Thông tin chung
Hình ảnh, giá

Garmin Tactix Delta Solar

15.990.000 ₫

Giá Niêm Yết: 29.990.000 ₫

Garmin Instinct 2X Solar - Tactical Edition

12.990.000 ₫

Bạn muốn so sánh thêm sản phẩm?

Khuyến mại
Bộ sản phẩm tiêu chuẩn
Bảo hànhBảo hành chính hãng 24 tháng 1 ĐỔI 1 bởi Garmin Việt NamBảo hành chính hãng 24 tháng 1 ĐỔI 1 bởi Garmin Việt Nam
Tổng quan
Hãng sản xuất Garmin (Mỹ)Garmin
Xuất xứ/Nơi lắp ráp Đài Loan
Model Tactix Delta SolarInstinct 2X Solar - Tactical Edition
Mặt kính Kính cường lựcPower Glass
Viền Bezel Thép phủ Carbon (DLC) giống kim cươngPolyme cốt sợi
Chất liệu thân máy Polymer sợi gia cố có lớp vỏ bao bọc phía sau bằng kim loạiPolyme cốt sợi
Dây silicone
QuickRelease™
QuickFit™ có (26 mm)26mm
Kích thước
  1. 51x51x14.9mm
  2. Phù hợp với cổ tay có chu vi sau:
  3. Dây silicon: 127-210 mm
  4. Dây da: 135-213 mm
  5. Dải vải: 135-213 mm
  6. Dải kim loại: 135-225 mm
  1. 50 x 50 x 14.7 mm
  2. Vừa với cổ tay có chu vi 145-228mm
Trọng lượng 67 g
Nguồn ra
Chống nước 10ATM10 ATM
Chất liệu
Bộ nhớ/Lịch sử 32 GB64 MB
Màn hình
Loại màn hình Màn hình chống chói công nghệ MIP (bộ nhớ trong từng điểm ảnh) chống chói, có thể nhìn rõ dưới ánh sáng mặt trờiCông nghệ MIP (bộ nhớ trong từng điểm ảnh) chống chói, nhìn rõ dưới ánh sáng mặt trời
Kích thước màn hình Đường kính 1.4” (35.56 mm)Thiết kế hai cửa sổ, tùy chỉnh; 1.1" x 1.1" (27 x 27 mm)
Độ phân giải 280 x 280 pixels176 x 176 pixels
Pin
Dung lượng pin
Thời gian sử dụng
  1. Đồng hồ thông minh: Lên đến 21 ngày / 24 ngày với năng lượng mặt trời *
  2. Chế độ xem tiết kiệm pin: Lên đến 80 ngày / 120 ngày với năng lượng mặt trời *
  3. GPS: Lên đến 60 giờ / 66 giờ với năng lượng mặt trời **
  4. GPS + Âm nhạc: Lên đến 15 giờ / 16 giờ với năng lượng mặt trời **
  5. Chế độ GPS pin tối đa: Lên đến 120 giờ / 148 giờ với năng lượng mặt trời **
  6. Hoạt động GPS thám hiểm: Lên đến 46 ngày / 56 ngày với năng lượng mặt trời *
  7. * Sạc bằng năng lượng mặt trời, giả sử đeo cả ngày với 3 giờ mỗi ngày bên ngoài trong điều kiện 50.000 lux
  8. ** Sạc bằng năng lượng mặt trời, giả sử sử dụng trong điều kiện 50.000 lux
  1. Đồng hồ thông minh: Lên đến 40 ngày/ Không giới hạn với năng lượng mặt trời*
  2. GPS: Lên đến 60 giờ/ 145 giờ với năng lượng mặt trời**
  3. Mọi hệ thống vệ tinh: Lên đến 40 giờ / 65 giờ với ánh sáng mặt trời*
  4. Mọi hệ thống vệ tinh và đa băng tần: Lên đến 27 giờ/ 36 giờ với ánh sáng mặt trời**
  5. Pin tối đa ở chế độ GPS: Lên đến 150 giờ / Không giới hạn với năng lượng mặt trời**
