢI TRÍ NGOÀI TRỜI: Trượt tuyết, trượt ván trên tuyết, trượt tuyết cổ điển XC, chèo ván đứng, chèo thuyền
  2. QUAY LẠI ĐIỂM XUẤT PHÁT
  3. TÍNH TOÁN DIỆN TÍCH có (qua Connect IQ™)
  4. LỊCH CÂU CÁ/ĐI SĂN có (qua Connect IQ™)
  5. THÔNG TIN VỀ MẶT TRỜI VÀ MẶT TRĂNG: có (qua Connect IQ™)
Tính năng Tatical
Tính năng chiến thuật
Tính năng hàng không
Tính năng Lặn
Các tính năng chèo thuyền
Tính năng đạp xe
  1. Các dữ liệu xe đạp hỗ trợ: Đạp xe, đạp xe trong nhà
  2. Thông báo thời gian/quãng đường (kích hoạt thông báo khi bạn đạt mục tiêu)
  3. Tương thích Varia™ radar
  4. Tương thích Varia™ lights
  5. Hỗ trợ cảm biến tốc độ và guồng chân (có cảm biến)
  1. TÍCH HỢP SẴN CÁC MÔN ĐẠP XE: Đạp xe, đạp xe trong nhà
  2. BÁO ĐẠT MỤC TIÊU (THÔNG BÁO KHI BẠN ĐẠT ĐƯỢC MỤC TIÊU BAO GỒM THỜI GIAN, KHOẢNG CÁCH, NHỊP TIM HOẶC CALO)
  3. TƯƠNG THÍCH VỚI RA-ĐA VARIA™ (RA-ĐA CHIẾU HẬU)
  4. TƯƠNG THÍCH VỚI ĐÈN VARIA™
  5. TƯƠNG THÍCH VỚI CẢM BIẾN TỐC ĐỘ VÀ GUỒNG CHÂN (VỚI CẢM BIẾN) có (sử dụng công nghệ ANT+)
Tính năng bơi lội
  1. Nhịp Tim Đo Trên Cổ Tay dưới nước
  2. Thông báo về số lần và khoảng cách bơi
  3. Bộ đếm giờ nghỉ cơ bản (bắt đầu từ 0)
  4. Các dữ liệu bơi lội hỗ trợ: Bơi trong hồ bơi
  5. Các chỉ số khi bơi ở hồ (chiều dài, quãng đường, nhịp độ, số lần quạt tay/tốc độ, calo)
  6. Nhận dạng kiểu bơi (Bơi sảI, bơi ngửa, bơi ếch, bơi bướm) (Chỉ dành cho bơi ở hồ bơi)
  1. TÍCH HỢP SẴN NHIỀU CHẾ ĐỘ BƠI LỘI: Bơi trong hồ bơi
  2. CÁC CHỈ SỐ BƠI TRONG HỒ BƠI (KHOẢNG CÁCH, PACE, SỐ LẦN/TỐC ĐỘ SẢI TAY/ĐẠP CHÂN, KHOẢNG CÁCH SẢI TAY/ĐẠP CHÂN, HIỆU QUẢ BƠI (SWOLF), CALO)
  3. PHÁT HIỆN KIỂU SẢI TAY/ĐẠP CHÂN (BƠI TỰ DO, BƠI NGỬA, BƠI ẾCH, BƠI BƯỚM) (CHỈ DÀNH CHO BƠI TRONG HỒ BƠI)
  4. BỘ ĐẾM GIỜ NGHỈ CƠ BẢN (ĐẾM TỪ 0) (CHỈ DÀNH CHO BƠI TRONG HỒ BƠI)
  5. CẢNH BÁO KHOẢNG CÁCH VÀ THỜI GIAN
  6. ĐO NHỊP TIM TRÊN CỔ TAY KHI DƯỚI NƯỚC
Tính năng chạy bộ
  1. Quãng đường, thời gian và nhịp độ dựa trên GPS
  2. Chạy luyện tập
  3. Các dữ liệu chạy bộ hỗ trợ: Chạy bộ, chạy trong nhà, chạy địa hình, chạy trên máy chạy bộ
  4. Thiết bị gắn vào giày phù hợp
  5. Guồng chân (Cadence)