  6. Chế độ hoạt động GPS thám hiểm: Lên đến 60 ngày/ Không giới hạn với năng lượng mặt trời*
  7. Chế độ đồng hồ tiết kiệm pin: Lên đến 100 ngày/ Không giới hạn với năng lượng mặt trời*
  8. *Sạc bằng năng lượng mặt trời, giả sử đeo liên tục với 3 giờ bên ngoài mỗi ngày trong điều kiện 50.000 lux
  9. **Sạc bằng năng lượng mặt trời, giả sử dùng trong điều kiện 50.000 lux
Tính năng
Bản đồ và Bộ nhớ
Cảm biến
  1. Galileo
  2. Pulse Ox: có (Thích nghi môi trường)
  3. GPS
  4. GLONASS
  5. Theo dõi nhịp tim ở cổ tay Garmin Elevate
  6. Cảm biến độ cao
  7. La bàn điện tử
  8. Con quay hồi chuyển
  9. Gia tốc kế
  10. Nhiệt kế
  1. GPS
  2. GLONASS
  3. GALILEO
  4. MULTI-FREQUENCY POSITIONING
  5. ĐO NHỊP TIM Ở CỔ TAY GARMIN ELEVATE™
  6. CAO ÁP KẾ
  7. LA BÀN
  8. CON QUAY HỒI CHUYỂN
  9. GIA TỐC KẾ
  10. NHIỆT KẾ
  11. ĐO ĐỘ BÃO HÒA OXY TRONG MÁU PULSE OX
Tính năng giờ
  1. Ngày / Giờ
  2. Đồng bộ thời gian GPS
  3. Giờ tiết kiệm ánh sáng ban ngày tự động
  4. Đồng hồ báo thức
  5. Đồng hồ đếm ngược (Timer)
  6. Đồng hồ đếm tới (stopwatch)
  1. GIỜ/NGÀY
  2. ĐỒNG BỘ THỜI GIAN VỚI GPS
  3. TỰ ĐỘNG TIẾT KIỆM ÁNH SÁNG VÀO BAN NGÀY
  4. ĐỒNG HỒ BÁO THỨC
  5. ĐỒNG HỒ HẸN GIỜ
  6. ĐỒNG HỒ BẤM GIÂY
  7. THỜI GIAN BÌNH MINH/HOÀNG HÔN
Tính năng thông minh hằng ngày
  1. Trả lời văn bản / từ chối cuộc gọi điện thoại với văn bản (chỉ dành cho Android ™)
  2. Tiết kiệm pin - đồng hồ năng lượng thấp có thể tùy chỉnh
  3. Kết nối: Bluetooth®, ANT+
  4. Đồng bộ Connect IQ™ (Tải watch faces, data fields, widgets và apps)
  5. Điều khiển nhạc trên điện thoại
  6. Smart notifications
  7. Lịch
  8. Thời tiết
  9. Điều khiển nhạc
  10. Find my Phone (Tìm điện thoại)
  11. Find My Watch (Tìm đồng hồ)
  12. VIRB® Camera Remote
  13. Tương thích với các dòng điện thoại: iPhone®, Android™
  14. Tương thích với ứng dụng Garmin Connect™
  15. Garmin Pay
  1. KHẢ NĂNG KẾT NỐI: Bluetooth®, ANT+®
  2. CONNECT IQ™ (MẶT ĐỒNG HỒ CÓ THỂ TẢI XUỐNG, TRƯỜNG DỮ LIỆU, TIỆN ÍCH VÀ ỨNG DỤNG)
  3. THÔNG BÁO THÔNG MINH
  4. TRẢ LỜI TIN NHẮN/TỪ CHỐI CUỘC GỌI ĐIỆN THOẠI BẰNG TIN NHẮN VĂN BẢN MẪU SOẠN SẴN (CHỈ ÁP DỤNG CHO ANDROID™)
  5. LỊCH
  6. THỜI TIẾT
  7. TỰ ĐỘNG ĐỒNG BỘ DỮ LIỆU VỚI GARMIN CONNECT MOBILE
  8. CHẾ ĐỘ TIẾT KIỆM PIN (CÓ THỂ TÙY CHỈNH MỨC ĐỘ TIẾT KIỆM NĂNG LƯỢNG)
  9. ĐIỀU KHIỂN NHẠC TRÊN ĐIỆN THOẠI THÔNG MINH
  10. FIND MY PHONE
  11. FIND MY WATCH
  12. ĐIỀU KHIỂN TỪ XA VIRB®
  13. KHẢ NĂNG TƯƠNG THÍCH VỚI ĐIỆN THOẠI THÔNG MINH: iPhone®, Android™
  14. KẾT NỐI VỚI GARMIN CONNECT™ TRÊN ĐIỆN THOẠI THÔNG MINH
  15. GARMIN PAY™
Tính năng hoạt động thể chất hằng ngày
  1. Đếm bước
  2. Thanh di chuyển (Move bar)
  3. Mục tiêu tự động (Auto goal)
  4. Theo dõi giấc ngủ
  5. Tính toán lượng Calo đã tiêu hao
  6. Đếm số bước bậc thang
  7. Quãng đường đi được (Distance traveled)
  8. Số phút luyện tập tích cực (Intensity minutes)
  9. TrueUp™
  10. Move IQ™
  11. Ứng dụng Garmin Connect Challenge: có (ứng dụng connect IQ tùy chọn)
Theo Dõi Sức Khỏe
  1. NHỊP TIM TRÊN CỔ TAY (LIÊN TỤC, MỖI GIÂY)
  2. NHỊP TIM KHI NGHỈ NGƠI HÀNG NGÀY
  3. CẢNH BÁO NHỊP TIM BẤT THƯỜNG: có (cao và thấp)
  4. ĐO NHỊP THỞ (24/7)
  5. ĐỘ BÃO HÒA OXY TRONG MÁU PULSE OX
  6. TUỔI THỂ CHẤT có (trong ứng dụng)
  7. ĐO NĂNG LƯỢNG CƠ THỂ BODY BATTERY
  8. THEO DÕI MỨC CĂNG THẲNG CẢ NGÀY
  9. BỘ HẸN GIỜ THỞ THƯ GIÃN
  10. THEO DÕI GIẤC NGỦ
  11. CHẤM ĐIỂM GIẤC NGỦ & LỜI KHUYÊN CẢI THIỆN
  12. THEO DÕI LƯỢNG NƯỚC UỐNG: có (trong Garmin Connect™)
  13. THEO DÕI SỨC KHỎE PHỤ NỮ: có (trong Garmin Connect™)
  14. HEALTH SNAPSHOT
Hỗ Trợ Tập Luyện, Lên Giáo Án và Phân Tích Hiệu Suất
  1. VÙNG HR
  2. CẢNH BÁO HR
  3. CALO HR
  4. % HR TỐI ĐA
  5. % HRR
  6. THỜI GIAN PHỤC HỒI
  7. HR TỐI ĐA TỰ ĐỘNG
  8. MORNING REPORT
  9. HRV STATUS
  10. TRAINING READINESS
  11. TRUYỀN DỮ LIỆU HR (TRUYỀN DỮ LIỆU HR QUA ANT+™ ĐẾN CÁC THIẾT BỊ ĐƯỢC GHÉP ĐÔI): có (sử dụng công nghệ ANT+)
  12. NHỊP THỞ (TRONG KHI TẬP LUYỆN)
  13. TỐC ĐỘ VÀ KHOẢNG CÁCH GPS
  14. CÁC TRANG DỮ LIỆU CÓ THỂ TÙY CHỈNH
  15. TÙY CHỈNH CÁC MÔN TẬP LUYỆN
  16. AUTO PAUSE®
  17. BÀI TẬP BIẾN TỐC
  18. TẬP LUYỆN NÂNG CAO
  19. TẢI XUỐNG CÁC KẾ HOẠCH TẬP LUYỆN
  20. CHẾ ĐỘ QUẢN LÝ NĂNG LƯỢNG - CÓ THỂ TÙY CHỈNH CÀI ĐẶT PIN TRONG LÚC HOẠT ĐỘNG
  21. HRM RUNNING PACE AND DISTANCE
  22. AUTO LAP®
  23. CHUYỂN VÒNG LẶP (LAP) THỦ CÔNG
  24. CẢNH BÁO VÒNG LẶP CÓ THỂ THIẾT LẬP
  25. ĐÁNH GIÁ KHẢ NĂNG THÍCH NGHI VỚI ĐỘ CAO VÀ NHIỆT ĐỘ
  26. VO2 MAX
  27. VO2 MAX (CHẠY BỘ ĐỊA HÌNH)
  28. TRẠNG THÁI TẬP LUYỆN (CHO PHÉP BẠN ĐÁNH GIÁ MỨC ĐỘ HIỆU QUẢ CỦA VIỆC TẬP LUYỆN DỰA TRÊN LỊCH SỬ TẬP LUYỆN VÀ MỨC ĐỘ THỂ CHẤT CỦA BẠN)
  29. CƯỜNG ĐỘ TẬP LUYỆN (TỔNG CƯỜNG ĐỘ TẬP LUYỆN CỦA BẠN TRONG 7 NGÀY QUA TỪ EPOC ƯỚC TÍNH)
  30. HIỆU QUẢ TẬP LUYỆN
  31. HIỆU QUẢ TẬP LUYỆN (ANAEROBIC)
  32. LỢI ÍCH CHÍNH (ĐÁNH DẤU HIỆU QUẢ TẬP LUYỆN)
  33. THỜI GIAN PHỤC HỒI NÂNG CAO
  34. ĐỀ XUẤT BÀI TẬP HÀNG NGÀY
  35. CẢNH BÁO TÙY CHỈNH
  36. LỜI NHẮC BẰNG ÂM THANH
  37. THỜI GIAN KẾT THÚC
  38. BẠN ĐỒNG HÀNH ẢO (VIRTUAL PARTNER)
  39. ĐỀ XUẤT MỘT HOẠT ĐỘNG
  40. CHẾ ĐỘ NHIỀU MÔN THỂ THAO PHỐI HỢP TỰ ĐỘNG