  1. TÍCH HỢP SẴN NHIỀU CHẾ ĐỘ CHẠY BỘ: Chạy, chạy bộ trên máy chạy, chạy trong nhà
  2. KHOẢNG CÁCH, THỜI GIAN VÀ PACE DỰA TRÊN GPS
  3. GUỒNG CHÂN (ĐẾM SỐ BƯỚC CHÂN MỖI PHÚT TRONG THỜI GIAN THỰC)
  4. BÀI TẬP CHẠY BỘ
  5. TƯƠNG THÍCH VỚI CẢM BIẾN GẮN CHÂN
Tính năng chơi Golf
  1. Green View với tùy chỉnh vị trí cắm cờ bằng tay
  2. Chướng ngại vật và mục tiêu hành trình
  3. Chiều dài tính bằng yard đến F/M/B
  4. Chiều dài tính bằng yard đến lỗ gôn thẳng/lỗ gôn uốn cong
  5. Đo khoảng cách của mỗi cú đánh bóng (tính toán chính xác chiều dài bằng yard cho cú đánh bóng từ mọi vị trí trên sân: tự động
  6. Bảng điểm điện tử
  7. Theo dõi số liệu thống kê (cú đánh mạnh, cú đánh nhẹ mỗi vòng, cú đánh vùng đồi quả và đường lăn bóng)
  8. Garmin AutoShot™
  9. PinPointer
  10. Đồng hồ bấm giờ vòng hoạt động/đồng hồ đo hành trình
  1. KHOẢNG CÁCH TÍNH BẰNG YARD ĐẾN F/M/B (KHOẢNG CÁCH ĐẾN PHÍA TRƯỚC, CHÍNH GIỮA VÀ PHÍA SAU VÙNG GREEN)
  2. KHOẢNG CÁCH TÍNH BẰNG YARD ĐỂ THỰC HIỆN CÚ ĐÁNH LAYUPS/DOGLEGS
  3. ĐO KHOẢNG CÁCH CÚ ĐÁNH (TÍNH TOÁN CHÍNH XÁC KHOẢNG CÁCH TÍNH BẰNG YARD CHO CÁC CÚ ĐÁNH TỪ BẤT KỲ ĐÂU TRÊN SÂN GOLF) Tự động
  4. THẺ ĐIỂM KỸ THUẬT SỐ
  5. THEO DÕI THỐNG KÊ (CÚ ĐÁNH, CÚ GẠT BÓNG MỖI VÒNG, CÚ PHÁT BÓNG VÀO VÙNG GREEN VÀ FAIRWAY)
  6. GARMIN AUTOSHOT™
  7. CHẾ ĐỘ XEM VÙNG GREEN VỚI THAO TÁC GHIM VỊ TRÍ THỦ CÔNG
  8. CHƯỚNG NGẠI VẬT VÀ MỤC TIÊU SÂN GOLF
  9. PINPOINTER
  10. TÍNH GIỜ VÀ QUÃNG ĐƯỜNG MỖI LƯỢT CHƠI (ROUND)
Các tính năng về nhịp tim
  1. Lượng calo theo nhịp tim
  2. Vùng nhịp tim
  3. Cảnh báo nhịp tim
  4. % HR max
  5. Đo nhịp tim trong khi bơi lội
  6. % HRR
  7. Tần số hô hấp (trong khi tập thể dục) : Chỉ bài tập hít thở và Yoga
  8. Tần số hô hấp (cả ngày và khi ngủ)
  9. Truyền nhịp tim (HR Broadcast)
Hỗ Trợ Theo Dõi Hoạt Động Của Trẻ Em ỨNG DỤNG THỬ THÁCH TOE-TO-TOE™ có (tùy chọn trên Connect IQ với ứng dụng Toe-to-Toe Challenges)
Khả năng kết nối
Tính năng khác
Thông số kỹ thuật
Trọng lượng 37.6 g
VẬT LIỆU THẤU KÍNH
Kích thước
Thời lượng pin
Thông tin khác
Hệ điều hành
Kết nối
Radar Metrics
Radar Accuracy
Các tính năng ra-đa
Tính năng phần mềm
Bộ bán hàng chuẩn
Chi tiết sản phẩm Chi tiết sản phẩm