  41. CHẾ ĐỘ NHIỀU MÔN THỂ THAO PHỐI HỢP THỦ CÔNG
  42. HƯỚNG DẪN VỀ HÀNH TRÌNH
  43. CHẠM, KHÓA NÚT
  44. PHÍM TẮT
  45. TỰ ĐỘNG CUỘN
  46. NHẬT KÝ TẬP LUYỆN TRÊN ĐỒNG HỒ
  47. ĐỒNG BỘ DỮ LIỆU THỂ CHẤT GIỮA CÁC THIẾT BỊ
  48. UNIFIED TRAINING STATUS
Thể dục/thể hình
  1. Các dữ liệu thể dục hỗ trợ: Bài tập tăng sức mạnh, nhịp tim, chạy trên máy tập Elliptical, leo cầu thang, leo tầng nhà, chèo thuyền trong nhà và yoga
  2. Tự động đếm
  3. Các bài tập Pilates
  4. Các bài tập thể hình
  5. Các bài tập Yoga
  6. Luyện tập tim mạch
  7. Bài tập động trên màn hình
  1. TỰ ĐỘNG ĐẾM SỐ REP TẬP
  2. BÀI TẬP TIM MẠCH (CARDIO)
  3. BÀI TẬP SỨC BỀN
  4. HIIT WORKOUTS
  5. BÀI TẬP YOGA
  6. BÀI TẬP PILATES
Các tính năng luyện tập, kế hoạch và phân tích
  1. Luyện tập theo lượt (Interval training)
  2. Ước tính thời gian hoàn tất
  3. Tự động theo dõi hoạt động Multisport
  4. Theo dõi hoạt động Multisport thủ công
  5. Chương trình tạo lập hành trình (chạy bộ / đạp xe)
  6. Đường dẫn phổ biến của Trendline
  7. Trang dữ liệu có thể tùy chỉnh
  8. Thông tin về hoạt động có thể tùy chỉnh
  9. Hướng dẫn hành trình
  10. Những tính năng Strava (Beacon, live segments)
  11. Physio TrueUp
  12. Khả năng thích nghi nhiệt độ và độ cao
  13. Chế độ năng lượng - cài đặt pin hoạt động tùy chỉnh
  14. Lợi ích chính (Hiệu quả luyện tập)
  15. Tốc độ và quãng đường qua GPS
  16. Dừng tự động (Auto Pause)
  17. Luyện tập nâng cao
  18. Có thể tải về kế hoạch luyện tập
  19. Vòng chạy tự động® (tự động bắt đầu một vòng mới)
  20. Tự lặp lại vòng chạy thủ công
  21. Đối thủ ảo™ (so sánh tốc độ hiện tại với mục tiêu)
  22. Khả năng tuỳ chỉnh cảnh báo vòng lặp
  23. VO2 tối đa
  24. Trạng thái luyện tập (Training Status)
  25. Cường độ luyện tập (Training Load)
  26. Hiệu quả luyện tập (khi không có đủ oxy)
  27. Hiệu quả luyện tập (khi có đầy đủ oxy)
  28. Tuỳ chỉnh cảnh báo
  29. Nhắc nhở bằng âm thanh
  30. Thi đua hoạt động
  31. Segments (Live, Garmin)
  32. Khoá nút hoặc cảm ứng
  33. Các phím tắt
  34. Cuộn tự động (Auto scroll)
  35. Lịch sử hoạt động trên đồng hồ
Đo Lường Hiệu Quả Vận Động
  1. ĐẾM BƯỚC CHÂN
  2. NHẮC NHỞ VẬN ĐỘNG (HIỂN THỊ TRÊN THIẾT BỊ SAU MỘT THỜI GIAN KHÔNG HOẠT ĐỘNG; ĐI BỘ VÀI PHÚT ĐỂ TẮT NHẮC NHỞ)
  3. MỤC TIÊU TỰ ĐỘNG (TÌM HIỂU MỨC ĐỘ HOẠT ĐỘNG CỦA BẠN VÀ GỢI Ý MỤC TIÊU BƯỚC CHÂN HẰNG NGÀY)
  4. LƯỢNG CALO ĐÃ ĐỐT CHÁY
  5. SỐ TẦNG ĐÃ LEO
  6. KHOẢNG CÁCH ĐÃ DI CHUYỂN
  7. THỜI GIAN VẬN ĐỘNG LIÊN TỤC (INTENSITY MINUTES)
  8. TRUEUP™
  9. MOVE IQ™
  10. ỨNG DỤNG GARMIN CONNECT™ CHALLENGES: có (ứng dụng Connect IQ tùy chọn)
Hồ sơ hoạt động
Tính năng theo dõi và cảnh báo nguy hiểm
  1. Hỗ trợ
  2. Chia sẻ sự kiện trực tiếp
  3. Phát hiện sự cố trong quá trình hoạt động chọn lọc
  4. Nhóm LiveTrack
  5. LiveTrack
  1. LIVETRACK
  2. PHÁT HIỆN SỰ CỐ TRONG MỘT SỐ HOẠT ĐỘNG THỂ THAO
  3. TRỢ GIÚP
Tính năng hoạt động ngoài trời
  1. Vị trí XERO™
  2. Lên kế hoạch đường dốc ClimbPro
  3. Các dữ liệu gỉai trí ngoài trời hỗ trợ: Hiking, Climbing, Mountain Biking, Skiing, Snowboarding, XC Skiing, Stand Up Paddleboarding, Rowing, Kayaking, Jumpmaster, Tactical
  4. Điều hướng điểm nối điểm
  5. Thanh điều hướng theo thời gian thực (Bread crumb trail)
  6. Quay về bắt đầu
  7. TracBack®
  8. Chế độ Around Me
  9. Chế độ UltraTrac™
  10. Dữ liệu độ cao
  11. Khoảng cách tới đích đến
  12. Cảnh báo xu hướng tăng áp suất không khí
  13. Cảnh báo bão
  14. Leo dốc tự động trong chạy địa hình
  15. Tốc độ dọc
  16. Tổng quãng đường leo dốc/xuống dốc
  17. Bản đồ Topographical được tải trước
  18. Biểu đồ cao độ trong tương lai
  19. Khả năng tải được bản đồ
  20. Tương thích với BaseCamp™
  21. Toạ độ GPS
  22. Projected waypoint
  23. Sight 'N Go
  24. Tính toán khu vực: có (thông qua Connect IQ™)
  25. Lịch săn/ câu cá: có (thông qua Connect IQ™)
  26. Thông tin mặt trời và mặt trăng: có (thông qua Connect IQ™)
  27. Toạ độ theo hình vuông
  1. TÍCH HỢP SẴN NHIỀU CHẾ ĐỘ GIẢI TRÍ NGOÀI TRỜI: Đi bộ đường dài, leo núi trong nhà, leo khối đá, leo núi, trượt tuyết, trượt ván trên tuyết, trượt tuyết cổ điển XC, chèo ván đứng, chèo thuyền, chèo thuyền kayak, săn bắn,đi bộ trên tuyết, câu cá, cưỡi ngựa, tennis, chiến thuật
  2. ĐIỀU HƯỚNG ĐIỂM TỚI ĐIỂM
  3. THẺ ĐIỀU HƯỚNG BREADCRUMB THEO THỜI GIAN THỰC
  4. QUAY LẠI ĐIỂM XUẤT PHÁT
  5. LỘ TRÌNH KHỨ HỒI TRACBACK®
  6. CHẾ ĐỘ ULTRATRAC
  7. REFERENCE POINT
  8. CẤU HÌNH ĐỘ CAO
  9. KHOẢNG CÁCH TỚI ĐIỂM ĐẾN
  10. NHẬN BIẾT KHÍ ÁP VỚI CẢNH BÁO BÃO
  11. CHỈ SỐ TỐC ĐỘ THẲNG ĐỨNG (VERTICAL SPEED)
  12. TỔNG SỐ LẦN LEO DỐC/XUỐNG DỐC
  13. BIỂU ĐỒ ĐỘ CAO TRONG TƯƠNG LAI
  14. TỌA ĐỘ GPS
  15. SIGHT 'N GO
  16. TÍNH TOÁN DIỆN TÍCH
  17. ĐIỂM THAM CHIẾU
  18. THÔNG TIN VỀ MẶT TRỜI VÀ MẶT TRĂNG
  19. VỊ TRÍ XERO™
  20. WIND METER COMPATIBLE
  21. HOẠT ĐỘNG THÁM HIỂM GPS
  22. THỦY TRIỀU
  23. TIDE GLANCE
Tính năng Tatical
  1. Tọa độ lưới kép
  2. Chế độ tàng hình
  3. Chế độ tầm nhìn đêm
  4. Kill Switch
Tính năng chiến thuật
  1. CHẾ ĐỘ TÀNG HÌNH
  2. CHẾ ĐỘ XEM BAN ĐÊM
  3. LƯỚI TỌA ĐỘ KÉP
  4. CÔNG TẮC NGẮT (KILL)
Tính năng hàng không
Tính năng Lặn
Các tính năng chèo thuyền
Tính năng đạp xe
  1. FTP ̣(Công suất ngưỡng chức năng): có (với phụ kiện tương thích)
  2. Các dữ liệu xe đạp hỗ trợ: Biking, Indoor Biking, Mountain Biking, Triathlon
  3. Hành trình (Courses)
  4. Vòng đạp và công suất tối đa của vòng đạp (với cảm biến công suất)
  5. Thi đua hoạt động
  6. Thông báo thời gian/quãng đường (kích hoạt thông báo khi bạn đạt mục tiêu)
  7. Garmin Cycle Map
  8. Tương thích với Vector™ (dụng cụ đo công suất)
  9. Dụng cụ đo công suất tương thích (hiển thị dữ liệu về công suất từ dụng cụ đo công suất được kích hoạt ANT+ của bên thứ ba tương thích)
  10. Tương thích với Varia Vision™
  11. Tương thích Varia™ radar
  12. Tương thích Varia™ lights
  13. Hỗ trợ cảm biến tốc độ và guồng chân (có cảm biến): có (cảm biến ANT+® và Bluetooth® Smart)
  1. TÍCH HỢP SẴN CÁC MÔN ĐẠP XE: Đạp xe, đạp xe đường trường, đạp xe leo núi, đạp xe đường sỏi, đi xe đạp, đạp xe theo nhóm, eBike, xe đạp điện leo núi, đạp xe trong nhà, đạp xe, ba môn phối hợp
  2. BÁO ĐẠT MỤC TIÊU (THÔNG BÁO KHI BẠN ĐẠT ĐƯỢC MỤC TIÊU BAO GỒM THỜI GIAN, KHOẢNG CÁCH, NHỊP TIM HOẶC CALO)
  3. BẢN ĐỒ HÀNH TRÌNH
  4. GRIT & FLOW DÀNH CHO ĐẠP XE LEO NÚI
  5. TÁCH VÒNG ĐẠP XE VÀ CÔNG SUẤT TỐI ĐA CỦA VÒNG (VỚI CẢM BIẾN CÔNG SUẤT)
  6. CHỌN "ĐUA" MỘT MÔN THỂ THAO
  7. FTP (CÔNG SUẤT NGƯỠNG THRESHOLD)
  8. TƯƠNG THÍCH VỚI VECTOR™ (THIẾT BỊ ĐO CÔNG SUẤT)
  9. TƯƠNG THÍCH VỚI THIẾT BỊ ĐO CÔNG SUẤT
  10. HỖ TRỢ VECTOR NÂNG CAO có (trong ứng dụng)
  11. TƯƠNG THÍCH VỚI RA-ĐA VARIA™ (RA-ĐA CHIẾU HẬU)
  12. TƯƠNG THÍCH VỚI ĐÈN VARIA™
  13. TƯƠNG THÍCH VỚI CẢM BIẾN TỐC ĐỘ VÀ GUỒNG CHÂN (VỚI CẢM BIẾN)
Tính năng bơi lội
  1. Hiệu quả bơi ̣(SWOLF)
  2. Ghi chép luyện tập
  3. Các dữ liệu bơi lội hỗ trợ: Pool Swimming, Open Water Swimming, Swimming/Running
  4. Các chỉ số khi bơi ở hồ (chiều dài, quãng đường, nhịp độ, số lần quạt tay/tốc độ, calo)
  5. Nhận dạng kiểu bơi (Bơi sảI, bơi ngửa, bơi ếch, bơi bướm) (Chỉ dành cho bơi ở hồ bơi)
  6. Các bài luyện tập bơi ở hồ
  7. Chỉ số bơi ở nguồn nước tự nhiên (khoảng cách, tốc độ, đếm số lần sải tay, khoảng cách sải, lượng calo)
  8. Đo nhịp tim ( Đo thời gian thực trong lúc nghỉ, các chỉ số theo từng bài tập hoặc chu kỳ bơi ): có (với HRM-Tri™ và HRM-Swim™)
  1. TÍCH HỢP SẴN NHIỀU CHẾ ĐỘ BƠI LỘI: Bơi trong hồ bơi, bơi ở nguồn nước tự nhiên
  2. CÁC CHỈ SỐ BƠI NGOÀI TRỜI (KHOẢNG CÁCH, PACE, SỐ LẦN/TỐC ĐỘ SẢI TAY/ĐẠP CHÂN, KHOẢNG CÁCH SẢI TAY/ĐẠP CHÂN, HIỆU QUẢ BƠI (SWOLF), CALO)
  3. CÁC CHỈ SỐ BƠI TRONG HỒ BƠI (KHOẢNG CÁCH, PACE, SỐ LẦN/TỐC ĐỘ SẢI TAY/ĐẠP CHÂN, KHOẢNG CÁCH SẢI TAY/ĐẠP CHÂN, HIỆU QUẢ BƠI (SWOLF), CALO)
  4. PHÁT HIỆN KIỂU SẢI TAY/ĐẠP CHÂN (BƠI TỰ DO, BƠI NGỬA, BƠI ẾCH, BƠI BƯỚM) (CHỈ DÀNH CHO BƠI TRONG HỒ BƠI)
  5. GHI CHÉP NHẬT KÝ TẬP LUYỆN (CHỈ DÀNH CHO BƠI TRONG HỒ BƠI)
  6. BỘ ĐẾM GIỜ NGHỈ CƠ BẢN (ĐẾM TỪ 0) (CHỈ DÀNH CHO BƠI TRONG HỒ BƠI)
  7. BỘ ĐẾM GIỜ NGHỈ "LẶP LẠI" (CHỈ DÀNH CHO BƠI TRONG HỒ BƠI)
  8. NGHỈ NGƠI TỰ ĐỘNG (CHỈ DÀNH CHO BƠI TRONG HỒ BƠI)
  9. CẢNH BÁO KHOẢNG CÁCH VÀ THỜI GIAN
  10. ĐẾM NGƯỢC THỜI GIAN BẮT ĐẦU (CHỈ DÀNH CHO BƠI TRONG TRONG HỒ BƠI)
  11. BÀI TẬP BƠI TRONG HỒ BƠI
  12. ĐO NHỊP TIM TRÊN CỔ TAY KHI DƯỚI NƯỚC
  13. HIỂN THỊ NHỊP TIM TỪ THIẾT BỊ HRM BÊN NGOÀI (THỜI GIAN THỰC KHI NGHỈ NGƠI, SỐ LIỆU THỐNG KÊ VỀ KHOẢNG THỜI GIAN VÀ PHIÊN KHI NGHỈ NGƠI, NHỊP TIM TỰ ĐỘNG TẢI XUỐNG SAU KHI BƠI)
Tính năng chạy bộ
  1. Quãng đường, thời gian và nhịp độ dựa trên GPS
  2. Biểu đồ cường độ chạy: có (với phụ kiện tương thích)
  3. Tình trạng hiệu suất ( sau khi chạy 6 đến 20 phút, so sánh điều kiện thời gian thực với mức trung bình của bạn )
  4. Ngưỡng Lactate (dựa vào việc phân tích tốc độ, nhịp tim đưa ra thời điểm bạn bắt đầu mệt mỏi): có (với phụ kiện tương thích)
  5. Chạy luyện tập
  6. Các dữ liệu chạy bộ hỗ trợ: Running, Treadmill Running, Trail Running, Indoor Track Running
  7. Dao động dọc và tỷ lệ (Vertical oscillation and ratio): có (với phụ kiện tương thích)
  8. Thời gian tiếp đất và sự cân bằng (Ground contact time và balance): có (với phụ kiện tương thích)
  9. Chiều dài sải chân (Thời gian thực): có (với phụ kiện tương thích)
  10. Dự đoán đường chạy
  11. Thiết bị gắn vào giày phù hợp
  12. Guồng chân (Cadence)
  1. TÍCH HỢP SẴN NHIỀU CHẾ ĐỘ CHẠY BỘ: Chạy, chạy bộ trên máy chạy, chạy đường đua, chạy trong nhà, chạy địa hình
  2. KHOẢNG CÁCH, THỜI GIAN VÀ PACE DỰA TRÊN GPS
  3. ĐỘNG LỰC HỌC CHẠY BỘ: có (với phụ kiện tương thích)
  4. MỨC ĐỘ VÀ TỈ LỆ NẢY CỦA CƠ THỂ (MỨC ĐỘ “NẢY” TRONG DÁNG CHẠY VÀ MỨC ẢNH HƯỞNG ĐẾN ĐỘ DÀI SẢI CHÂN) có (với phụ kiện tương thích)
  5. THỜI GIAN TIẾP XÚC MẶT ĐẤT VÀ CÂN BẰNG (CHO BIẾT THỜI GIAN CHÂN CHẠM ĐẤT TRONG SUỐT QUÁ TRÌNH CHẠY VÀ GIÚP KIỂM TRA ĐỘ ĐỐI XỨNG CỦA CƠ THỂ KHI CHẠY) có (với phụ kiện tương thích)
  6. ĐỘ DÀI SẢI CHÂN (THỜI GIAN THỰC): có (với phụ kiện tương thích)
  7. GUỒNG CHÂN (ĐẾM SỐ BƯỚC CHÂN MỖI PHÚT TRONG THỜI GIAN THỰC)
  8. RUNNING POWER
  9. GRADE-ADJUSTED PACE
  10. ĐÁNH GIÁ HIỆU SUẤT (ĐƯỢC ĐO SAU KHI CHẠY 6–20 PHÚT, GIÚP SO SÁNH HIỆU SUẤT HIỆN TẠI VỚI MỨC THỂ LỰC TRUNG BÌNH)
  11. NGƯỠNG LACTATE (THÔNG QUA PHÂN TÍCH PACE VÀ NHỊP TIM ĐỂ ƯỚC TÍNH ĐƯỢC THỜI ĐIỂM CƠ BẮP CỦA BẠN BẮT ĐẦU MỎI): có (với phụ kiện tương thích)
  12. BÀI TẬP CHẠY BỘ
  13. LEO ĐƯỜNG MÒN TỰ ĐỘNG
  14. DỰ ĐOÁN THÀNH TÍCH CUỘC ĐUA
  15. TƯƠNG THÍCH VỚI CẢM BIẾN GẮN CHÂN
  16. RUN/WALK/STAND DETECTION
Tính năng chơi Golf
  1. Green View với tùy chỉnh vị trí cắm cờ bằng tay
  2. Chướng ngại vật và mục tiêu hành trình: có (với nút bấm)
  3. Tải trước dữ liệu của 42,000 sân trên khắp thế giới
  4. Chiều dài tính bằng yard đến F/M/B
  5. Chiều dài tính bằng yard đến lỗ gôn thẳng/lỗ gôn uốn cong
  6. Đo khoảng cách của mỗi cú đánh bóng (tính toán chính xác chiều dài bằng yard cho cú đánh bóng từ mọi vị trí trên sân): Tự động
  7. Bảng điểm điện tử
  8. Theo dõi số liệu thống kê (cú đánh mạnh, cú đánh nhẹ mỗi vòng, cú đánh vùng đồi quả và đường lăn bóng)
  9. Garmin AutoShot™
  10. Bản đồ Vector đầy đủ
  11. Khoảng Cách Playslike
  12. Xem khoảng cách bằng cách chọn điểm trên màn hình cảm ứng: có (với nút bấm)
  13. Tương thích TruSwing™
  14. Đồng hồ bấm giờ vòng hoạt động/đồng hồ đo hành trình
  1. KHOẢNG CÁCH TÍNH BẰNG YARD ĐẾN F/M/B (KHOẢNG CÁCH ĐẾN PHÍA TRƯỚC, CHÍNH GIỮA VÀ PHÍA SAU VÙNG GREEN)
  2. KHOẢNG CÁCH TÍNH BẰNG YARD ĐỂ THỰC HIỆN CÚ ĐÁNH LAYUPS/DOGLEGS
  3. ĐO KHOẢNG CÁCH CÚ ĐÁNH (TÍNH TOÁN CHÍNH XÁC KHOẢNG CÁCH TÍNH BẰNG YARD CHO CÁC CÚ ĐÁNH TỪ BẤT KỲ ĐÂU TRÊN SÂN GOLF) manual
  4. THẺ ĐIỂM KỸ THUẬT SỐ
  5. THEO DÕI THỐNG KÊ (CÚ ĐÁNH, CÚ GẠT BÓNG MỖI VÒNG, CÚ PHÁT BÓNG VÀO VÙNG GREEN VÀ FAIRWAY)
  6. GARMIN AUTOSHOT™
  7. CẬP NHẬT COURSEVIEW TỰ ĐỘNG
  8. CHẾ ĐỘ XEM VÙNG GREEN VỚI THAO TÁC GHIM VỊ TRÍ THỦ CÔNG
  9. CHƯỚNG NGẠI VẬT VÀ MỤC TIÊU SÂN GOLF
  10. TÍNH GIỜ VÀ QUÃNG ĐƯỜNG MỖI LƯỢT CHƠI (ROUND)
  11. TƯƠNG THÍCH VỚI CẢM BIẾN THEO DÕI GẬY TỰ ĐỘNG (YÊU CẦU PHỤ KIỆN)
  12. KẾT NỐI VỚI ỨNG DỤNG GARMIN GOLF
  13. ĐẠT CHUẨN SỬ DỤNG TRONG TOURNAMENT
Các tính năng về nhịp tim
Hỗ Trợ Theo Dõi Hoạt Động Của Trẻ Em ỨNG DỤNG THỬ THÁCH TOE-TO-TOE™: có (tùy chọn trên Connect IQ với ứng dụng Toe-to-Toe Challenges)
Khả năng kết nối KIỂM SOÁT HUẤN LUYỆN VIÊN THÔNG MINH
Tính năng khác Ứng dụng TOE-TO-TOE ChallengeL có (ứng dụng Connect IQ tùy chọn)
Thông số kỹ thuật
Trọng lượng Thép: 97g (vỏ chỉ 69g)
VẬT LIỆU THẤU KÍNH
Kích thước
Thời lượng pin
Thông tin khác
Hệ điều hành
Kết nối
Radar Metrics
Radar Accuracy
Các tính năng ra-đa
Tính năng phần mềm
Bộ bán hàng chuẩn
Chi tiết sản phẩm Chi tiết sản phẩm